Vicimadol 1G
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Vicimadol 1g
Thông tin sản phẩm
Thành phần | Cefamandole (dạng Cefamandol Nafat) 1g |
---|---|
Nhóm thuốc | Thuốc kháng sinh Cephalosporin thế hệ 2 |
Dạng bào chế | Bột pha tiêm |
Số đăng ký | VD-18407-13 |
Nhà sản xuất | Công ty cổ phần dược phẩm VCP - Việt Nam |
Công dụng - Chỉ định
Vicimadol 1g chứa Cefamandole, có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Thuốc có phổ tác dụng rộng, hiệu quả trên nhiều loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm, bao gồm nhưng không giới hạn:
- Vi khuẩn Gram âm: E. coli, Klebsiella, Proteus rettgeri, Haemophilus influenzae
- Vi khuẩn Gram dương: Staphylococcus (trừ chủng kháng Methicillin), Streptococcus pneumoniae, Streptococcus pyogenes
- Vi khuẩn kị khí: Một số chủng Bacteroides (trừ B. fragilis), Fusobacterium, Clostridium
Lưu ý: Cefamandol ít hoặc không có tác dụng trên Pseudomonas aeruginosa, nhiều chủng Enterobacteriaceae và Serratia.
Chỉ định: Thuốc được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới (do Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae, Proteus mirabilis, Staphylococcus, Klebsiella)
- Nhiễm khuẩn xương khớp
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm
- Viêm phúc mạc
- Nhiễm khuẩn huyết
- Phòng ngừa nhiễm khuẩn trước và sau phẫu thuật
- Nhiễm khuẩn hỗn hợp hiếu khí và kị khí (phụ khoa, đường hô hấp dưới, da)
Liều dùng và cách dùng
Người lớn:
Tiêm tĩnh mạch chậm (3-5 phút), tiêm bắp sâu, truyền tĩnh mạch gián đoạn hoặc liên tục. Liều dùng: 0,5 - 2g/lần, 4-8 giờ/lần.
Trẻ em:
50-100mg/kg/ngày, chia nhiều lần. Liều tối đa: 150mg/kg/ngày trong trường hợp nặng.
Suy thận:
Cần điều chỉnh liều dựa trên độ thanh thải Creatinin. (Xem chi tiết trong phần tài liệu tham khảo - thông tin này quá dài để liệt kê ở đây).
Phòng ngừa nhiễm khuẩn trong phẫu thuật:
Liều khởi đầu: 1-2g trước phẫu thuật 30-60 phút. Liều duy trì: 1-2g/lần, cách 6 giờ, trong 24-72 giờ.
Cách dùng:
Thuốc được bào chế dưới dạng bột pha tiêm. Không trộn Cefamandol với Aminoglycoside trong cùng một ống tiêm.
Chống chỉ định
Không sử dụng Vicimadol 1g nếu bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Cefamandole, các Cephalosporin khác, hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
- Viêm tĩnh mạch huyết khối
- Đau tại chỗ tiêm
- Độc tính thần kinh
- Thiếu máu tan máu
- Tăng men gan
- Viêm thận kẽ cấp
- Buồn nôn, nôn
- Viêm đại tràng giả mạc
Tương tác thuốc
Không dùng rượu cùng với Vicimadol 1g. Sử dụng cùng Probenecid có thể làm giảm thải trừ Cefamandole. Sử dụng cùng thuốc chống đông máu có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.
Lưu ý thận trọng
- Cần hỏi ý kiến bác sĩ về tiền sử dị ứng của bệnh nhân.
- Sử dụng thuốc kéo dài có thể gây đề kháng thuốc.
- Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có bệnh lý đường tiêu hóa, đặc biệt là viêm đại tràng.
- Có thể gây viêm đại tràng giả mạc.
- Không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Sử dụng thận trọng, chỉ khi thật sự cần thiết.
Xử trí quá liều
Quá liều có thể gây co giật và các triệu chứng thần kinh trung ương khác, viêm đại tràng giả mạc. Ngừng dùng thuốc và đến ngay cơ sở y tế gần nhất.
Quên liều
Sử dụng liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc như bình thường. Không dùng gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
Thông tin hoạt chất Cefamandole
Cefamandole là một kháng sinh Cephalosporin thế hệ thứ hai. Nó hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào của vi khuẩn, dẫn đến sự phá hủy tế bào vi khuẩn. Cefamandole có phổ kháng khuẩn tương đối rộng, hoạt động trên nhiều loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Tuy nhiên, phổ hoạt động của nó trên vi khuẩn Gram âm hẹp hơn so với Cephalosporin thế hệ thứ ba, nhưng lại mạnh hơn so với Cephalosporin thế hệ thứ nhất.
Dược động học và dược lực học
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu y khoa chuyên nghiệp)
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này