Usolin 200Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-24838-16
Hoạt chất:
Hàm lượng:
200mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 4 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV

Video

Usolin 200mg: Thông tin chi tiết sản phẩm

Usolin 200mg là thuốc tiêu hóa chứa thành phần hoạt chất chính là Acid ursodeoxycholic (UDCA), được sử dụng để điều trị một số bệnh lý về gan mật.

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Acid ursodeoxycholic 200mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Công dụng - Chỉ định

Usolin 200mg được chỉ định trong các trường hợp:

  • Bệnh lý về mật: Tăng nồng độ cholesterol trong dịch mật, sỏi cholesterol mật, viêm đường mật nguyên phát và rối loạn đường mật.
  • Ngăn ngừa sự hình thành sỏi mật.
  • Tan sỏi mật cholesterol không cản quang.
  • Xơ gan mật nguyên phát.

Dược lực học

Acid Ursodeoxycholic (UDCA) là một axit mật có tác dụng bảo vệ hệ thống gan mật. Cơ chế chính xác vẫn chưa được hiểu hoàn toàn, nhưng nghiên cứu cho thấy UDCA tập trung trong mật và làm giảm cholesterol mật bằng cách:

  • Ức chế tổng hợp và bài tiết cholesterol ở gan.
  • Ức chế sự hấp thu cholesterol ở ruột.

Việc giảm độ bão hòa cholesterol giúp hòa tan dần cholesterol trong sỏi mật, dẫn đến sự tan rã của sỏi. UDCA cũng có tác dụng bảo vệ tế bào đường mật, kích thích bài tiết mật, giải độc axit mật kỵ nước và ức chế quá trình chết theo chương trình của tế bào gan. Qua các cơ chế này, UDCA làm chậm sự tiến triển của xơ gan mật nguyên phát và cải thiện một số rối loạn ứ mật khác.

Dược động học

Đặc tính dược động học của acid ursodeoxycholic vẫn chưa được nghiên cứu đầy đủ. Sau chuyển hóa, chỉ một lượng nhỏ UDCA xuất hiện trong hệ tuần hoàn và được bài tiết qua nước tiểu. Khoảng 80% axit lithocholic được bài tiết qua phân, nhưng 20% được hấp thụ, sunfat hóa ở nhóm 3-hydroxyl trong gan thành các liên hợp lithocholic khó hòa tan, được bài tiết vào mật và ra ngoài theo phân.

Liều lượng - Cách dùng

Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào tình trạng bệnh và cân nặng của từng người. Liều dùng tham khảo:

Đối tượng Liều dùng
Sỏi túi mật cholesterol 5-10mg/kg/ngày (liều trung bình khuyến cáo: 7.5mg/kg/ngày hoặc 10mg/kg/ngày đối với người béo phì). Dùng từ 2-3 viên/ngày, trong 6-12 tháng.
Bệnh gan mật mạn tính 13-15mg/kg/ngày. Liều khởi đầu: 1 viên/ngày, tăng dần đến liều tối ưu sau 1-2 tháng.
Bệnh gan mật do tăng nhầy nhớt 20mg/kg/ngày

Cách dùng:

  • Sỏi cholesterol mật: Uống vào buổi tối hoặc chia hai lần sáng và tối.
  • Bệnh gan mật do tăng nhầy nhớt: Uống hai lần sáng và tối, trong bữa ăn.
  • Uống với một cốc nước, nuốt nguyên viên.

Chống chỉ định

Tuyệt đối không sử dụng Usolin 200mg nếu:

  • Quá mẫn cảm với acid ursodeoxycholic hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Viêm túi mật hoặc đường mật cấp tính.
  • Đau sỏi mật.
  • Tắc đường dẫn mật.
  • Co thắt túi mật.
  • Sỏi mật canxi hóa cản quang.
  • Viêm gan mạn.
  • Viêm đường tiêu hóa (viêm ruột, viêm dạ dày-tá tràng, viêm kết tràng).
  • Phụ nữ có thai hoặc cho con bú.

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể gặp phải, tùy thuộc vào tần suất:

Tần suất Tác dụng phụ
Thường gặp Tiêu chảy, đi lỏng
Hiếm gặp Đau bụng, táo bón, ợ nóng, đau thượng vị; phát ban; khó chịu toàn thân, chóng mặt; tăng men gan (ALT, ALP, AST); giảm bạch cầu, tăng bilirubin máu.
Rất hiếm gặp Đau bụng phía trên bên phải; nổi mề đay; xơ gan mất bù; sỏi mật vôi hóa; nôn, buồn nôn; ngứa.

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

Tương tác thuốc

Usolin 200mg có thể tương tác với một số thuốc khác, làm thay đổi tác dụng hoặc gây tác dụng phụ. Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng, đặc biệt là:

  • Than hoạt tính, colestipol, antacid chứa base hay oxyde nhôm (uống cách nhau ít nhất 120 phút).
  • Cyclosporin (có thể tăng hấp thu cyclosporin, cần theo dõi nồng độ trong máu).
  • Dapson (tránh dùng chung).
  • Thuốc tránh thai, thuốc chứa estrogen và thuốc giảm cholesterol máu (có tác dụng đối kháng).
  • Nitrendipin (có thể giảm nồng độ đỉnh của nitrendipin).
  • Ciprofloxacin (có thể giảm hấp thu ciprofloxacin).

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Sử dụng đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ.
  • Kiểm tra hạn dùng và chất lượng thuốc trước khi sử dụng.
  • Nếu dùng chung với cholestyramin, uống cách nhau ít nhất 5 giờ.
  • Chụp chiếu sau 6 tháng điều trị sỏi cholesterol để đánh giá hiệu quả.
  • Không ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc.
  • Chế độ ăn uống phù hợp, uống nhiều nước, hạn chế thực phẩm giàu carbohydrate và cholesterol.
  • Kiểm tra chức năng gan định kỳ (3 tháng đầu mỗi tháng, sau đó 3 tháng/lần).
  • Giảm liều hoặc ngừng thuốc nếu bị tiêu chảy nặng.
  • Tránh dùng chung với thuốc gây độc gan (ví dụ: Paracetamol).

Xử lý quá liều

Quá liều có thể gây tiêu chảy hoặc rối loạn chức năng gan. Tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu nghi ngờ quá liều.

Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu thường xuyên quên liều.

Thông tin thêm về Acid Ursodeoxycholic

Acid Ursodeoxycholic (UDCA) là một axit mật tự nhiên được tìm thấy trong mật của một số loài động vật. Nó có tác dụng bảo vệ tế bào gan, giúp làm tan sỏi mật cholesterol và điều trị một số bệnh lý gan mật khác. UDCA được Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) chấp thuận sử dụng trong điều trị viêm đường mật nguyên phát.

Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30 độ C, tránh ánh sáng trực tiếp và xa tầm tay trẻ em.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ