Varogel S

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-26519-17
Dạng bào chế:
Hỗn dịch uống
Quy cách:
Hộp 20 gói x 10 ml
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo

Video

Varogel S: Thông tin chi tiết sản phẩm

Varogel S là thuốc điều trị viêm loét dạ dày - tá tràng, được sử dụng để giảm triệu chứng tăng tiết dịch vị và trào ngược.

Thành phần

Thành phần Hàm lượng (trong 10ml)
Nhôm oxid 400 mg (Tương ứng Nhôm hydroxid 611,76 mg dạng nhôm hydroxid gel)
Magnesi hydroxid 800,4 mg (Dạng Magnesi hydroxid 30% paste)
Tá dược vừa đủ

Dạng bào chế: Hỗn dịch uống

Công dụng

Varogel S chứa Nhôm oxid và Magnesi hydroxid, có tác dụng:

  • Điều trị viêm loét dạ dày - tá tràng (cấp và mạn tính)
  • Giảm triệu chứng trào ngược dạ dày - thực quản
  • Giảm tăng tiết dịch acid dạ dày (nóng rát dạ dày, khó tiêu, ợ chua)
  • Hỗ trợ điều trị hội chứng dạ dày kích thích

Chỉ định

Thuốc được chỉ định dùng cho người lớn trong các trường hợp:

  • Viêm loét dạ dày - tá tràng cấp và mạn tính
  • Trào ngược dạ dày - thực quản
  • Tăng tiết dịch vị
  • Hội chứng dạ dày kích thích

Lưu ý: Chưa có thông tin về sử dụng thuốc cho trẻ em.

Chống chỉ định

Không sử dụng Varogel S trong các trường hợp sau:

  • Suy thận nặng
  • Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc
  • Giảm phosphat máu
  • Tăng magnesi máu

Tác dụng phụ

Thuốc thường ít gây tác dụng phụ nghiêm trọng. Tuy nhiên, một số tác dụng phụ có thể gặp phải:

  • Thường gặp: Buồn nôn, đi ngoài phân cứng, phân màu trắng, táo bón, miệng chát.
  • Dùng liều cao hoặc kéo dài: Giảm phosphat máu, nhuyễn xương, ngộ độc nhôm (ở người bệnh tăng urê máu), giảm trí tuệ, nhuyễn xương, thiếu máu hồng cầu nhỏ (ở người suy thận mạn).

Tương tác thuốc

Varogel S có thể làm giảm hấp thu của một số thuốc khác, bao gồm:

  • Kháng sinh tetracyclin
  • Digoxin (thuốc chống loạn nhịp tim)
  • NSAIDs (ví dụ: indomethacin)
  • Ranitidin (kháng histamin)
  • Isoniazid (thuốc chống lao)
  • Ketoconazol, itraconazol
  • Phenothiazin, benzodiazepin
  • Corticosteroid
  • Penicillamin

Dược lực học

Varogel S là thuốc kháng acid chứa nhôm hydroxid và magnesi hydroxid. Hai hoạt chất này tan trong axit dạ dày, giải phóng anion trung hòa axit và tạo tác dụng đệm niêm mạc dạ dày, giảm viêm loét và triệu chứng tăng acid. Magnesi hydroxid có tác dụng nhuận tràng, giảm táo bón do nhôm hydroxid gây ra.

Dược động học

Nhôm hydroxid: Tan chậm trong dạ dày, tạo thành nhôm clorid. Hấp thu ở thận khoảng 17-30% ở người có chức năng thận bình thường.

Magnesi hydroxid: Phản ứng với axit tạo magnesi clorid, hấp thu và thải trừ nhanh qua thận (15-30% ở người có chức năng thận bình thường).

Liều lượng và cách dùng

Liều dùng

Người lớn: 1 gói (10ml)/lần, 2-4 lần/ngày. Liều dùng này áp dụng cho viêm loét dạ dày - tá tràng, trào ngược, tăng tiết dịch vị và hội chứng dạ dày kích thích.

Cách dùng

Uống giữa hoặc sau khi ăn (0,5-2 giờ). Có thể uống khi có triệu chứng hoặc trước khi ngủ. Lắc kỹ trước khi uống.

Lưu ý thận trọng

  • Nếu sau 2 tuần điều trị không cải thiện, cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Không dùng quá 6 gói/ngày.
  • Thận trọng ở người suy thận, xơ gan, suy tim sung huyết, phù, chảy máu đường tiêu hóa.
  • Người già có thể bị táo bón, cần chú ý chế độ ăn.
  • Điều trị dài ngày cần theo dõi chỉ số phosphat máu.
  • Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú (cần tham khảo ý kiến bác sĩ).
  • Không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

Xử lý quá liều

Quá liều có thể gây táo bón, tiêu chảy, buồn nôn, kích thích đường ruột. Cần đến cơ sở y tế để được xử trí.

Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều.

Bảo quản

Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C. Để xa tầm tay trẻ em.

Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

Nhôm hydroxid:

Là một chất kháng acid, hoạt động bằng cách trung hòa axit trong dạ dày. Được sử dụng rộng rãi trong điều trị chứng ợ chua và khó tiêu.

Magnesi hydroxid:

Cũng là một chất kháng acid, có tác dụng trung hòa axit và có tác dụng nhuận tràng nhẹ.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ