Ursofast 300Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-33954-19
Hoạt chất:
Hàm lượng:
300mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera

Video

Ursofast 300mg

Thông tin chi tiết sản phẩm

Ursofast 300mg là thuốc thuộc nhóm thuốc tiêu hóa, được sử dụng trong điều trị một số vấn đề về gan mật.

1. Thành phần

Hoạt chất Ursodeoxycholic acid (dạng micronized) 300mg
Tá dược Vừa đủ

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Công dụng và chỉ định

Ursofast 300mg được chỉ định để điều trị:

  • Bệnh xơ gan mật nguyên phát (PBC).
  • Làm tan sỏi mật giàu cholesterol có kích thước nhỏ đến vừa (sỏi không vôi hóa).
  • Các vấn đề gan mật liên quan đến bệnh xơ nang ở trẻ em từ 6 đến dưới 18 tuổi.

Thuốc này thích hợp cho những bệnh nhân không muốn hoặc không thể phẫu thuật.

3. Liều lượng và cách dùng

Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định dựa trên tình trạng bệnh và cân nặng của người bệnh. Liều lượng tham khảo:

3.1. Xơ gan mật nguyên phát:

Người lớn và người cao tuổi: 10-15 mg/kg/ngày, chia 2-4 lần.

Trẻ em: Liều dùng được tính toán dựa trên cân nặng.

3.2. Hòa tan sỏi mật:

Người lớn và người cao tuổi: 6-12 mg/kg/ngày, uống 1 lần vào buổi tối hoặc chia nhiều lần trong ngày. Có thể tăng lên đến 15 mg/kg/ngày đối với người béo phì nếu cần. Thời gian điều trị có thể lên đến 2 năm tùy thuộc vào kích thước sỏi, và cần duy trì thêm 3 tháng sau khi sỏi tan hết.

Trẻ em: Liều dùng được tính toán dựa trên cân nặng.

3.3. Bệnh xơ nang (trẻ em 6-18 tuổi):

20 mg/kg/ngày, chia 2-3 lần. Có thể tăng lên đến 30 mg/kg/ngày nếu cần.

3.4. Cách dùng:

Uống thuốc với nước.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Mẫn cảm với acid mật.
  • Sỏi mật vôi hóa.
  • Túi mật giảm khả năng co bóp.
  • Tắc nghẽn ống mật.
  • Đau quặn mật thường xuyên.
  • Kế hoạch mang thai.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú.
  • Bệnh gan mạn tính nặng.
  • Viêm loét dạ dày tá tràng.
  • Viêm túi mật hoặc ống mật cấp tính.
  • Viêm ruột non và đại tràng.

5. Tác dụng phụ

Hệ cơ quan Tần suất Tác dụng phụ
Tiêu hóa Thường gặp Phân lỏng, tiêu chảy
Tiêu hóa Rất hiếm gặp Đau bụng trên bên phải nặng
Tiêu hóa Chưa rõ tần suất Buồn nôn, nôn
Gan mật Rất hiếm gặp Hình thành sỏi vôi hóa (cần phẫu thuật), xơ gan mất bù (giảm khi ngừng thuốc)
Da và mô dưới da Rất hiếm gặp Mày đay
Da và mô dưới da Chưa rõ tần suất Ngứa

6. Tương tác thuốc

  • Giảm hấp thu Ursofast: Than hoạt, colestipol, antacids chứa aluminium hydroxide và/hoặc smectite, colestyramine. Uống cách nhau ít nhất 2 giờ.
  • Tăng hấp thu ciclosporin: Khi dùng chung với ciclosporin.
  • Tương tác đối kháng: Thuốc ngừa thai uống, hormone estrogen, thuốc giảm cholesterol máu (có thể làm tăng sỏi mật).

7. Lưu ý khi sử dụng

  • Thuốc chỉ dùng theo đơn của bác sĩ.
  • Cần theo dõi chức năng gan trong 3 tháng đầu (mỗi 4 tuần/lần), sau đó mỗi 3 tháng/lần.
  • Không nên dùng nếu không thể quan sát túi mật bằng X-quang, có sỏi mật vôi hóa, túi mật mất khả năng co bóp, hoặc đau quặn mật thường xuyên.
  • Giảm liều hoặc ngừng thuốc nếu bị tiêu chảy kéo dài.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chưa có đủ dữ liệu, không nên sử dụng.

8. Xử trí quá liều

Triệu chứng: Tiêu chảy.

Xử trí: Điều trị triệu chứng, cân bằng dịch và điện giải.

9. Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều.

10. Thông tin hoạt chất Ursodeoxycholic acid

Ursodeoxycholic acid (UDCA) là một acid mật tự nhiên. Nó làm giảm tổng hợp và bài tiết cholesterol ở gan, đồng thời ngăn cản sự hấp thu cholesterol ở ruột. UDCA được hấp thu qua đường tiêu hóa, trải qua chu trình gan-ruột. Một phần được chuyển hóa ở gan, một phần khác bị 7α-dehydroxyl hóa bởi vi khuẩn ruột thành acid lithocholic. Một phần được thải trừ qua phân, phần còn lại được hấp thu và chuyển hóa ở gan trước khi thải trừ qua phân.

11. Dược lực học và Dược động học

Xem phần thông tin hoạt chất Ursodeoxycholic acid ở trên.

12. Ưu điểm của Ursofast

  • Dạng viên nén bao phim, dễ uống và bảo quản.
  • Sản phẩm nội địa Việt Nam, dễ mua.
  • Sản xuất tại nhà máy đạt tiêu chuẩn GMP.

13. Nhược điểm của Ursofast

  • Có thể gây tác dụng phụ như phân lỏng, tiêu chảy.

14. Thông tin thêm

Số đăng ký: VD-33954-19

Nhà sản xuất: Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera

Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ