Levodipine Tab.

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-17412-13
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam

Video

Levodipine Tab: Thông tin chi tiết sản phẩm

Levodipine Tab là thuốc chống dị ứng được sử dụng rộng rãi trong điều trị viêm mũi dị ứng theo mùa và mạn tính.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Levocetirizine HCl 5mg/viên
Tá dược Cellulose vi tinh thể, Carboxymethylcellulose calci, Magnesi stearat, Magnesi aluminometasilicat, Lactose hydrat, Hypromellose, Talc, Polyethylen glycol 6000, Titan oxid.

Dạng bào chế: Viên nén bao phim.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng

2.1.1 Dược lực học

Levocetirizine là thuốc đối kháng chọn lọc thụ thể histamin H1 thế hệ thứ ba. Nó có tác dụng chống viêm, kháng histamin và chống tạo mạch. Levocetirizine cạnh tranh với histamin nội sinh để gắn vào các thụ thể H1 ngoại vi trên bề mặt tế bào, giúp điều trị các triệu chứng dị ứng như nổi mề đay, ngứa, đỏ, chảy nước mắt, sổ mũi, hắt xì, phát ban.

2.1.2 Dược động học

  • Hấp thu: Sinh khả dụng của levocetirizine không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.
  • Phân bố: Thể tích phân bố khoảng 0,33L/kg.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa levocetirizine trong cơ thể khá kém, phần lớn được thải trừ dưới dạng không đổi.
  • Thải trừ: Độ thanh thải trung bình là 0,57mL/phút/kg. Phần lớn thuốc được thải trừ qua nước tiểu.

2.2 Chỉ định

Levodipine Tab được chỉ định để điều trị:

  • Viêm mũi dị ứng theo mùa và mạn tính
  • Nổi mề đay mạn tính không rõ nguyên nhân

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

  • Trẻ em 6-11 tuổi: 2,5mg (½ viên)/ngày
  • Trẻ em trên 12 tuổi và người lớn: 5mg (1 viên)/ngày
  • Người cao tuổi: Liều dùng tương tự người lớn.
  • Suy thận: Liều dùng cần điều chỉnh tùy thuộc vào độ thanh thải creatinine. Tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Suy gan: Liều dùng thông thường.

3.2 Cách dùng

Nên uống Levodipine Tab vào buổi tối, trước hoặc sau bữa ăn.

Thời gian điều trị phụ thuộc vào tình trạng bệnh và loại dị ứng:

  • Dị ứng theo mùa: 3-6 tuần
  • Dị ứng phấn hoa: 1 tuần
  • Viêm mũi dị ứng/nổi mề đay mạn tính: Có thể kéo dài đến 1 năm (đối với dạng racemic).
  • Viêm da dị ứng ngứa: Khoảng 18 tháng.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Levodipine Tab nếu:

  • Quá mẫn với Levocetirizine, các dẫn xuất piperazin hoặc tá dược trong thuốc.
  • Suy thận nặng (trẻ em dưới 6 tuổi hoặc trẻ em từ 6-12 tuổi bị suy thận).

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Buồn ngủ, ngủ gật
  • Nhức đầu, đau nửa đầu
  • Khô miệng
  • Viêm họng, viêm mũi, nghẹt mũi
  • Đau bụng
  • Mệt mỏi

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Levodipine Tab có thể tương tác với:

  • Rượu
  • Thuốc chống trầm cảm 3 vòng (ví dụ: Amitriptylin)
  • Codein, Morphin
  • Benzodiazepin
  • Thuốc kháng histamin gây buồn ngủ (ví dụ: chlorpheniramin)
  • Thuốc ngủ
  • Ketoconazol
  • Theophylline

7. Lưu ý và thận trọng

  • Không sử dụng thuốc quá hạn hoặc bị hư hỏng.
  • Không sử dụng rượu trong thời gian điều trị.
  • Không sử dụng cho người không dung nạp galactose.
  • Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do có thể gây buồn ngủ.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Không nên sử dụng.

8. Xử lý quá liều

Quá liều có thể gây ngủ gật. Điều trị triệu chứng hoặc rửa dạ dày tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng.

9. Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

10. Thông tin thêm về Levocetirizine

Levocetirizine là đồng phân hoạt động của cetirizine, có hiệu quả cao hơn trong việc ức chế thụ thể H1. Nó được FDA chấp thuận vào năm 1995. So với các thuốc kháng histamin thế hệ đầu, Levocetirizine có tính đặc hiệu cao hơn, ít gây buồn ngủ và ít ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương hơn.

11. Bảo quản

Bảo quản thuốc trong hộp kín, nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ phòng, xa tầm tay trẻ em.

12. Thông tin đóng gói

Hộp 10 vỉ x 10 viên.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ