Oracu
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Oracu - Thuốc Điều Trị Viêm Xương Khớp, Thoái Hóa Khớp
1. Thành phần
Mỗi viên nang cứng Oracu chứa:
- Hoạt chất: Diacerein 50mg
- Tá dược: vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nang cứng
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Oracu
2.1.1 Tác dụng của hoạt chất Diacerein
Diacerein là một tiền chất chuyển hóa thành rhein trong cơ thể. Nó có tác dụng chống viêm, giảm đau và hạ sốt. Diacerein thuộc nhóm dẫn xuất Anthraquinone, được tìm thấy trong cây Cassia. Cơ chế tác dụng bao gồm:
- Giảm nồng độ cytokine gây viêm (như IL-1β).
- Ức chế metalloprotease (Collagenase và Stromelysin), các chất trung gian gây viêm phá hủy sụn khớp.
- Điều chỉnh yếu tố tăng trưởng (TGF-β1 và TGF-β2), kích thích tái tạo sụn.
- Ức chế mạnh mẽ quá trình tổng hợp cytokine (IL-1β) và Metalloprotease.
- Ngăn ngừa mất Hydroxyproline và Proteoglycan trong sụn khớp.
- Không gây độc tính dạ dày-tá tràng.
Diacerein khác biệt với các NSAID thông thường ở khả năng ngăn ngừa mất Hydroxyproline và Proteoglycan trong sụn khớp và không gây độc tính dạ dày-tá tràng.
2.1.2 Cơ chế hoạt động của Diacerein
Diacerein tác động thông qua nhiều cơ chế, bao gồm:
- Ức chế chọn lọc IL-1β.
- Ức chế biểu hiện của IL-1, NF-κB và AP-1.
- Cải thiện biểu hiện của TGF-β1 và TGF-β2.
- Giảm nồng độ Chondroitin-4-sulfate, bảo vệ Proteoglycan aggrecan.
- Ức chế N-acylethanolamine-hydrolyzing acid amidase (NAAA), thúc đẩy tác dụng của Palmitoylethanolamide (PEA).
- Làm chậm sản xuất Superoxide, Chemotaxis và hoạt động thực bào của bạch cầu trung tính.
- Giảm số lượng thụ thể Urokinase trên tế bào sụn và hoạt động tiêu sợi huyết.
- Ức chế sản xuất Collagenase và thúc đẩy tổng hợp Proteoglycan.
2.2 Chỉ định
Oracu được chỉ định để điều trị:
- Viêm xương khớp
- Thoái hóa khớp
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều khuyến cáo: 1 viên x 2 lần/ngày, sau bữa trưa và bữa tối.
Lưu ý:
- Trẻ em dưới 15 tuổi: Chưa có đủ dữ liệu về tính an toàn và hiệu quả.
- Suy thận nặng (độ thanh thải Creatinin < 30ml/phút): Giảm liều xuống còn một nửa.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc sau khi ăn.
4. Chống chỉ định
Oracu chống chỉ định trong các trường hợp:
- Quá mẫn với Diacerein hoặc bất kỳ tá dược nào.
- Suy gan nặng.
- Viêm ruột (viêm loét đại tràng, bệnh Crohn).
- Tắc ruột bán phần.
- Hội chứng đau bụng không rõ nguyên nhân.
- Mẫn cảm với rhein hoặc các dẫn xuất Anthraquinone khác.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
- Nhuận tràng
- Tiêu chảy
- Ợ nóng
- Nước tiểu màu vàng đậm
- Buồn nôn
- Ói mửa
- Đau bụng
Thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Có thể xảy ra tương tác thuốc khi dùng Oracu cùng với:
- Thuốc kháng acid (muối Nhôm, Calci, Magnesi): Giảm hấp thu Diacerein (nên dùng cách nhau 2 giờ).
- Thuốc lợi tiểu: Tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim.
- Kháng sinh hoặc hóa trị: Tăng phản ứng bất lợi.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Không dùng cho phụ nữ có thai, cho con bú và trẻ em dưới 15 tuổi.
- Không dùng cho người bệnh Galactose máu bẩm sinh, hội chứng kém hấp thu Glucose hoặc Galactose hoặc thiếu hụt Menase.
- Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân đang dùng thuốc ức chế men chuyển hoặc thuốc lợi tiểu (có thể gây mất nước, hạ Kali máu).
7.2 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo. Tránh xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Diacerein
Diacerein là một chất có hoạt tính chống viêm, giảm đau và hạ sốt. Nó được hấp thu kém, chỉ có 35-56% được lưu hành toàn thân. Diacerein cũng được nghiên cứu trong điều trị kháng Insulin, bệnh đái tháo đường (tuýp 2) và các biến chứng liên quan.
9. Xử lý quá liều, quên liều
Chưa có thông tin cụ thể về xử lý quá liều và quên liều. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
10. Thông tin nhà sản xuất và số đăng ký
Nhà sản xuất: Công ty Daewoo Pharm. Co., Ltd., Korea
Số đăng ký: VN-16242-13
Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này