Zasemer 1G
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Zasemer 1g: Thông tin chi tiết sản phẩm
Zasemer 1g là thuốc kháng sinh thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ 3, với thành phần chính là Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim Natri).
1. Thành phần
- Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim Natri): 1g
- Tá dược: vừa đủ 1 lọ
Dạng bào chế: Bột pha tiêm
2. Công dụng - Chỉ định
Zasemer 1g được chỉ định để điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Ceftizoxim gây ra, bao gồm:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới
- Viêm đường tiết niệu và bệnh lậu không biến chứng, viêm vùng chậu
- Nhiễm trùng huyết
- Nhiễm trùng trong ổ bụng
- Viêm xương, khớp
- Nhiễm trùng da và cấu trúc da
- Viêm màng não (do chủng nhạy cảm)
3. Liều dùng và cách dùng
3.1 Cách dùng
- Tiêm bắp: Hòa tan thuốc trong 3ml nước cất pha tiêm, tiêm vào vùng cơ bắp lớn.
- Tiêm tĩnh mạch: Hòa tan mỗi lọ thuốc trong 10ml nước cất pha tiêm, tiêm tĩnh mạch chậm trong 3-5 phút.
- Truyền tĩnh mạch: Pha Ceftizoxim như để tiêm tĩnh mạch, sau đó pha loãng với 50-100ml một trong các dung dịch truyền sau:
- Dung dịch NaCl 0,9%
- Dung dịch dextrose 5% hoặc 10%
- Dextrose 5% + NaCl 0,9%; 0,45% hoặc 0,2%
- Dung dịch Natri bicarbonat 5%
- Dung dịch Ringer lactat
- Đường nghịch chuyển 10% trong nước
- Dung môi dextrose 5% trong Ringer lactat (chỉ dùng khi thuốc được hòa tan trong dung dịch natri bicarbonat 4%).
Dung dịch đã pha ổn định trong vòng 24 giờ ở nhiệt độ phòng và 96 giờ trong tủ lạnh (dưới 5°C).
3.2 Liều dùng
Người lớn:
- Liều thông thường: 1-2 lọ, mỗi 8-12 giờ. Trường hợp nặng có thể tiêm tĩnh mạch liều tối đa 2-4 lọ, cách nhau mỗi 8 giờ.
- Nhiễm khuẩn nguy kịch: Liều 2 lọ, cách nhau mỗi 4 giờ.
- Nhiễm trùng đường niệu không biến chứng: ½ lọ, mỗi 12 giờ.
- Bệnh lậu không biến chứng: Liều duy nhất 1 lọ tiêm bắp.
Trẻ em trên 6 tháng tuổi: 50mg/kg cân nặng, mỗi 6-8 giờ.
Suy thận: Liều dùng cần được hiệu chỉnh dựa theo độ thanh thải Creatinin:
Độ thanh thải Creatinin huyết tương (ml/phút) | Liều chỉ định duy trì |
---|---|
50-79 | 0,5 - 1,5 lọ cách mỗi 8 giờ |
5-49 | 0,25 - 1 lọ cách mỗi 12 giờ |
<5 | 0,25 - 0,5 lọ cách mỗi 24 giờ hoặc 0,5 - 1 lọ mỗi 48 giờ sau thẩm phân máu |
4. Chống chỉ định
Người bệnh mẫn cảm với Ceftizoxim hoặc có tiền sử dị ứng với các kháng sinh nhóm Cephalosporin khác.
5. Tác dụng phụ
Ceftizoxim thường dung nạp tốt. Tác dụng phụ thường nhẹ và trung bình:
Thường gặp (1-5%): | Ít gặp (<1%): |
---|---|
|
|
6. Tương tác thuốc
- Probenecid: Làm tăng nồng độ Ceftizoxim trong huyết thanh.
- Aminoglycosid: Tăng nguy cơ nhiễm độc thận khi sử dụng đồng thời.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thận trọng ở người suy thận, bệnh nhân có tiền sử bệnh tiêu hóa (viêm đại tràng).
- Theo dõi chức năng thận, đặc biệt ở người suy thận nặng.
- Cẩn trọng với người có tiền sử quá mẫn với penicillin và các thuốc khác (quá mẫn chéo khoảng 10%). Ngừng thuốc và xử trí quá mẫn nếu xảy ra.
- Sử dụng kéo dài có thể gây tăng sinh vi khuẩn không nhạy cảm và kháng thuốc.
- Theo dõi thời gian prothrombin ở người suy gan, suy thận, suy dinh dưỡng hoặc dùng thuốc chống đông.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chỉ dùng khi thật cần thiết (thai kỳ) và thận trọng khi cho con bú (bài tiết vào sữa mẹ với nồng độ thấp).
- Không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
8. Xử lý quá liều
Thực hiện các biện pháp bảo vệ đường hô hấp, hỗ trợ thông thoáng khí, duy trì đường thở, truyền dịch. Chống co giật nếu cần. Thẩm phân máu có thể loại bỏ Ceftizoxim.
9. Quên liều
Dùng liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ dùng liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp đúng lịch.
10. Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C. Để xa tầm tay trẻ em.
11. Thông tin hoạt chất Ceftizoxim
11.1 Dược lực học
Ceftizoxim là cephalosporin thế hệ 3, bền với nhiều beta-lactamase của vi khuẩn Gram âm và Gram dương. Cơ chế diệt khuẩn là ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn.
11.2 Dược động học
Ceftizoxim không hấp thu qua đường tiêu hóa, được tiêm dưới dạng muối natri. Thời gian bán thải trung bình là 1,7 giờ (dài hơn ở trẻ em và người suy thận). Khoảng 30% gắn với protein huyết tương. Được phân phối rộng rãi trong mô và dịch thể, kể cả dịch não tủy khi có nhiễm khuẩn màng não. Bài tiết chủ yếu qua thận.
12. Ưu điểm và Nhược điểm của Zasemer 1g
Ưu điểm: Kháng sinh phổ rộng, bền với nhiều beta-lactamase; hiệu quả trong điều trị nhiều loại nhiễm trùng; tác dụng nhanh chóng; sản xuất bởi công ty uy tín.
Nhược điểm: Cần pha và tiêm bởi chuyên viên y tế; sử dụng kéo dài có thể gây kháng thuốc.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này