Zabales 75Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-20079-13
Hoạt chất:
Hàm lượng:
75mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 14 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty CP Dược phẩm Đạt Vi Phú (DAVIPHARM)

Video

Zabales 75mg

Tên thương hiệu: Zabales 75mg

Nhóm thuốc: Thuốc Tim Mạch

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Clopidogrel bisulfat tương đương Clopidogrel 75mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

Công dụng - Chỉ định

Tác dụng: Clopidogrel, hoạt chất chính trong Zabales 75mg, là một chất ức chế sự kết tập tiểu cầu. Chất chuyển hóa của Clopidogrel ức chế sự gắn kết của ADP (Adenosine diphosphate) với thụ thể P2Y12 trên tiểu cầu, ngăn chặn sự hoạt hóa và kết tập tiểu cầu. Tuy nhiên, sự gắn kết này không thuận nghịch, chức năng tiểu cầu sẽ phục hồi khi tiểu cầu mới được sản sinh thay thế (khoảng 7-10 ngày).

Lưu ý: Hiệu quả ức chế kết tập tiểu cầu của Clopidogrel phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm chuyển hóa gan, vì vậy hiệu quả có thể khác nhau giữa các bệnh nhân.

Chỉ định:

  • Dự phòng các rối loạn do tắc nghẽn mạch máu:
    • Nhồi máu cơ tim
    • Đột quỵ
    • Bệnh động mạch ngoại vi
  • Kiểm soát và dự phòng huyết khối ở bệnh nhân xơ vữa động mạch đã từng bị đột quỵ, nhồi máu cơ tim hoặc bệnh động mạch ngoại vi.

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng:

Người lớn: 1 viên/ngày.

Cách dùng: Uống thuốc với một lượng nước thích hợp. Có thể uống thuốc trong hoặc ngoài bữa ăn.

Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của Zabales 75mg.
  • Bệnh nhân đang bị chảy máu.
  • Bệnh nhân suy gan nặng.

Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm: rối loạn tiêu hóa (ví dụ: táo bón, đau bụng, viêm dạ dày), xuất huyết, và một số rối loạn da.

Tương tác thuốc

Thận trọng khi phối hợp với:

  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAID).
  • Aspirin (có thể làm tăng tác dụng chống kết tập tiểu cầu, nhưng tính an toàn khi sử dụng lâu dài chưa được thiết lập).
  • Thuốc ức chế kết tập tiểu cầu khác, thuốc chống đông, thuốc làm tan huyết khối (tăng nguy cơ chảy máu).

Dược động học

Hấp thu: Clopidogrel hấp thu nhanh sau khi uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 45 phút.

Phân bố: Clopidogrel và chất chuyển hóa của nó gắn kết thuận nghịch với protein huyết tương.

Chuyển hóa: Clopidogrel được chuyển hóa chủ yếu ở gan.

Thải trừ: Thuốc được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu.

Dược lực học

Clopidogrel là một tiền thuốc, cần được chuyển hóa thành chất chuyển hóa hoạt tính để ức chế sự kết tập tiểu cầu. Chất chuyển hóa này ức chế thụ thể P2Y12 trên tiểu cầu, ngăn chặn sự hoạt hóa và kết tập tiểu cầu do ADP gây ra.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Nên ngừng dùng thuốc Zabales 75mg trước phẫu thuật khoảng 7 ngày để giảm nguy cơ chảy máu.
  • Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy gan nặng.
  • Không khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú do dữ liệu về độ an toàn còn hạn chế.

Xử lý quá liều

Xử trí kịp thời các dấu hiệu chảy máu.

Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

Thông tin thêm về Clopidogrel

Clopidogrel là một thuốc chống kết tập tiểu cầu thuộc nhóm thuốc ức chế thụ thể ADP. Nó được sử dụng rộng rãi trong phòng ngừa các biến cố tim mạch như nhồi máu cơ tim, đột quỵ và bệnh động mạch ngoại vi. Clopidogrel có hiệu quả trong việc làm giảm nguy cơ hình thành cục máu đông, giúp ngăn ngừa tắc nghẽn mạch máu.

Ưu điểm

  • Liều dùng đơn giản.
  • Được sản xuất trong nước nên giá thành rẻ.
  • Trong một số nghiên cứu, cho thấy hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ chảy máu nghiêm trọng ở một số nhóm bệnh nhân đặc biệt (ví dụ: bệnh nhân sau cấy ghép van động mạch chủ qua ống thông).

Nhược điểm

  • Có thể gây ra một số tác dụng phụ.
  • Chống chỉ định đối với phụ nữ mang thai và cho con bú.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ