Aciclovir 5% Vcp

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-32928-19
Hoạt chất:
Hàm lượng:
5% vcp
Dạng bào chế:
Kem bôi trên da
Quy cách:
Hộp 1 tuýp 5g
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược phẩm VCP

Video

Aciclovir 5% VCP - Kem bôi da

Thuốc kháng virus điều trị nhiễm virus Herpes simplex

Thành phần

Mỗi 1g kem chứa:

  • Aciclovir: 50mg
  • Tá dược vừa đủ

Dạng bào chế: Kem bôi da

Công dụng

Aciclovir 5% VCP được sử dụng để điều trị nhiễm virus Herpes simplex ở môi và cơ quan sinh dục, bao gồm cả các đợt tái phát. Việc điều trị cần bắt đầu càng sớm càng tốt khi xuất hiện triệu chứng.

Chỉ định

Điều trị nhiễm virus Herpes simplex trên da.

Chống chỉ định

Không sử dụng Aciclovir 5% VCP cho những người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc. Tránh bôi thuốc vào mắt, miệng và vùng âm đạo.

Tác dụng phụ

Hệ thống cơ quan Tần suất Tác dụng phụ
Da và mô dưới da Phổ biến (> 1/100) Cảm giác châm chích hoặc bong tróc da
Da và mô dưới da Hiếm (1/1000 < ADR < 1/100) Ngứa
Da và mô dưới da Rất hiếm (< 1/10.000) Phát ban hoặc viêm da tiếp xúc
Hệ thống miễn dịch Rất hiếm (< 1/10.000) Phản ứng dị ứng như phù mạch, nóng rát hoặc đau nhói tại vị trí bôi thuốc

Tương tác thuốc

Probenecid làm kéo dài thời gian bán thải và tăng Diện tích dưới đường cong (AUC) của aciclovir trong huyết tương. Các thuốc ảnh hưởng đến chức năng thận có thể ảnh hưởng đến dược động học của aciclovir, nhưng điều này ít liên quan đến hiệu quả của kem bôi aciclovir. Không có tương tác thuốc đáng kể khi sử dụng kem aciclovir 5% với các loại thuốc khác.

Dược lực học

Aciclovir là một chất tương tự nucleosid (acycloguanosin) có tác dụng chọn lọc trên các tế bào nhiễm virus Herpes. Để phát huy hiệu quả, aciclovir cần được phosphoryl hóa để trở thành dạng hoạt chất là aciclovir triphosphat. Bước đầu tiên, aciclovir chuyển hóa thành aciclovir monophosphat nhờ enzym thymidinkinase của virus, sau đó các enzym của tế bào sẽ tiếp tục chuyển hóa thành aciclovir diphosphat và triphosphat. Aciclovir triphosphat ức chế quá trình tổng hợp DNA của virus từ đó ngăn chặn sự nhân lên của virus mà không ảnh hưởng đến các tế bào bình thường. Aciclovir có hiệu quả mạnh nhất đối với virus Herpes simplex typ 1 (HSV-1) và yếu hơn đối với Herpes simplex typ 2 (HSV-2) và Varicella zoster (VZV). Nó ít hiệu quả đối với Cytomegalovirus (CMV) và hầu như không có hiệu quả trên lâm sàng đối với những người nhiễm CMV. Khả năng chống lại virus Epstein Barr vẫn chưa rõ ràng. Trong quá trình điều trị, một số chủng virus đã xuất hiện kháng thuốc và virus Herpes simplex tiềm ẩn trong các hạch vẫn chưa bị loại bỏ.

Dược động học

Aciclovir có khả năng thâm nhập qua da. Ở trạng thái ổn định, nồng độ aciclovir trong mô vượt ngưỡng tối thiểu cần thiết để ức chế virus Herpes simplex (MIC). Không có nghiên cứu nào về nồng độ aciclovir trong huyết tương khi dùng thuốc kem aciclovir. Vì vậy, các dữ liệu được trích dẫn từ các nghiên cứu về aciclovir dạng uống và tiêm. Aciclovir có khả năng liên kết với protein huyết tương thấp (9-33%). Thể tích phân bố trong cơ thể người lớn là khoảng 0,7 lít/kg. Hai chất chuyển hóa chính được phát hiện trong nước tiểu của những người có chức năng thận bình thường là 9-carboxymethoxymethylguanine và 8-hydroxy-9 (2-hydroxyethoxymethyl) guanine, aciclovir được thải chủ yếu qua thận.

Liều lượng và cách dùng

Liều dùng

Người lớn và trẻ em: Thoa kem lên vùng tổn thương mỗi 4 giờ (5-6 lần mỗi ngày) trong 5-7 ngày, bắt đầu ngay từ khi có triệu chứng.
Người cao tuổi: Liều lượng như người lớn.

Cách dùng

Dùng bôi tại chỗ.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Aciclovir 5% VCP chỉ dùng ngoài da, không bôi lên niêm mạc như mắt, miệng, hoặc âm đạo.
  • Thận trọng khi dùng Aciclovir 5% VCP cho người suy thận.
  • Đối với bệnh nhân suy giảm miễn dịch (như người nhiễm HIV, người ghép tủy xương, hoặc điều trị ung thư), cần lưu ý các mụn nước nhỏ do virus Herpes simplex gây ra.
  • Phụ nữ mang thai: Hiệu quả điều trị của thuốc Aciclovir 5% VCP cần được cân nhắc kỹ lưỡng, chỉ nên sử dụng khi lợi ích lớn hơn nguy cơ tiềm ẩn đối với thai nhi.
  • Phụ nữ cho con bú: Cần thận trọng khi dùng Aciclovir 5% VCP cho phụ nữ đang cho con bú.

Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp từ mặt trời, nhiệt độ < 30oC.

Xử lý quá liều

Chưa có báo cáo về trường hợp quá liều khi dùng Aciclovir 5% VCP. Nếu xảy ra quá liều, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế để được xử lý kịp thời.

Quên liều

Thoa thuốc càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc thông thường.

Thông tin thêm về Aciclovir

Aciclovir là một thuốc kháng virus có tác dụng ức chế sự nhân lên của virus Herpes simplex. Nó hoạt động bằng cách cạnh tranh với deoxiguanosin trong quá trình tổng hợp DNA của virus, dẫn đến sự ức chế sự nhân lên của virus.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ