Vagastat
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Thuốc Vagastat 1500mg
Tên thương hiệu: Vagastat
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Phẩm Phương Đông
Xuất xứ: Việt Nam
Đóng gói: Hộp 50 gói
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Sucralfate | 1500mg |
Tá dược | Methocel, PEG 6.000, Acesulfam Potassium, Sorbitol, Methyl paraben, Propyl paraben, Propylen glycol, Aerosil, natri hydroxyd, Bột Hương sữa (vừa đủ) |
Dạng bào chế: Hỗn dịch uống
2. Công dụng - Chỉ định
Thuốc Vagastat được chỉ định trong các trường hợp:
- Loét dạ dày tá tràng
- Viêm dạ dày mạn
- Loét dạ dày lành tính
- Trào ngược dạ dày - thực quản
- Phòng ngừa tái phát loét tá tràng và loét dạ dày do căng thẳng, stress
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào tình trạng bệnh và chỉ định của bác sĩ. Tuy nhiên, liều dùng gợi ý như sau:
- Loét tá tràng: 2 gói/lần, 2 lần/ngày (sáng và trước khi ngủ). Thời gian điều trị: 4 tuần (loét nhỏ), 8 tuần (loét lớn).
- Loét dạ dày lành tính: 1 gói/lần, 3 lần/ngày. Thời gian điều trị: 6-8 tuần. Nếu nhiễm Helicobacter pylori, cần phối hợp với metronidazol, Amoxicillin, thuốc chống tiết acid (thuốc ức chế H2 hoặc PPI).
- Phòng tái phát loét tá tràng: 1 gói/lần, 2 lần/ngày. Không dùng quá 6 tháng. Cần loại trừ H. pylori bằng phối hợp với kháng sinh.
- Trào ngược dạ dày - thực quản: 1 gói/lần, 3 lần/ngày (trước bữa ăn sáng, trưa và trước khi ngủ).
3.2 Cách dùng
Uống lúc đói.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Vagastat cho người quá mẫn với Sucralfate hoặc bất kỳ tá dược nào có trong thuốc.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Táo bón
Ít gặp: Ỉa chảy, buồn nôn/nôn, đầy bụng, khó tiêu, khô miệng, ngứa, ban đỏ, hoa mắt, chóng mặt, mất ngủ hoặc buồn ngủ, đau lưng, đau đầu.
Hiếm gặp: Mày đay, phù Quincke, khó thở, co thắt phế quản, mặt phù, viêm mũi, dị vật dạ dày.
6. Tương tác thuốc
- Antacid: Có thể phối hợp để giảm đau trong loét tá tràng, nhưng không dùng cùng lúc. Uống antacid trước hoặc sau Vagastat 30 phút.
- Cimetidin, ranitidin, Ciprofloxacin, Norfloxacin, Ofloxacin, digoxin, warfarin, Phenytoin, theophylin, tetracyclin: Vagastat có thể làm giảm hấp thu các thuốc này. Uống các thuốc này trước hoặc sau Vagastat 2 giờ.
7. Lưu ý khi sử dụng
7.1 Thận trọng
Suy thận: Cần thận trọng khi sử dụng cho người suy thận, đặc biệt khi dùng dài ngày, do nguy cơ tăng nồng độ nhôm trong máu. Tránh dùng cho người suy thận nặng.
Lái xe/vận hành máy móc: Không sử dụng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do có thể gây hoa mắt, buồn ngủ, chóng mặt.
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú
Chỉ dùng cho phụ nữ mang thai khi thật sự cần thiết. Với phụ nữ cho con bú, chưa rõ Sucralfate có bài tiết vào sữa mẹ hay không, nếu có thì với lượng rất ít.
7.3 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C.
8. Xử trí quá liều
Chưa có báo cáo về triệu chứng quá liều.
9. Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng lịch.
10. Thông tin hoạt chất Sucralfate
10.1 Dược lực học
Sucralfate là muối nhôm của sulfat disacarid. Nó tác động bằng cách tạo phức với albumin và fibrinogen trong dịch rỉ, tạo thành một lớp bảo vệ trên vết loét, ngăn tác dụng của acid, pepsin và mật. Sucralfate cũng ức chế hoạt động của pepsin, gắn với muối mật và kích thích tăng sản xuất prostaglandin E2 và dịch nhầy dạ dày.
10.2 Dược động học
Sau khi uống 1 liều, khoảng 5% disacarid và <0.02% nhôm được hấp thu. Thuốc được đào thải chủ yếu qua phân, một lượng nhỏ sulfat disacarid đào thải qua nước tiểu.
11. Ưu điểm
- Hiệu quả trong điều trị và phòng ngừa tái phát loét dạ dày - tá tràng, trào ngược dạ dày - thực quản.
- Sản xuất trong nhà máy đạt tiêu chuẩn chất lượng, quy trình sản xuất được giám sát chặt chẽ.
- Hiệu quả của sucralfate trong điều trị loét tá tràng tương đương với Cimetidine và liệu pháp kháng acid chuyên sâu.
12. Nhược điểm
- Không dùng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này