Virzaf 10Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Virzaf 10mg
Tên thương hiệu: Virzaf 10mg
Nhóm thuốc: Thuốc kháng virus
Thành phần
Mỗi viên nén Virzaf 10mg chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Adefovir dipivoxil | 10mg |
Tá dược | Silicon dioxyd, tinh bột mì, talc,… |
Dạng bào chế: Viên nén
Thông tin về thành phần hoạt chất
Adefovir dipivoxil
Adefovir dipivoxil là một este dipivoxil của adefovir, một phosphonate hữu cơ. Nó là một tiền chất của adefovir, một chất ức chế men sao chép ngược HIV-1 và được sử dụng để điều trị nhiễm virus viêm gan B mạn tính. Adefovir dipivoxil hoạt động bằng cách ức chế DNA polymerase của virus viêm gan B, ngăn chặn sự nhân lên của virus. So với lamivudine, sự phát triển kháng thuốc adefovir diễn ra chậm hơn. Virus kháng lamivudine thường vẫn nhạy cảm với adefovir và ngược lại.
Công dụng - Chỉ định
Virzaf 10mg được chỉ định điều trị cho người lớn mắc viêm gan B mạn tính với các đặc điểm sau:
- Bệnh mô tiến triển
- Tăng aminotransferase huyết thanh kéo dài
- Bằng chứng về sự nhân lên virus hoạt động
Liều dùng - Cách dùng
Liều thông thường: 1 viên/ngày
Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận:
Creatinin clearance (ml/phút) | Liều dùng |
---|---|
20-49 | 1 viên cách 2 ngày |
10-19 | 1 viên cách 3 ngày |
Bệnh nhân thẩm phân máu | 1 viên/tuần (sau khi thẩm phân hoặc sau thẩm phân tích lũy 10 giờ) |
Bệnh nhân suy gan: Giữ nguyên liều thông thường.
Cách dùng: Uống thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Chống chỉ định
Virzaf 10mg chống chỉ định ở những trường hợp sau:
- Bệnh nhân mẫn cảm với adefovir dipivoxil hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- Bệnh nhân bị bệnh chuyển hóa acid máu.
- (Có thông tin đề cập đến bệnh nhân phân có mỡ và gan to trong tài liệu tham khảo, tuy nhiên cần thêm thông tin xác thực để đưa vào chống chỉ định)
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Virzaf 10mg bao gồm:
Hệ tiêu hóa:
- Buồn nôn
- Khó tiêu
- Tiêu chảy
- Đầy hơi, đau bụng
- Viêm tụy
Toàn thân:
- Suy nhược
Thần kinh:
- Đau đầu
Cơ xương khớp:
- Loãng xương
- Bệnh cơ
Thận - Tiết niệu:
- Bệnh ống thận
- Hội chứng Fanconi
- Suy thận
Khác:
- Tăng creatinin, giảm phosphat huyết
Lưu ý: Ngừng thuốc đột ngột có thể gây đợt kích hoạt viêm gan cấp, tăng nồng độ men gan. Sử dụng Virzaf 10mg kết hợp với thuốc kháng retrovirus hoặc các thuốc nucleoside khác có thể dẫn đến nhiễm mỡ gan, gan to nghiêm trọng, nhiễm acid lactic.
Tương tác thuốc
Virzaf 10mg có thể tương tác với các thuốc khác, đặc biệt là các thuốc cạnh tranh đào thải ở ống thận và các thuốc làm giảm chức năng thận. Việc sử dụng đồng thời với tenofovir disoproxil fumarate là chống chỉ định. Sử dụng ibuprofen có thể làm tăng nồng độ adefovir trong huyết thanh.
Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng đang sử dụng để tránh tương tác thuốc không mong muốn.
Dược lực học
Adefovir dipivoxil là một tiền chất của adefovir, một chất ức chế DNA polymerase của virus viêm gan B. Nó ức chế sự sao chép DNA của virus, ngăn chặn sự nhân lên của virus.
Dược động học
Sinh khả dụng của adefovir dipivoxil sau khi uống là khoảng 59%. Thuốc được chuyển hóa ở gan thành adefovir, chất chuyển hóa hoạt động. Adefovir được đào thải chủ yếu qua thận.
Lưu ý thận trọng khi dùng
Thận trọng khi sử dụng ở các trường hợp sau:
- Suy thận: Cần điều chỉnh liều dùng.
- Bệnh gan: Cần theo dõi chức năng gan định kỳ.
- Sử dụng đồng thời với các thuốc khác có thể gây độc thận (aminoglycoside, vancomycin, cyclosporin, tacrolimus): Cần theo dõi chức năng thận chặt chẽ.
- Sử dụng thuốc NSAIDs hoặc các thuốc gây độc thận khác.
- Tiền sử độc tính trên thận.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Cần cân nhắc lợi ích và nguy cơ.
- Người nhiễm HIV: Cần xét nghiệm kháng thể HIV trước khi sử dụng.
Theo dõi định kỳ: Cần theo dõi chức năng gan và thận định kỳ, đặc biệt là khi sử dụng thuốc trong thời gian dài.
Xử lý quá liều
Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm rối loạn tiêu hóa, biếng ăn. Xử trí bao gồm theo dõi bệnh nhân, điều trị hỗ trợ và thẩm phân máu nếu cần thiết.
Quên liều
Nếu quên một liều, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến thời gian uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp và tầm với của trẻ em.
Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này