Vocanz 40
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Vocanz 40
Vocanz 40 là thuốc điều trị tăng acid uric máu có triệu chứng.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Febuxostat | 40mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên (cellulose vi tinh thể, Lactose monohydrat, hydroxypropyl cellulose, natri croscarmellose, silic dioxyde keo, magnesium stearat, màu) |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Vocanz 40
2.1.1 Dược lực học
Febuxostat là chất ức chế xanthine oxidase (XO), ức chế hoàn toàn hoạt động của enzyme này bằng cách ngăn cản liên kết cơ chất và ức chế cả dạng oxy hóa và dạng khử của XO. Ở người khỏe mạnh, febuxostat làm giảm nồng độ acid uric huyết thanh trung bình 24 giờ phụ thuộc vào liều và tăng nồng độ xanthin huyết thanh trung bình 24 giờ. Liều 80 và 120mg febuxostat làm giảm đáng kể nồng độ acid uric trong vòng 2 tuần và duy trì hiệu quả lâu dài hơn so với allopurinol 300mg. Ngoài ra, có sự giảm tổng lượng acid uric và tăng bài tiết xanthin trong nước tiểu hàng ngày.
2.1.2 Dược động học
- Hấp thu: Hấp thu febuxostat sau khi uống được ước tính tối thiểu 49% (dựa trên tổng hoạt tính phóng xạ trong nước tiểu). Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 1-1,5 giờ. Febuxostat có thể dùng không cần quan tâm đến thức ăn hoặc thuốc kháng acid.
- Phân bố: Thể tích phân bố trung bình ở trạng thái ổn định khoảng 50 lít; liên kết với protein huyết tương 99%.
- Chuyển hóa: Febuxostat được chuyển hóa bằng liên hợp và oxy hóa qua hệ enzym CYP. Các chất chuyển hóa chính trong nước tiểu và phân là acyl glucuronide, chất chuyển hóa oxy hóa, và chất chuyển hóa thứ cấp.
- Thải trừ: Febuxostat được bài tiết qua nước tiểu và phân dưới dạng chuyển hóa và không đổi, với thời gian bán thải khoảng 5-8 giờ.
2.2 Chỉ định
Vocanz 40 được chỉ định điều trị tăng acid uric máu có triệu chứng, bao gồm tiền sử bệnh gút, hạt tophi và/hoặc viêm khớp do bệnh gút. Không dùng Vocanz 40 cho tăng acid uric máu không có triệu chứng.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Mục tiêu điều trị là giảm nồng độ acid uric máu xuống dưới 6 mg/dl sau ít nhất 2 tuần. Liều khuyến cáo là 1-2 viên/ngày. Liều khởi đầu là 1 viên/ngày. Sau 2 tuần, nếu nồng độ acid uric vẫn ≥6 mg/dl, tăng liều lên 2 viên/ngày. Sau 2-4 tuần dùng liều 2 viên/ngày mà nồng độ acid uric vẫn >6 mg/dl, có thể xem xét tăng liều lên 3 viên/ngày.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên với nước, không nhai, nghiền. Có thể dùng thuốc trong hoặc ngoài bữa ăn, hoặc cùng thuốc kháng acid. Khi bắt đầu điều trị, nên phối hợp với NSAID hoặc colchicin trong ít nhất 6 tháng để phòng ngừa cơn gút cấp.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với febuxostat hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Đang điều trị với azathioprin hoặc mercaptopurin.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể gặp, tần suất không được xác định cụ thể trong nguồn cung cấp, bao gồm: bất thường chức năng gan, buồn nôn, đau khớp, phát ban, chóng mặt; và nhiều tác dụng phụ khác ít gặp hơn liên quan đến nhiều hệ cơ quan (xem chi tiết trong tài liệu gốc).
Thông báo với bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
- Cơ chất của xanthine oxidase (XO): Febuxostat ức chế XO, nên khi dùng chung với các cơ chất của XO như theophylline, mercaptopurin, azathioprin có thể làm tăng nồng độ các chất này trong máu, gây độc tính. Không dùng Vocanz 40 cho người đang dùng theophylline, mercaptopurin, azathioprin.
- Thuốc gây độc tế bào: Chưa có báo cáo tương tác với febuxostat.
- Colchicin, Indomethacin, Hydrochlorothiazide, warfarin, desipramin: Không có tương tác đáng kể khi dùng chung với febuxostat.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Có thể xảy ra cơn gút cấp khi bắt đầu dùng Vocanz 40, cần phối hợp với thuốc phòng ngừa như NSAID và colchicin.
- Theo dõi dấu hiệu đột quỵ hoặc nhồi máu cơ tim vì có báo cáo về huyết khối tim mạch khi dùng febuxostat.
- Theo dõi chức năng gan định kỳ vì có thể tăng transamin huyết thanh.
- Chứa lactose, không dùng cho người không dung nạp lactose.
- Thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc vì có thể gây buồn ngủ, chóng mặt, dị cảm, nhìn mờ.
- Thận trọng khi dùng cho trẻ em dưới 18 tuổi.
- Không cần điều chỉnh liều cho người cao tuổi.
- Thận trọng khi dùng cho người suy thận hoặc suy gan nặng.
- Không dùng cho người có nguy cơ cao hình thành urat (bệnh ác tính, Lesch-Nyhan).
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chưa có nghiên cứu đầy đủ về độ an toàn của febuxostat trên phụ nữ mang thai và cho con bú. Cần cân nhắc lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng.
7.3 Xử trí khi quá liều
Chưa có báo cáo về quá liều. Nếu xảy ra, cần hỗ trợ và điều trị triệu chứng.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh sáng, xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Febuxostat
Febuxostat là một chất ức chế chọn lọc, mạnh mẽ và hiệu quả của xanthine oxidase. Nó được sử dụng rộng rãi trong điều trị tăng acid uric máu và bệnh gút. So với allopurinol, febuxostat có hiệu quả hạ acid uric tốt hơn ở bệnh nhân suy thận. Tuy nhiên, cần lưu ý về khả năng gây ra các tác dụng phụ, đặc biệt là các vấn đề về gan.
9. Ưu điểm và Nhược điểm của Vocanz 40
Ưu điểm:
- Hiệu quả giảm acid uric tốt, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận.
- Hồ sơ an toàn tim mạch tương đương với allopurinol.
- Dùng 1 lần/ngày, tiện lợi.
- Giá cả hợp lý.
- Sản xuất đạt chuẩn GMP-WHO.
Nhược điểm:
- Có thể gây tác dụng phụ nhiều hơn allopurinol, đặc biệt là bất thường chức năng gan.
- Thời gian điều trị kéo dài.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này