Varogel 10Ml
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Varogel 10ml
Thuốc điều trị viêm loét dạ dày - tá tràng
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng/gói 10ml |
---|---|
Aluminum hydroxide | 40mg |
Magnesium hydroxide | 80.04mg |
Simethicone | 8mg |
Dạng bào chế: Hỗn dịch uống
Công dụng - Chỉ định
Tác dụng
Magnesium hydroxide: Không được hấp thu ở ruột non, làm tăng áp lực thẩm thấu trong lòng ruột, kéo nước vào ruột, tăng tiết các enzyme tiêu hóa, tăng thể tích và hoạt động của ruột.
Simethicone: Làm xẹp các bóng khí ở niêm mạc ống tiêu hóa, giúp giảm trướng bụng, đầy hơi.
Chỉ định
- Điều trị viêm loét dạ dày, tá tràng cấp và mạn tính.
- Hội chứng ruột kích thích.
- Tăng tiết H+ ở dạ dày (ợ chua, khó tiêu, loét dạ dày).
- Trào ngược dạ dày thực quản.
- Phòng ngừa xuất huyết niêm mạc đường tiêu hóa.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Người lớn: 2-4 gói/ngày, mỗi lần 1 gói.
Trẻ em: 2-4 lần/ngày, mỗi lần ½ - 1 gói (tùy theo tình trạng bệnh, thận trọng với trẻ dưới 3 tháng tuổi).
Cách dùng
Uống trực tiếp, không cần pha thêm nước. Uống trong khi ăn hoặc sau ăn 1-2 giờ. Có thể uống 1 liều trước khi ngủ 1 giờ nếu dùng 4 lần/ngày. Có thể uống khi có triệu chứng để giảm đau dạ dày cấp.
Chống chỉ định
Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Rối loạn tiêu hóa nhẹ (thường tự khỏi khi ngừng thuốc). Thông báo cho bác sĩ nếu có bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
Có thể xảy ra tương tác với thuốc kháng sinh Tetracycline và các thuốc/thực phẩm chức năng khác. Tham khảo ý kiến bác sĩ.
Lưu ý thận trọng
- Thận trọng với trẻ em dưới 3 tháng tuổi (chỉ dùng khi cần thiết).
- Thận trọng với người suy thận nặng (tham khảo ý kiến bác sĩ).
- Thận trọng với phụ nữ có thai và cho con bú (tham khảo ý kiến bác sĩ).
Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Nhiệt độ phòng. Để xa tầm tay trẻ em.
Thông tin thêm về thành phần
Aluminum Hydroxide
(Thông tin cần được bổ sung từ nguồn tham khảo khác nếu có)
Magnesium Hydroxide
(Thông tin cần được bổ sung từ nguồn tham khảo khác nếu có)
Simethicone
(Thông tin cần được bổ sung từ nguồn tham khảo khác nếu có)
Xử lý quá liều
(Thông tin cần được bổ sung từ nguồn tham khảo khác)
Quên liều
(Thông tin cần được bổ sung từ nguồn tham khảo khác)
Thông tin khác
Số đăng ký: VD-18848-13
Đóng gói: 20 gói x 10ml/gói
Nhà sản xuất: Shinpoong Daewoo
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này