Tydol 500

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-22977-15
Hoạt chất:
Hàm lượng:
500
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV

Video

Tydol 500: Thông tin chi tiết sản phẩm

Tydol 500 là thuốc giảm đau, hạ sốt được sử dụng rộng rãi. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về thành phần, công dụng, liều dùng và các lưu ý khi sử dụng thuốc.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Paracetamol 500mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1. Tác dụng của thuốc Tydol 500

2.1.1. Dược lực học

Paracetamol (Acetaminophen hay N-acetyl-p-aminophenol), hoạt chất chính trong Tydol 500, là thuốc giảm đau và hạ sốt hiệu quả. Cơ chế tác dụng chính xác của Paracetamol vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng nó được cho là ức chế tổng hợp prostaglandin ở hệ thần kinh trung ương, giúp giảm đau và hạ sốt. Paracetamol có tác dụng hạ sốt do mọi nguyên nhân, tăng tỏa nhiệt do giãn mạch và tăng lưu lượng máu ngoại biên, nhưng tác dụng chống viêm rất yếu.

2.1.2. Dược động học

Paracetamol hấp thu nhanh và gần như hoàn toàn qua đường tiêu hóa. Nó phân bố rộng rãi trong các mô cơ thể, qua được nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ. Paracetamol được chuyển hóa chủ yếu ở gan thành chất chuyển hóa N-acetyl-p-benzoquinonimin (NAPQI), một chất chuyển hóa có độc tính cao. Tuy nhiên, ở liều điều trị thông thường, Paracetamol không gây độc cho gan. Khoảng 85% liều Paracetamol được thải trừ qua nước tiểu, chủ yếu dưới dạng liên hợp với acid glucuronic, một lượng nhỏ liên hợp với acid sulfuric và dạng không biến đổi (< 5%).

2.2. Chỉ định

  • Hạ sốt do mọi nguyên nhân.
  • Giảm đau từ nhẹ đến trung bình, bao gồm:
    • Nhức đầu
    • Đau do cảm lạnh và cảm cúm
    • Đau họng
    • Đau bụng kinh
    • Đau sau khi tiêm ngừa hoặc nhổ răng
    • Đau nửa đầu
    • Đau do viêm xương khớp

3. Liều dùng - Cách dùng

Người lớn và thanh thiếu niên (≥12 tuổi): 1-2 viên/lần, cách nhau tối thiểu 4 giờ và không quá 8 viên/ngày. Uống thuốc nguyên viên, không nhai hoặc nghiền nhỏ. Có thể uống trước hoặc sau ăn.

4. Chống chỉ định

  • Dị ứng hoặc mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Thiếu máu, thiếu hụt men G6PD.
  • Bệnh nhân có bệnh tim, thận, suy giảm chức năng gan nặng.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Phản ứng dị ứng (ban da, mày đay), tổn thương gan (khi quá liều).

Ít gặp: Buồn nôn, rối loạn tạo máu, bệnh thận (khi dùng dài ngày).

Hiếm gặp: Hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc, hội chứng Lyell, mụn mủ ngoại ban toàn thân cấp tính.

Lưu ý: Ngừng dùng thuốc và báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào nghiêm trọng hoặc kéo dài.

6. Tương tác thuốc

  • Thuốc gây cảm ứng enzym gan P4502E1 (như barbiturat, isoniazid, thuốc uống chống đông máu, zidovudin, amoxicilin + acid clavulanic, carbamazepin và rượu): Có thể làm tăng độc tính của Paracetamol lên gan.
  • Thuốc chống đông: Có thể làm tăng tác dụng chống đông của coumarin và dẫn chất indandion.
  • Probenecid: Có thể làm tăng tích lũy Paracetamol.
  • Thuốc chống co giật (như phenytoin, barbiturat, carbamazepin): Có thể làm tăng độc tính của Paracetamol trên gan.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1. Thận trọng

  • Thận trọng ở người lớn tuổi, bệnh nhân suy gan hoặc suy thận nặng.
  • Thận trọng khi dùng cho người bị phenylceton niệu, thiếu máu và uống nhiều rượu.
  • Không dùng chung với rượu hoặc các sản phẩm chứa cồn.
  • Không dùng quá liều khuyến cáo.
  • Không bẻ, nghiền nhỏ viên thuốc. Không sử dụng thuốc quá hạn hoặc đã đổi màu.
  • Cần được thông báo về nguy cơ dị ứng, phản vệ và được hướng dẫn các dấu hiệu nhận biết hội chứng Steven-Johnson, hội chứng hoại tử da nhiễm độc, hội chứng Lyell và hội chứng ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp tính.

7.2. Ảnh hưởng đến người vận hành máy móc hoặc lái xe

Thuốc không gây buồn ngủ hoặc an thần, không ảnh hưởng đến sự tập trung và tỉnh táo.

7.3. Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Không khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và cân nhắc kỹ lợi ích/nguy cơ.

7.4. Xử trí quá liều

Triệu chứng ngộ độc Paracetamol: buồn nôn, ói mửa, chán ăn, xanh xao, đau bụng. Cần đưa đến cơ sở y tế ngay lập tức để được xử trí kịp thời. Acetylcystein có thể được sử dụng để bảo vệ gan nếu dùng trong vòng 24 giờ sau khi quá liều (hiệu quả nhất trong 8 giờ đầu). Than hoạt hoặc rửa dạ dày cũng có thể được thực hiện để giảm hấp thu Paracetamol.

7.5. Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 25°C.

8. Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng lịch trình. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

9. Thông tin bổ sung về Paracetamol

Paracetamol là thuốc giảm đau, hạ sốt hiệu quả và an toàn khi sử dụng đúng liều. Thuốc không gây kích ứng đường tiêu hóa và không gây ức chế hô hấp.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ