Opedulox 40Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Hàm lượng:
40mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
CÔNG TY Cổ PHẦN DƯỢC PHẨM OPV
Tá dược:
Magnesi stearat, Silica (Silicon Dioxit), Cellulose silic hóa vi tinh thể, Lactose monohydrat

Video

Opedulox 40mg

Thông tin chi tiết sản phẩm

Thuốc Opedulox 40mg
Nhóm thuốc Thuốc điều trị Gút
Dạng bào chế Viên nén bao phim

1. Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Opedulox 40mg chứa:

  • Febuxostat: 40mg
  • Tá dược vừa đủ

2. Tác dụng - Chỉ định

Opedulox 40mg được sử dụng cho người trưởng thành có chỉ số acid uric tăng, khi đã có dấu hiệu lắng đọng urat, chẳng hạn như những trường hợp có tiền sử hoặc hiện tại đang bị sỏi urat và/hoặc những người bị viêm khớp gút. Thuốc điều trị tăng acid uric.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn: Liều khởi đầu thông thường là 80mg mỗi ngày một lần. Nếu nồng độ acid uric trong huyết thanh vẫn trên 6 mg/dL (357 µmol/L) sau 2-4 tuần điều trị, có thể tăng liều lên 120 mg mỗi ngày một lần.

Người cao tuổi: Liều dùng tương tự người lớn.

Bệnh nhân suy thận: Với suy thận nhẹ và trung bình, liều dùng như người lớn. Đối với suy thận nặng (độ thanh thải Creatinin dưới 30 ml/phút), cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

Bệnh nhân suy gan: Cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

Trẻ em: Chưa được xác định độ an toàn và hiệu quả ở trẻ em dưới 18 tuổi.

3.2 Cách dùng

Uống Opedulox 40mg theo đường uống. Có thể dùng thuốc cùng hoặc không cùng bữa ăn.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Opedulox 40mg cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm (nhưng không giới hạn):

  • Rối loạn dinh dưỡng và chuyển hóa: Cơn gút cấp
  • Rối loạn hệ thần kinh: Đau đầu
  • Rối loạn tiêu hóa: Tiêu chảy, buồn nôn
  • Rối loạn gan mật: Bất thường chức năng gan
  • Rối loạn da và mô dưới da: Phát ban
  • Rối loạn toàn thân: Phù nề

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Hãy liên hệ với bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Mercaptopurin/Azathioprin: Opedulox 40mg có thể làm tăng nồng độ của các thuốc này trong huyết tương, tăng nguy cơ ngộ độc.

Các chất cảm ứng glucuronic hóa: Có thể làm giảm hiệu quả của Opedulox 40mg. Báo cho bác sĩ biết tất cả các thuốc bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Không khuyến cáo sử dụng cho bệnh nhân có tiền sử thiếu máu cơ tim hoặc suy tim.
  • Có thể gây phản ứng dị ứng nghiêm trọng. Theo dõi kỹ và ngừng sử dụng nếu có dấu hiệu bất thường.
  • Tránh bắt đầu điều trị trong cơn gút cấp. Tiếp tục dùng thuốc nếu cơn gút xảy ra trong quá trình điều trị.
  • Không sử dụng cho bệnh nhân mắc bệnh ác tính hoặc hội chứng Lesch-Nyhan.
  • Không khuyến cáo cho người đã ghép tạng.
  • Cần kiểm tra định kỳ chức năng gan.
  • Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có rối loạn chức năng tuyến giáp.
  • Không dùng cho người không dung nạp Lactose.
  • Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Không khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.

7.3 Xử trí khi quá liều

Chưa có báo cáo về triệu chứng quá liều điển hình. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ nếu xảy ra quá liều.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc trong bao bì kín, ở nhiệt độ không quá 30 độ C, tránh xa tầm tay trẻ em.

8. Dược lực học

Febuxostat là chất ức chế chọn lọc enzyme xanthin oxidase. Enzyme này chuyển hóa hypoxanthin thành xanthin và sau đó là acid uric. Bằng cách ức chế xanthin oxidase, Febuxostat làm giảm sản xuất acid uric, dẫn đến giảm nồng độ acid uric trong huyết thanh và giảm lắng đọng urat.

9. Dược động học

Hấp thu: Febuxostat hấp thu nhanh, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 1-1,5 giờ sau khi uống. Có thể uống thuốc mà không cần quan tâm đến bữa ăn.

Phân bố: Thể tích phân bố từ 29-75 lít. Khoảng 99,2% liên kết với protein huyết tương.

Chuyển hóa: Chuyển hóa qua enzym UGT và cytochrome P450.

Thải trừ: Chủ yếu qua gan và thận. Thời gian bán hủy khoảng 5-8 giờ.

10. Thông tin thêm về Febuxostat

Febuxostat là một chất ức chế xanthin oxidase không purin, được sử dụng trong điều trị tăng acid uric máu và bệnh gút. Nó hoạt động bằng cách giảm sản xuất acid uric trong cơ thể.

11. Ưu điểm

  • Hấp thu nhanh.
  • Giảm nguy cơ tương tác thuốc.
  • Dạng viên nén dễ sử dụng.

12. Nhược điểm

  • Cần theo dõi định kỳ nồng độ acid uric và chức năng gan.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ