Fovirpoxil 300Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Fovirpoxil 300mg
Tên thương hiệu: Fovirpoxil 300mg
Nhóm thuốc: Thuốc kháng virus
Thành phần
Mỗi viên nén bao phim chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Tenofovir disoproxil fumarat | 300mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Thông tin về Tenofovir disoproxil fumarat: Tenofovir disoproxil fumarat là một tiền chất của tenofovir, một nucleoside reverse transcriptase inhibitor (NRTI). Nó hoạt động bằng cách ức chế enzyme reverse transcriptase của virus HIV-1 và men polymerase của virus viêm gan B (HBV), ngăn cản sự sao chép của virus.
Công dụng - Chỉ định
Chỉ định:
- Điều trị viêm gan siêu vi B mạn tính ở người lớn (trên 18 tuổi) có các bằng chứng:
- Sự nhân lên tích cực của virus
- Tăng nồng độ ALT kéo dài
- Viêm gan hoạt động
- Mô xơ gan (được xác định qua xét nghiệm tổ chức học)
- Phối hợp với các thuốc kháng retrovirus khác để điều trị nhiễm HIV-1 ở người lớn.
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng cho người lớn:
Chỉ định | Liều lượng |
---|---|
Điều trị HIV-1 | 1 viên/ngày, phối hợp với các thuốc kháng retrovirus khác |
Điều trị viêm gan siêu vi B mạn tính | 1 viên/ngày, điều trị ít nhất 48 tuần |
Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận:
Cần hiệu chỉnh liều dựa trên độ thanh thải creatinin:
Độ thanh thải creatinin (ml/phút) | Liều dùng |
---|---|
≥ 50 | Liều thông thường |
30-49 | Mỗi liều cách nhau 48 giờ |
10-29 | Mỗi liều cách nhau 72-96 giờ |
Bệnh nhân thẩm phân máu | Mỗi liều cách nhau 7 ngày hoặc sau khi thẩm phân 12 tiếng |
Cách dùng: Uống toàn bộ viên thuốc với một lượng nước đầy đủ.
Chống chỉ định
Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Thường gặp: Chóng mặt, buồn nôn, đầy hơi, tiêu chảy, tăng men gan, phản ứng dị ứng, mất ngủ, tăng amylase huyết thanh, tăng triglycerid huyết thanh, viêm dây thần kinh ngoại biên, tăng glucose huyết.
Hiếm gặp: Khó thở, nhiễm acid lactic.
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
Một số thuốc có thể làm tăng nồng độ Tenofovir, tăng nguy cơ tác dụng phụ. Bao gồm: Atazanavir, Lopinavir/Ritonavir. Sử dụng đồng thời với Didanosin có thể làm tăng tác dụng phụ của cả hai thuốc. Adefovir có thể làm giảm thải trừ tenofovir do giảm chức năng thận.
Lưu ý thận trọng
- Không khuyến cáo sử dụng cho bệnh nhân không dung nạp galactose.
- Ngừng điều trị nếu bệnh nhân bị nhiễm acid lactic.
- Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy thận.
- Theo dõi ALT và HBV-DNA sau khi ngừng thuốc.
- Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân xơ gan, bất thường về cương, khó vận động.
- Vẫn cần sử dụng các biện pháp phòng ngừa lây nhiễm.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết trong thai kỳ. Có thể cần ngừng cho con bú trong quá trình điều trị.
- Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc: Có thể gây chóng mặt, buồn ngủ.
Xử trí quá liều
Triệu chứng: Nhiễm độc gan, thận, các biểu hiện tương tự như tác dụng phụ.
Xử trí: Điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều.
Ưu điểm
- Các thuốc kháng vi-rút điều trị viêm gan B mãn tính (CHB) làm giảm nguy cơ phát triển ung thư biểu mô tế bào gan (HCC).
- Hiệu quả tương tự Entecavir, tenofovir alafenamide trong điều trị viêm gan B mạn tính.
- Dự phòng trước phơi nhiễm hiệu quả, an toàn và dung nạp tốt.
- Liều dùng đơn giản.
- Dạng bào chế viên nén bao phim dễ uống.
Nhược điểm
- Không sử dụng cho trẻ em.
- Có thể gặp một số tác dụng phụ.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này