Cefamandol - Thông tin về Cefamandol

Tenadol 1000
Tenadol 2000

Tenadol 2000

400,000 đ
Vicimadol 1G
Cefamandol 1G

Cefamandol 1G

300,000 đ

Thông tin chi mô tả tiết về Cefamandol

Cefamandol: Một cái nhìn tổng quan về kháng sinh Cephalosporin thế hệ thứ hai

Cefamandol là một kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ hai, được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra. Dược thư Việt Nam và các tài liệu y khoa khác cung cấp thông tin chi tiết về cơ chế tác dụng, chỉ định, chống chỉ định, tác dụng phụ và tương tác thuốc của cefamandol. Bài viết này sẽ tổng hợp và trình bày một cách rõ ràng những thông tin quan trọng về loại thuốc này, giúp người đọc hiểu rõ hơn về cefamandol và cách sử dụng an toàn và hiệu quả.

Cơ chế tác dụng

Giống như các cephalosporin khác, cefamandol ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách liên kết với các protein liên kết penicillin (PBPs), đặc biệt là PBP1 và PBP3. Việc ức chế này làm gián đoạn quá trình tổng hợp peptidoglycan, một thành phần cấu trúc quan trọng của thành tế bào vi khuẩn. Kết quả là thành tế bào bị suy yếu, dẫn đến hiện tượng tự phân hủy và chết của vi khuẩn. Cefamandol có phổ tác dụng rộng, bao gồm cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm, tuy nhiên hiệu lực của nó khác nhau tùy thuộc vào loại vi khuẩn.

Phổ kháng khuẩn

Cefamandol có tác dụng chống lại nhiều loại vi khuẩn, bao gồm:

  • Vi khuẩn Gram dương: Staphylococcus aureus (một số chủng sản xuất penicillinase), Streptococcus pyogenes, Streptococcus pneumoniae (một số chủng).
  • Vi khuẩn Gram âm: Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae, Proteus mirabilis, Haemophilus influenzae, Neisseria gonorrhoeae.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng sự kháng thuốc ngày càng gia tăng, và hiệu quả của cefamandol có thể bị giảm đi ở một số vùng địa lý hoặc đối với một số chủng vi khuẩn cụ thể. Việc xét nghiệm độ nhạy cảm của vi khuẩn với cefamandol là rất quan trọng trước khi bắt đầu điều trị.

Chỉ định

Cefamandol được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: Viêm phế quản, viêm phổi.
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu: Viêm bàng quang, viêm thận - bể thận.
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm: Áp xe, viêm mô tế bào.
  • Nhiễm khuẩn huyết.
  • Nhiễm khuẩn phụ khoa.

Tuy nhiên, việc sử dụng cefamandol cần dựa trên kết quả xét nghiệm cấy vi khuẩn và xác định độ nhạy cảm để đảm bảo hiệu quả điều trị.

Chống chỉ định

Cefamandol chống chỉ định ở những bệnh nhân có tiền sử dị ứng với cephalosporin hoặc penicillin. Cần thận trọng khi sử dụng cefamandol ở những bệnh nhân có tiền sử bệnh gan hoặc thận nặng.

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ của cefamandol có thể bao gồm:

Hệ thống Tác dụng phụ
Tiêu hóa Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, viêm đại tràng giả mạc
Huyết học Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu tan máu
Gan Tăng men gan
Thận Suy thận
Da Phát ban, ngứa, mày đay
Khác Đau đầu, chóng mặt, viêm tĩnh mạch tại chỗ tiêm

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, cần thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

Tương tác thuốc

Cefamandol có thể tương tác với một số thuốc khác. Cần thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng hoặc thảo dược đang sử dụng để tránh tương tác thuốc không mong muốn. Ví dụ, cefamandol có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai.

Liều lượng và cách dùng

Liều lượng và cách dùng cefamandol phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại và mức độ nghiêm trọng của nhiễm khuẩn, tuổi tác, chức năng gan và thận của bệnh nhân. Bác sĩ sẽ chỉ định liều lượng và cách dùng cụ thể cho từng trường hợp. Cefamandol thường được tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp.

Thận trọng

Cần thận trọng khi sử dụng cefamandol ở những bệnh nhân có tiền sử bệnh gan hoặc thận, bệnh nhân đang mang thai hoặc cho con bú. Nên theo dõi sát sao chức năng gan và thận trong quá trình điều trị.

Kết luận

Cefamandol là một kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ hai có phổ tác dụng rộng, được sử dụng trong điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn. Tuy nhiên, việc sử dụng cefamandol cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị. Bệnh nhân cần tuân thủ đúng chỉ dẫn của bác sĩ về liều lượng, cách dùng và thời gian điều trị. Việc tự ý sử dụng hoặc ngưng thuốc có thể dẫn đến sự kháng thuốc và làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của chuyên gia y tế. Trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn và chỉ định phù hợp.

Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ