Vipocef 100

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-28896-18
Hoạt chất:
Hàm lượng:
100
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long

Video

Vipocef 100

Vipocef 100 là thuốc kháng sinh được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiễm trùng và nhiễm khuẩn từ nhẹ đến trung bình do vi khuẩn nhạy cảm gây ra.

1. Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Vipocef 100 chứa:

Thành phần Hàm lượng
Cefpodoxim 100mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Cefpodoxim proxetil là một tiền thuốc, được chuyển hóa trong cơ thể thành Cefpodoxim, một kháng sinh thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ 3.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng

2.1.1 Cơ chế tác dụng

Cefpodoxim ức chế quá trình tổng hợp mucopeptid ở thành tế bào vi khuẩn bằng cách gắn vào các protein đích (PBP). Điều này dẫn đến sự phá hủy thành tế bào và làm chết vi khuẩn.

2.1.2 Dược lực học

Cefpodoxim có phổ tác dụng rộng, hiệu quả đối với nhiều vi khuẩn Gram âm và một số vi khuẩn Gram dương, bao gồm cả các chủng sinh beta-lactamase và penicilinase. Các vi khuẩn nhạy cảm bao gồm: Staphylococcus aureus (chủng nhạy cảm với methicillin, chủng sinh penicilinase), Staphylococcus saprophyticus, Streptococcus pneumoniae, Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae, Proteus mirabilis, Haemophilus influenzae (bao gồm các chủng sinh beta-lactamase), Moraxella catarrhalis, Neisseria gonorrhoeae (bao gồm các chủng sinh penicilinase).

2.1.3 Dược động học

Cefpodoxim được hấp thu tương đối tốt qua đường tiêu hóa, tuy nhiên sinh khả dụng bị ảnh hưởng bởi thức ăn. Sau khi chuyển hóa thành dạng hoạt tính, thuốc phân bố vào mô mềm, amidan, phổi và dịch màng phổi. Cefpodoxim được chuyển hóa ở gan và thải trừ qua thận. Thời gian bán thải của thuốc khoảng 3 giờ.

2.2 Chỉ định

Vipocef 100 được chỉ định điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên: viêm amidan, viêm họng, viêm xoang cấp, viêm phổi cấp mắc tại cộng đồng, viêm tai giữa cấp.
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu chưa biến chứng.
  • Bệnh lậu cấp, chưa biến chứng (ở niệu đạo).
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng Vipocef 100 phụ thuộc vào chỉ định và độ tuổi bệnh nhân. Tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn liều dùng phù hợp.

Người lớn:

  • Viêm hô hấp trên (viêm amidan, viêm họng): 1 viên/lần, ngày 2 lần, trong 10 ngày.
  • Viêm phổi cấp tính mắc phải trong cộng đồng: 2 viên/lần, ngày 2 lần, trong 14 ngày.
  • Nhiễm lậu cầu cấp chưa biến chứng: 2 viên, liều duy nhất.
  • Nhiễm khuẩn đường tiểu chưa biến chứng: 1 viên/lần, ngày 2 lần, trong 7 ngày.
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm: 4 viên/lần, ngày 2 lần, trong 7-14 ngày.

Trẻ em: (Tham khảo ý kiến bác sĩ)

  • Viêm tai giữa cấp tính: 10mg/kg/ngày (tối đa 4 viên/ngày, chia 2 lần), trong 10 ngày.
  • Viêm họng, viêm amidan: 10mg/kg/ngày (tối đa 2 viên/ngày, chia 2 lần), trong 10 ngày.

3.2 Cách dùng

Uống Vipocef 100 đều đặn theo chỉ định của bác sĩ, tốt nhất là sau bữa ăn. Uống nguyên viên với nước đầy đủ, không bẻ hoặc nghiền nát thuốc. Thời gian điều trị tối thiểu là 5-7 ngày, nhưng có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng bệnh.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Vipocef 100 nếu:

  • Dị ứng hoặc tiền sử mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Dị ứng với các thuốc kháng sinh nhóm cephalosporin hoặc beta-lactam.

5. Tác dụng phụ

Vipocef 100 có thể gây ra các tác dụng phụ, thường gặp nhất là các rối loạn tiêu hóa như đau bụng, buồn nôn, tiêu chảy, đầy hơi. Ít gặp hơn: phản vệ, phù mạch, sốt, tăng bạch cầu ái toan, giảm bạch cầu, giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu, kéo dài thời gian prothrombin, hội chứng Stevens-Johnson.

6. Tương tác thuốc

Vipocef 100 có thể tương tác với một số thuốc khác, làm giảm hiệu quả hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng, đặc biệt là:

  • Thuốc kháng acid, thuốc ức chế histamin H2 (giảm nồng độ Cefpodoxim trong máu).
  • Thuốc gây độc thận (tăng nguy cơ độc thận).
  • Probenecid (tăng nồng độ kháng sinh trong máu).

Vipocef 100 có thể gây dương tính giả trong một số xét nghiệm.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn và hiệu quả ở trẻ em dưới 2 tuổi.
  • Không cần điều chỉnh liều ở người cao tuổi, trừ khi có suy giảm chức năng thận.
  • Lạm dụng thuốc có thể gây bội nhiễm vi khuẩn không nhạy cảm hoặc nấm.
  • Tuân thủ thời gian điều trị, không tự ý ngưng thuốc.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Chưa có đủ dữ liệu về tính an toàn của thuốc đối với phụ nữ mang thai và cho con bú. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

7.3 Xử trí khi quá liều

Nếu nghi ngờ quá liều, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.

7.4 Bảo quản

Bảo quản Vipocef 100 ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 25 độ C.

8. Thông tin thêm

Ưu điểm: Cefpodoxim là kháng sinh thế hệ 3 nhóm Cephalosporin, có tác dụng tốt với vi khuẩn Gram âm, sinh khả dụng đường uống tốt. Dạng viên nén dễ uống, phổ tác dụng rộng, dung nạp tốt. Được sản xuất trong nước theo tiêu chuẩn GMP-WHO, giá thành tiết kiệm.

Nhược điểm: Dễ gây dị ứng, có thể gây phản vệ. Chỉ dùng cho trẻ em đã nuốt được viên thuốc.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ