Vaslor-40

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-28487-17
Hoạt chất:
Hàm lượng:
40
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 6 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú

Video

Vaslor-40: Thông tin chi tiết về thuốc hạ mỡ máu

Vaslor-40 là thuốc hạ lipid máu chứa Atorvastatin, được chỉ định điều trị rối loạn lipid máu và dự phòng bệnh tim mạch.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Atorvastatin calci trihydrat Tương đương Atorvastatin 40mg
Tá dược Vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim.

2. Công dụng và Chỉ định

Vaslor-40 được chỉ định để:

  • Điều trị cao cholesterol máu nguyên phát.
  • Điều trị cao cholesterol máu do di truyền đồng hợp tử.
  • Điều trị cao lipid máu hỗn hợp.
  • Điều trị rối loạn betalipoprotein máu nguyên phát.
  • Dự phòng bệnh tim mạch, làm giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim ở người lớn bị cao huyết áp.
  • Giảm cholesterol toàn phần, cholesterol trọng lượng phân tử thấp và giảm mức độ apo ở trẻ em từ 10 tuổi trở lên (cần có sự hướng dẫn của bác sĩ).

Thuốc nên được sử dụng kết hợp với chế độ ăn kiêng thích hợp.

3. Dược động học và Dược lực học

3.1 Dược động học

Hấp thu: Atorvastatin được hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn từ đường tiêu hóa sau khi uống, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 1-2 giờ.

Phân bố: Thuốc liên kết mạnh với protein huyết tương (>98%) và phân bố rộng rãi trong cơ thể, thể tích phân bố khoảng 381 lít. Do có tính thân dầu nên Atorvastatin có thể đi qua hàng rào máu não.

Chuyển hóa: Atorvastatin được chuyển hóa bởi hệ thống cytochrome P450 tạo thành các chất chuyển hóa có hoạt tính.

Thải trừ: Thuốc được thải trừ chủ yếu qua mật, nửa đời thải trừ khoảng 14 giờ.

3.2 Dược lực học

Atorvastatin là chất hạ lipid tổng hợp, thuộc nhóm thuốc ức chế HMG-CoA reductase. Thuốc giảm lượng cholesterol LDL ("cholesterol xấu"), tăng lượng cholesterol HDL ("cholesterol tốt"), giảm triglycerides trong máu và tăng số lượng apolipoprotein A1 (một chất bảo vệ tim mạch). Atorvastatin có thể giảm nguy cơ bệnh tim mạch bằng cách giảm lượng cholesterol trong máu và giảm tình trạng mạn tính trong tế bào của mạch máu.

4. Liều lượng và Cách dùng

Liều khởi đầu khuyến cáo: 10 hoặc 20 mg/lần/ngày. Liều dùng có thể được điều chỉnh dựa trên kết quả xét nghiệm lipid máu trong vòng 2-4 tuần.

Liều dùng cụ thể:

  • Cao cholesterol máu nguyên phát và cao lipid máu hỗn hợp, dự phòng bệnh tim mạch: Liều khuyến cáo thường dùng là 10 mg/lần/ngày.
  • Cao cholesterol máu do di truyền đồng hợp tử: Liều điều trị có thể lên đến 80 mg.
  • Cao cholesterol máu do di truyền dị hợp tử (trẻ em từ 10 tuổi trở lên): Liều khởi đầu khuyến cáo là 10 mg/lần/ngày, có thể hiệu chỉnh liều sau các khoảng ≥ 4 tuần tùy vào mục đích điều trị và không vượt quá liều tối đa khuyến cáo là 20 mg/ngày.

Cách dùng: Uống thuốc với một cốc nước đầy (khoảng 150ml). Thuốc có thể được uống vào bất cứ thời điểm nào trong ngày, lúc đói hoặc trong bữa ăn.

5. Chống chỉ định

Không sử dụng Vaslor-40 trong các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh gan hoạt động hoặc tăng kéo dài các enzym transaminase trong huyết thanh trên 3 lần mức giới hạn bình thường mà không rõ nguyên nhân.
  • Phụ nữ có thai, đang cho con bú hoặc có khả năng mang thai.

6. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Vaslor-40 bao gồm (nhưng không giới hạn ở):

(Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.)

  • Thường gặp: Viêm mũi họng, đau cơ, đau khớp.
  • Ít gặp: Nhức đầu, chóng mặt, táo bón, đầy hơi, khó tiêu, buồn nôn, tiêu chảy.
  • Hiếm gặp: Viêm tụy, bệnh cơ, viêm cơ, tiêu cơ vân, rối loạn thị giác, dị ứng.
  • Rất hiếm gặp: Sốc phản vệ, suy gan, hoại tử cơ qua trung gian miễn dịch.

7. Tương tác thuốc

Vaslor-40 có thể tương tác với một số thuốc khác. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, vitamin, hoặc thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng, đặc biệt là:

  • Thuốc ức chế mạnh hoặc trung bình CYP3A4.
  • Thuốc cảm ứng CYP3A4.
  • Thuốc ức chế protein vận chuyển.
  • Gemfibrozil, các dẫn xuất acid fibric, Ezetimib.
  • Colestipol, Acid fusidic, Colchicin, Digoxin.
  • Thuốc tránh thai đường uống.

8. Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Thận trọng khi dùng ở bệnh nhân có tiền sử bệnh gan, người uống nhiều rượu.
  • Thận trọng ở người bệnh từng bị đột quỵ xuất huyết hoặc nhồi máu lỗ khuyết.
  • Thận trọng ở bệnh nhân có yếu tố nguy cơ bị tiêu cơ vân (suy thận, suy giáp, tiền sử rối loạn di truyền về cơ, tiền sử nhiễm độc cơ với statin hoặc fibrat, tiền sử bệnh gan, người cao tuổi).
  • Thận trọng khi dùng thuốc kéo dài (có thể gây viêm phổi kẽ).
  • Thận trọng ở người bệnh có nguy cơ cao bị đái tháo đường (Atorvastatin có thể làm tăng glucose huyết).
  • Không dùng cho người bệnh bị di truyền hiếm gặp kém dung nạp galactose, thiếu hụt Lapp lactase hoặc rối loạn hấp thu glucose-galactose (do thuốc có chứa Lactose).

9. Xử lý quá liều, quên liều

Quá liều: Chưa có báo cáo về quá liều Atorvastatin. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ là cần thiết. Bệnh nhân cần được theo dõi CPK huyết thanh và xét nghiệm chức năng gan. Thẩm phân máu không thể loại bỏ atorvastatin.

Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

10. Thông tin thêm về Atorvastatin

Atorvastatin là một loại thuốc hạ lipid máu hiệu quả, giúp giảm cholesterol LDL ("cholesterol xấu") và triglycerides, đồng thời tăng cholesterol HDL ("cholesterol tốt"). Tác dụng này đạt được thông qua cơ chế ức chế enzym HMG-CoA reductase, một enzym quan trọng trong quá trình sinh tổng hợp cholesterol.

11. Lưu ý:

Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, đặc biệt là khi bạn đang sử dụng các loại thuốc khác hoặc có tiền sử bệnh lý.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ