Vaslor 20Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-19672-13
Hoạt chất:
Hàm lượng:
20mg
Dạng bào chế:
Viên nén dài bao phim
Quy cách:
Hộp 4 vỉ x 7 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú

Video

Vaslor 20mg: Thông tin chi tiết sản phẩm

Vaslor 20mg là thuốc hạ mỡ máu chứa hoạt chất Atorvastatin Calcium trihydrat, tương đương với 20mg Atorvastatin.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Atorvastatin Calcium trihydrat Tương đương Atorvastatin 20mg
Tá dược Vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Vaslor 20mg

2.1.1 Dược động học

Atorvastatin được hấp thu nhanh chóng sau khi uống, đạt độ tương đồng dược động học tuyệt đối khoảng 95%. Nó được đưa vào dòng máu và phân bố rộng rãi trong cơ thể, với nồng độ cao nhất trong gan. Atorvastatin được chuyển hoá chủ yếu bởi các enzym trong gan và chuyển thành dạng chuyển hóa chính có hoạt tính là Lipitor. Sau đó, chúng được tiết ra qua mật và đường tiết niệu. Thời gian bán hủy trung bình của Atorvastatin là khoảng 14 giờ.

2.1.2 Dược lực học

Atorvastatin là một chất ức chế HMG-CoA reductase, có tác dụng giảm tổng hàm lượng cholesterol và LDL cholesterol trong máu bằng cách ức chế quá trình tổng hợp cholesterol tại gan và tăng cường catabolism của LDL cholesterol. HMG-CoA reductase là một enzym quan trọng trong quá trình tổng hợp cholesterol tại gan. Bằng cách ức chế enzym này, Atorvastatin giảm sản xuất cholesterol tại gan, làm giảm tổng hàm lượng cholesterol trong máu. Ngoài ra, Atorvastatin còn tăng hàm lượng HDL cholesterol trong máu, làm giảm tổng hàm lượng cholesterol trong các tế bào bệnh mạch và giảm nguy cơ các biến chứng về tim mạch.

2.2 Chỉ định

  • Hỗ trợ chế độ ăn kiêng trong điều trị cao cholesterol máu nguyên phát.
  • Điều trị cao cholesterol máu do di truyền đồng hợp tử hoặc cao lipid máu hỗn hợp.
  • Dự phòng bệnh tim mạch, giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim ở người lớn bị cao huyết áp.
  • Giảm cholesterol toàn phần, cholesterol trọng lượng phân tử thấp và giảm mức độ apo ở trẻ em từ 10 tuổi trở lên.
  • Điều trị rối loạn betalipoprotein máu nguyên phát.

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều ban đầu khuyến cáo là 10 hoặc 20 mg/lần/ngày. Liều dùng có thể được điều chỉnh dựa trên kết quả xét nghiệm lipid máu sau 2-4 tuần. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của từng bệnh nhân. Tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn liều dùng phù hợp.

  • Cao cholesterol máu nguyên phát và cao lipid máu hỗn hợp: Liều khuyến cáo thường là 10 mg/lần/ngày.
  • Cao cholesterol máu do di truyền đồng hợp tử: Liều điều trị khuyến cáo có thể lên đến 80 mg.
  • Trẻ em từ 10 tuổi trở lên (cao cholesterol máu do di truyền dị hợp tử): Liều khởi đầu khuyến cáo là 10 mg/lần/ngày, có thể điều chỉnh sau ≥ 4 tuần, không vượt quá 20 mg/ngày.

3.2 Cách dùng

Thuốc được dùng đường uống. Uống thuốc với một cốc nước đầy (khoảng 150ml). Thuốc có thể uống vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày, có thể uống lúc đói hoặc trong bữa ăn.

4. Chống chỉ định

  • Bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh nhân bị bệnh gan hoạt động hoặc có mức độ tăng cao các enzym transaminase trong huyết thanh (> 3 lần giới hạn bình thường) mà không rõ nguyên nhân.
  • Phụ nữ đang mang thai, có khả năng mang thai hoặc đang cho con bú.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể xảy ra, tuy nhiên tần suất và mức độ nghiêm trọng khác nhau tùy từng người. Một số tác dụng phụ có thể bao gồm:

Hệ cơ quan Thường gặp Ít gặp Hiếm gặp Rất hiếm gặp
Thần kinh Nhức đầu Chóng mặt, dị cảm, giảm cảm giác, loạn vị giác, mất ngủ Bệnh thần kinh ngoại biên
Mắt - Tai Nhìn mờ, ù tai Rối loạn thị giác, Giảm thính lực
Miễn dịch Phản ứng dị ứng Sốc phản vệ
Tiêu hóa Táo bón, đầy hơi, khó tiêu, buồn nôn, tiêu chảy Nôn, đau bụng trên và dưới, ợ hơi, viêm tụy
Da và mô dưới da Mày đay, ban da, ngứa, rụng tóc Phù mạch thần kinh, viêm da bóng nước bao gồm hồng ban đa dạng, hội chứng Stevens-Johnson và hoại tử biểu bì nhiễm độc
Hô hấp Đau thắt vòm họng, chảy máu cam
Nhiễm trùng Viêm mũi họng
Tâm thần Ác mộng, mất ngủ
Chuyển hóa Tăng Glucose huyết Hạ glucose huyết, tăng cân, chán ăn
Toàn thân Mệt mỏi, suy nhược, đau ngực, phù ngoại biên, mệt, sốt
Gan - Mật Mày đay, ban da, ngứa, rụng tóc Phù mạch thần kinh, viêm da bóng nước bao gồm hồng ban đa dạng, hội chứng Stevens-Johnson và hoại tử biểu bì nhiễm độc

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

6. Tương tác thuốc

Atorvastatin có thể tương tác với một số thuốc khác. Việc sử dụng đồng thời Atorvastatin với các thuốc sau đây cần thận trọng và theo dõi lâm sàng chặt chẽ:

  • Thuốc ức chế mạnh CYP3A4 (ví dụ: ciclosporin, telithromycin, delavirdin, stiripentol, ketoconazol, thuốc ức chế HIV Protease): Có thể làm tăng nồng độ atorvastatin trong máu.
  • Gemfibrozil/các dẫn xuất acid fibric: Tăng nguy cơ bệnh về cơ.
  • Thuốc ức chế trung bình CYP3A4 (ví dụ: Erythromycin, Diltiazem, Verapamil và fluconazol): Có thể làm tăng nồng độ atorvastatin trong máu.
  • Efavirenz và rifampin (cảm ứng CYP3A4): Có thể làm giảm nồng độ atorvastatin trong máu.
  • Ezetimib: Tăng nguy cơ bệnh về cơ.
  • Thuốc tránh thai đường uống: Có thể làm tăng nồng độ norethindron và ethinyl oestradiol huyết tương.
  • Acid fusidic, colchicin: Tăng nguy cơ bệnh về cơ, bao gồm tiêu cơ vân.
  • Colestipol: Tăng tác dụng hạ lipid.
  • Digoxin: Có thể làm tăng nhẹ nồng độ digoxin trạng thái ổn định.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Cần thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân có tiền sử bệnh gan hoặc uống nhiều rượu. Cần kiểm tra chức năng gan trước và trong quá trình điều trị.
  • Thuốc có thể gây ra viêm phổi kẽ. Ngừng sử dụng thuốc nếu có các triệu chứng như khó thở, ho khan và suy giảm sức khỏe.
  • Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân có tiền sử đột quỵ xuất huyết hoặc nhồi máu lỗ khuyết.
  • Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân có nguy cơ cao bị đái tháo đường vì thuốc có thể làm tăng glucose huyết.
  • Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân có yếu tố nguy cơ bị tiêu cơ vân (suy thận, suy giáp, tiền sử hoặc tiền sử gia đình về các rối loạn di truyền về cơ, tiền sử nhiễm độc cơ với statin hoặc fibrat, tiền sử bệnh gan và/hoặc uống nhiều rượu, người cao tuổi >70 tuổi). Theo dõi nồng độ creatine kinase.
  • Thuốc có thể gây dị ứng, đau bụng và tiêu chảy do tá dược trong thuốc.
  • Không sử dụng cho bệnh nhân bị di truyền hiếm gặp kém dung nạp galactose, thiếu hụt Lapp lactase hoặc rối loạn hấp thu glucose-galactose (do thuốc chứa lactose).

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Chống chỉ định sử dụng Vaslor 20mg cho phụ nữ đang mang thai, có kế hoạch mang thai hoặc đang cho con bú.

7.3 Xử trí khi quá liều

Điều trị triệu chứng và hỗ trợ bệnh nhân. Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Theo dõi CPK huyết thanh và chức năng gan. Thẩm phân máu không loại bỏ được atorvastatin.

7.4 Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn quên nhiều liều.

8. Thông tin thêm về Atorvastatin

Atorvastatin là một statin, một loại thuốc được sử dụng rộng rãi để giảm cholesterol trong máu. Nó hoạt động bằng cách ức chế enzym HMG-CoA reductase, một enzym cần thiết cho sự sản xuất cholesterol trong gan. Bằng cách giảm sản xuất cholesterol, Atorvastatin làm giảm lượng cholesterol LDL ("cholesterol xấu") trong máu và tăng lượng cholesterol HDL ("cholesterol tốt"). Atorvastatin cũng có thể giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch như bệnh động mạch vành, đột quỵ.

9. Thông tin nhà sản xuất và đóng gói

Số đăng ký: VD-19672-13

Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú

Đóng gói: Hộp 4 vỉ x 7 viên

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ