Vaslor 20Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Vaslor 20mg: Thông tin chi tiết sản phẩm
Vaslor 20mg là thuốc hạ mỡ máu chứa hoạt chất Atorvastatin Calcium trihydrat, tương đương với 20mg Atorvastatin.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Atorvastatin Calcium trihydrat | Tương đương Atorvastatin 20mg |
Tá dược | Vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Vaslor 20mg
2.1.1 Dược động học
Atorvastatin được hấp thu nhanh chóng sau khi uống, đạt độ tương đồng dược động học tuyệt đối khoảng 95%. Nó được đưa vào dòng máu và phân bố rộng rãi trong cơ thể, với nồng độ cao nhất trong gan. Atorvastatin được chuyển hoá chủ yếu bởi các enzym trong gan và chuyển thành dạng chuyển hóa chính có hoạt tính là Lipitor. Sau đó, chúng được tiết ra qua mật và đường tiết niệu. Thời gian bán hủy trung bình của Atorvastatin là khoảng 14 giờ.
2.1.2 Dược lực học
Atorvastatin là một chất ức chế HMG-CoA reductase, có tác dụng giảm tổng hàm lượng cholesterol và LDL cholesterol trong máu bằng cách ức chế quá trình tổng hợp cholesterol tại gan và tăng cường catabolism của LDL cholesterol. HMG-CoA reductase là một enzym quan trọng trong quá trình tổng hợp cholesterol tại gan. Bằng cách ức chế enzym này, Atorvastatin giảm sản xuất cholesterol tại gan, làm giảm tổng hàm lượng cholesterol trong máu. Ngoài ra, Atorvastatin còn tăng hàm lượng HDL cholesterol trong máu, làm giảm tổng hàm lượng cholesterol trong các tế bào bệnh mạch và giảm nguy cơ các biến chứng về tim mạch.
2.2 Chỉ định
- Hỗ trợ chế độ ăn kiêng trong điều trị cao cholesterol máu nguyên phát.
- Điều trị cao cholesterol máu do di truyền đồng hợp tử hoặc cao lipid máu hỗn hợp.
- Dự phòng bệnh tim mạch, giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim ở người lớn bị cao huyết áp.
- Giảm cholesterol toàn phần, cholesterol trọng lượng phân tử thấp và giảm mức độ apo ở trẻ em từ 10 tuổi trở lên.
- Điều trị rối loạn betalipoprotein máu nguyên phát.
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều ban đầu khuyến cáo là 10 hoặc 20 mg/lần/ngày. Liều dùng có thể được điều chỉnh dựa trên kết quả xét nghiệm lipid máu sau 2-4 tuần. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của từng bệnh nhân. Tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn liều dùng phù hợp.
- Cao cholesterol máu nguyên phát và cao lipid máu hỗn hợp: Liều khuyến cáo thường là 10 mg/lần/ngày.
- Cao cholesterol máu do di truyền đồng hợp tử: Liều điều trị khuyến cáo có thể lên đến 80 mg.
- Trẻ em từ 10 tuổi trở lên (cao cholesterol máu do di truyền dị hợp tử): Liều khởi đầu khuyến cáo là 10 mg/lần/ngày, có thể điều chỉnh sau ≥ 4 tuần, không vượt quá 20 mg/ngày.
3.2 Cách dùng
Thuốc được dùng đường uống. Uống thuốc với một cốc nước đầy (khoảng 150ml). Thuốc có thể uống vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày, có thể uống lúc đói hoặc trong bữa ăn.
4. Chống chỉ định
- Bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân bị bệnh gan hoạt động hoặc có mức độ tăng cao các enzym transaminase trong huyết thanh (> 3 lần giới hạn bình thường) mà không rõ nguyên nhân.
- Phụ nữ đang mang thai, có khả năng mang thai hoặc đang cho con bú.
5. Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể xảy ra, tuy nhiên tần suất và mức độ nghiêm trọng khác nhau tùy từng người. Một số tác dụng phụ có thể bao gồm:
Hệ cơ quan | Thường gặp | Ít gặp | Hiếm gặp | Rất hiếm gặp |
---|---|---|---|---|
Thần kinh | Nhức đầu | Chóng mặt, dị cảm, giảm cảm giác, loạn vị giác, mất ngủ | Bệnh thần kinh ngoại biên | |
Mắt - Tai | Nhìn mờ, ù tai | Rối loạn thị giác, Giảm thính lực | ||
Miễn dịch | Phản ứng dị ứng | Sốc phản vệ | ||
Tiêu hóa | Táo bón, đầy hơi, khó tiêu, buồn nôn, tiêu chảy | Nôn, đau bụng trên và dưới, ợ hơi, viêm tụy | ||
Da và mô dưới da | Mày đay, ban da, ngứa, rụng tóc | Phù mạch thần kinh, viêm da bóng nước bao gồm hồng ban đa dạng, hội chứng Stevens-Johnson và hoại tử biểu bì nhiễm độc | ||
Hô hấp | Đau thắt vòm họng, chảy máu cam | |||
Nhiễm trùng | Viêm mũi họng | |||
Tâm thần | Ác mộng, mất ngủ | |||
Chuyển hóa | Tăng Glucose huyết | Hạ glucose huyết, tăng cân, chán ăn | ||
Toàn thân | Mệt mỏi, suy nhược, đau ngực, phù ngoại biên, mệt, sốt | |||
Gan - Mật | Mày đay, ban da, ngứa, rụng tóc | Phù mạch thần kinh, viêm da bóng nước bao gồm hồng ban đa dạng, hội chứng Stevens-Johnson và hoại tử biểu bì nhiễm độc |
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
6. Tương tác thuốc
Atorvastatin có thể tương tác với một số thuốc khác. Việc sử dụng đồng thời Atorvastatin với các thuốc sau đây cần thận trọng và theo dõi lâm sàng chặt chẽ:
- Thuốc ức chế mạnh CYP3A4 (ví dụ: ciclosporin, telithromycin, delavirdin, stiripentol, ketoconazol, thuốc ức chế HIV Protease): Có thể làm tăng nồng độ atorvastatin trong máu.
- Gemfibrozil/các dẫn xuất acid fibric: Tăng nguy cơ bệnh về cơ.
- Thuốc ức chế trung bình CYP3A4 (ví dụ: Erythromycin, Diltiazem, Verapamil và fluconazol): Có thể làm tăng nồng độ atorvastatin trong máu.
- Efavirenz và rifampin (cảm ứng CYP3A4): Có thể làm giảm nồng độ atorvastatin trong máu.
- Ezetimib: Tăng nguy cơ bệnh về cơ.
- Thuốc tránh thai đường uống: Có thể làm tăng nồng độ norethindron và ethinyl oestradiol huyết tương.
- Acid fusidic, colchicin: Tăng nguy cơ bệnh về cơ, bao gồm tiêu cơ vân.
- Colestipol: Tăng tác dụng hạ lipid.
- Digoxin: Có thể làm tăng nhẹ nồng độ digoxin trạng thái ổn định.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Cần thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân có tiền sử bệnh gan hoặc uống nhiều rượu. Cần kiểm tra chức năng gan trước và trong quá trình điều trị.
- Thuốc có thể gây ra viêm phổi kẽ. Ngừng sử dụng thuốc nếu có các triệu chứng như khó thở, ho khan và suy giảm sức khỏe.
- Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân có tiền sử đột quỵ xuất huyết hoặc nhồi máu lỗ khuyết.
- Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân có nguy cơ cao bị đái tháo đường vì thuốc có thể làm tăng glucose huyết.
- Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân có yếu tố nguy cơ bị tiêu cơ vân (suy thận, suy giáp, tiền sử hoặc tiền sử gia đình về các rối loạn di truyền về cơ, tiền sử nhiễm độc cơ với statin hoặc fibrat, tiền sử bệnh gan và/hoặc uống nhiều rượu, người cao tuổi >70 tuổi). Theo dõi nồng độ creatine kinase.
- Thuốc có thể gây dị ứng, đau bụng và tiêu chảy do tá dược trong thuốc.
- Không sử dụng cho bệnh nhân bị di truyền hiếm gặp kém dung nạp galactose, thiếu hụt Lapp lactase hoặc rối loạn hấp thu glucose-galactose (do thuốc chứa lactose).
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chống chỉ định sử dụng Vaslor 20mg cho phụ nữ đang mang thai, có kế hoạch mang thai hoặc đang cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Điều trị triệu chứng và hỗ trợ bệnh nhân. Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Theo dõi CPK huyết thanh và chức năng gan. Thẩm phân máu không loại bỏ được atorvastatin.
7.4 Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn quên nhiều liều.
8. Thông tin thêm về Atorvastatin
Atorvastatin là một statin, một loại thuốc được sử dụng rộng rãi để giảm cholesterol trong máu. Nó hoạt động bằng cách ức chế enzym HMG-CoA reductase, một enzym cần thiết cho sự sản xuất cholesterol trong gan. Bằng cách giảm sản xuất cholesterol, Atorvastatin làm giảm lượng cholesterol LDL ("cholesterol xấu") trong máu và tăng lượng cholesterol HDL ("cholesterol tốt"). Atorvastatin cũng có thể giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch như bệnh động mạch vành, đột quỵ.
9. Thông tin nhà sản xuất và đóng gói
Số đăng ký: VD-19672-13
Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú
Đóng gói: Hộp 4 vỉ x 7 viên
Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này