Vimotram

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-19059-13
Dạng bào chế:
Bột pha tiêm
Quy cách:
Hộp 10 lọ
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược phẩm VCP

Video

Vimotram: Thông tin chi tiết thuốc kháng sinh

Vimotram là thuốc kháng sinh được biết đến rộng rãi với tác dụng điều trị nhiễm khuẩn hiệu quả.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin natri) 1 g
Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 0,5 g
Tá dược vừa đủ

Dạng bào chế: Thuốc bột pha tiêm.

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Vimotram

Vimotram là sự phối hợp của Amoxicillin natri và Sulbactam natri theo tỷ lệ 2:1. Amoxicillin là kháng sinh bán tổng hợp thuộc nhóm beta-lactam, ức chế tổng hợp peptidoglycan ở thành tế bào vi khuẩn. Nó có phổ kháng khuẩn rộng, tác động lên cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm.

Vi khuẩn Gram âm: Moraxella catarrhalis, Klebsiella sp., Haemophilus influenzae, Neisseria gonorrhoeae

Vi khuẩn Gram dương: Staphylococcus epidermidis, Staphylococcus aureus, Streptococcus pneumoniae, Streptococcus viridans

Vi khuẩn kỵ khí: Clostridium spp, Bacteroides spp, Peptococcus spp

Sulbactam là dẫn xuất của acid sulphonanic penicillanic, có ái lực mạnh với beta-lactamase (enzyme bất hoạt Amoxicillin). Sulbactam ức chế beta-lactamase plasmid và nhiễm sắc thể, hiệp đồng với Amoxicillin để mở rộng phổ kháng khuẩn.

2.2 Chỉ định của thuốc Vimotram

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên: viêm họng, viêm xoang, viêm thanh quản, viêm tai giữa.
  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: viêm phổi.
  • Bệnh lậu, viêm màng não, bệnh thương hàn.
  • Nhiễm khuẩn tiết niệu - sinh dục.
  • Nhiễm khuẩn ổ bụng.
  • Nhiễm khuẩn xương - khớp, nhiễm khuẩn da.
  • Dự phòng và điều trị viêm nội tâm mạc.

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Trẻ em dưới 12 tuổi: 100 mg Amoxicillin + 50 mg Sulbactam/lần, chia nhiều lần tiêm (6-8 giờ/lần). Trẻ sơ sinh dưới 7 ngày tuổi: liều tương tự, chia nhiều lần hơn (12 giờ/lần).

Người lớn: 1-2 lọ/lần, tiêm cách nhau 6 giờ. Liều tối đa Sulbactam: 4 g/ngày. Liều dùng có thể điều chỉnh tùy theo mức độ nhiễm khuẩn (nhẹ: 1-2 lọ/ngày; trung bình: tối đa 6 lọ/ngày; nặng: tối đa 12 lọ/ngày).

Bệnh lậu không biến chứng: 1 liều duy nhất (1-2 lọ) tiêm bắp, có thể phối hợp với 1g Probenecid uống.

Suy thận: Điều chỉnh liều dựa trên độ thanh thải Creatinin, mức độ nhiễm khuẩn và chủng vi khuẩn.

Thời gian điều trị: 7-14 ngày, có thể kéo dài nếu cần.

3.2 Cách dùng

  • Tiêm tĩnh mạch: Tiêm chậm (tối thiểu 10-15 phút).
  • Tiêm bắp: Hòa tan 1 lọ với 3,2ml nước cất pha tiêm hoặc Lidocain Hydroclorid 0,5% hoặc 2%, tiêm trong vòng 1 giờ sau khi pha.
  • Truyền tĩnh mạch: Pha loãng với 50-100ml dung dịch thích hợp, truyền trong 15-30 phút.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với Amoxicillin, Cephalosporin, hoặc thành phần khác của thuốc.
  • Nhiễm Herpes, tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Phát ban, tiêu chảy, đau tại chỗ tiêm, viêm tĩnh mạch huyết khối.

Ít gặp: Buồn nôn, nôn, viêm đại tràng giả mạc, viêm dạ dày, giảm bạch cầu hạt, đau ngực, đau đầu, phù, mày đay, ban da, nhiễm nấm Candida.

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp tác dụng phụ.

6. Tương tác thuốc

  • Thuốc tránh thai đường uống: Có thể làm giảm hiệu quả.
  • Probenecid: Ức chế thải trừ Amoxicillin và Sulbactam qua thận, làm tăng nồng độ trong máu.
  • Allopurinol: Tăng nguy cơ phát ban.
  • Nifedipine: Tăng hấp thu Amoxicillin.

Thông báo cho bác sĩ về các thuốc đang sử dụng.

7. Lưu ý và thận trọng

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Tiêu chảy cần được đánh giá cẩn thận (có thể là viêm đại tràng giả mạc).
  • Bội nhiễm: ngưng thuốc và thay đổi phác đồ.
  • Thuốc pha tiêm cần dùng ngay sau khi pha.

7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú

Sử dụng thận trọng, chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.

7.3 Bảo quản

Nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

Amoxicillin

Amoxicillin là một kháng sinh beta-lactam bán tổng hợp, có phổ rộng, hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp peptidoglycan, một thành phần cấu trúc tế bào vi khuẩn. Điều này dẫn đến sự phá hủy thành tế bào vi khuẩn và làm chết vi khuẩn.

Sulbactam

Sulbactam là một chất ức chế beta-lactamase. Beta-lactamase là các enzyme được sản xuất bởi một số vi khuẩn, có khả năng phá hủy các kháng sinh beta-lactam như amoxicillin. Bằng cách ức chế beta-lactamase, sulbactam giúp bảo vệ amoxicillin khỏi bị phân hủy, làm tăng hiệu quả của amoxicillin trong việc tiêu diệt vi khuẩn.

9. Xử lý quá liều, quên liều

Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác do không có trong nội dung cung cấp.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ