Destopix 60Ml

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-34400-20
Hoạt chất:
Hàm lượng:
60ml
Dạng bào chế:
siro
Quy cách:
Hộp 1 chai 60ml
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông (TNHH)

Video

Destopix 60ml: Thuốc Chống Dị Ứng

Destopix 60ml là siro chống dị ứng chứa hoạt chất Desloratadin, giúp làm giảm các triệu chứng dị ứng như viêm mũi dị ứng, hắt hơi, ngứa mũi và mề đay.

1. Thành phần

Mỗi 1ml siro Destopix 60ml chứa:

Desloratadin: 0,5mg

Dạng bào chế: Siro

Lưu ý: Destopix không phải là kháng sinh mà thuộc nhóm thuốc kháng histamin.

2. Công dụng - Chỉ định

Destopix 60ml được chỉ định điều trị các triệu chứng của:

  • Viêm mũi dị ứng
  • Hắt hơi
  • Ngứa mũi
  • Mề đay

Thuốc được chỉ định cho trẻ em trên 1 tuổi và người lớn.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

  • Trên 12 tuổi: 10ml/lần, 1 lần/ngày
  • Trẻ từ 6 - 11 tuổi: 5ml/lần, 1 lần/ngày
  • Trẻ từ 1 - 5 tuổi: 2,5ml/lần, 1 lần/ngày

3.2 Cách dùng

Lắc đều chai siro trước khi dùng. Sử dụng cốc đong để lấy đúng liều lượng theo độ tuổi. Uống trực tiếp. Có thể uống Destopix sau ăn hoặc khi có triệu chứng.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Destopix nếu bạn:

  • Mẫn cảm với Desloratadin hoặc Loratadin.

5. Tác dụng phụ

Rất thường gặp, thường gặp: Đau đầu, viêm họng, khô miệng, đau bụng kinh, suy nhược. Ở trẻ dưới 2 tuổi, có thể gặp đau đầu và tiêu chảy.

Hiếm gặp: Khó tiêu, nôn, buồn nôn, ảo giác, buồn ngủ, đánh trống ngực, mất ngủ, khó chịu đường tiêu hóa, loạn nhịp tim, tiêu chảy, đau cơ, co giật, ngồi không yên, rối loạn gan.

6. Tương tác thuốc

Desloratadin có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc ức chế thần kinh trung ương (TKTW), rượu, thuốc kháng cholin: Desloratadin có thể làm tăng nồng độ và tác dụng của các thuốc/chất này.
  • Hydroxyzin, pramlintid, droperidol: Desloratadin có thể làm tăng nồng độ và tác dụng của các thuốc này.
  • Betahistin, thuốc ức chế acetylcholinesterase, amphetamin: Desloratadin có thể làm giảm tác dụng và nồng độ của các thuốc này.
  • Ketoconazol, cimetidin, Azithromycin, fluoxetin: Cần thận trọng khi dùng Desloratadin kết hợp với các thuốc này.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

7.1 Lưu ý và thận trọng

Thận trọng khi dùng Destopix cho trẻ em dưới 2 tuổi. Đã có báo cáo về quá liều khi dùng đồng thời Destopix với các thuốc giảm ho, kháng histamin, thuốc long đờm trong điều trị bệnh hô hấp. Độ an toàn của thuốc ở trẻ dưới 2 tuổi trong điều trị viêm mũi dị ứng theo mùa vẫn chưa được xác định đầy đủ. Thuốc có thể gây buồn ngủ, cần thận trọng khi lái xe và hạn chế sử dụng rượu. Giảm liều cho người suy gan, thận. Không tự ý dùng thuốc cho trẻ dưới 1 tuổi.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Tránh sử dụng Destopix trong thời kỳ mang thai và cho con bú.

7.3 Xử trí khi quá liều

Chưa có báo cáo về những thay đổi đáng kể trên lâm sàng khi quá liều Desloratadin. Nếu quá liều, điều trị triệu chứng và thực hiện các biện pháp giảm hấp thu thuốc.

7.4 Bảo quản

Bảo quản Destopix trong hộp kín, tránh ánh sáng, ở nhiệt độ dưới 30 độ C.

8. Dược lực học và Dược động học

8.1 Dược lực học

Desloratadin là chất đối kháng thụ thể H1 histamin tác dụng kéo dài, ức chế chọn lọc trên thụ thể H1, làm giảm các triệu chứng dị ứng như mề đay, chảy nước mũi, viêm mũi dị ứng theo mùa mà không gây buồn ngủ.

8.2 Dược động học

Hấp thu: Hấp thu nhanh, không bị ảnh hưởng bởi thức ăn. Dược động học tỷ lệ thuận với liều dùng. Tác dụng bắt đầu trong vòng 1 giờ.

Phân bố: Desloratadin gắn kết 82-87% với protein huyết tương. Tỷ lệ này ở chất chuyển hóa 3-hydroxydesloratadin là khoảng 85-89%.

Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan tạo thành 3-hydroxydesloratadin.

Thải trừ: Thời gian bán thải là 27 giờ. Thải trừ chủ yếu qua nước tiểu và phân (khoảng 87%).

9. Ưu điểm và Nhược điểm

9.1 Ưu điểm

  • Được dung nạp tốt.
  • Thời gian bán thải dài (27 giờ), chỉ cần dùng 1 lần/ngày.
  • Hầu như không gây buồn ngủ.
  • Giảm đáng kể ngứa, số lượng và kích thước phát ban ở bệnh nhân mề đay mãn tính.

9.2 Nhược điểm

  • Không dùng cho phụ nữ mang thai và trẻ em dưới 1 tuổi.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ