Ucon 5Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VN-19735-16
Hoạt chất:
Hàm lượng:
5mg
Dạng bào chế:
Viên nén nhai
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Rotaline Molekule Private Limited

Video

Ucon 5mg: Thông tin chi tiết sản phẩm

Ucon 5mg là thuốc hô hấp được chỉ định để dự phòng và điều trị hen phế quản mạn tính, bao gồm các triệu chứng hen ban ngày và ban đêm, cơn thắt phế quản do gắng sức, hoặc ở những người mắc bệnh hen nhạy cảm với aspirin; đồng thời làm giảm các triệu chứng của viêm mũi dị ứng quanh năm và theo mùa.

1. Thành phần

Mỗi viên nén nhai Ucon 5mg chứa:

  • Hoạt chất: Montelukast natri tương đương Montelukast 5mg
  • Tá dược: vừa đủ 1 viên

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Ucon 5mg

2.1.1 Dược động học

Hấp thu: Montelukast hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa. Sinh khả dụng là 75% (ở người ăn chay dùng viên nhai 5mg) và 63% (khi uống cùng với bữa ăn tiêu chuẩn). Thức ăn không ảnh hưởng đến sự hấp thu của thuốc.

Phân bố: Thuốc liên kết rất mạnh với protein huyết tương (khoảng hơn 99%), thể tích phân bố trung bình khoảng 8-11 lít.

Chuyển hóa: Montelukast được chuyển hóa chủ yếu ở đường tiêu hóa và/hoặc gan thông qua quá trình acyl hóa Glucuronid và oxi hóa bởi Cytochrome P450. Sự có mặt của các chất chuyển hóa trong huyết tương ở liều điều trị chưa được xác định.

Thải trừ: Thuốc được bài tiết chủ yếu qua phân dưới dạng liều dùng không đổi và các chất chuyển hóa. Thời gian bán thải khoảng 2,7 - 5,5 giờ.

2.1.2 Dược lực học

Montelukast là chất đối kháng chọn lọc, có ái lực cao với thụ thể cysteinyl leukotriene (CysLT). Montelukast ức chế hoạt động sinh lý của CysLT, giúp dự phòng và điều trị bệnh bằng cách ngăn chặn CysLT gắn vào các thụ thể CysLT type-1, từ đó làm giảm viêm và các triệu chứng hen suyễn và viêm mũi dị ứng.

Montelukast được chỉ định để điều trị và dự phòng các triệu chứng hen suyễn như thở khò khè và khó thở. Sử dụng thuốc trước khi tập thể dục giúp ngăn ngừa các vấn đề hô hấp như co thắt phế quản. Thuốc cũng làm giảm các triệu chứng của bệnh sốt cỏ khô và viêm mũi dị ứng (hắt hơi, nghẹt mũi, chảy nước mũi và ngứa mũi).

2.2 Chỉ định

Ucon 5mg được chỉ định trong các trường hợp:

  • Dự phòng và điều trị hen phế quản mạn tính, bao gồm các triệu chứng hen ban ngày và ban đêm.
  • Dự phòng cơn thắt phế quản do gắng sức.
  • Điều trị cho người mắc bệnh hen nhạy cảm với Aspirin.
  • Làm giảm các triệu chứng của viêm mũi dị ứng quanh năm (người lớn và trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên) và theo mùa (người lớn và trẻ em từ 2 tuổi trở lên).

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Độ tuổi Liều dùng
Người lớn và trẻ em từ 15 tuổi trở lên 1 viên/lần/ngày
Trẻ em từ 6 - 14 tuổi 1 viên/lần/ngày
Trẻ em từ 2 - 5 tuổi 4mg/lần/ngày

3.2 Cách dùng

Ucon 5mg là viên nén nhai, dùng đường uống. Nhai kỹ trước khi nuốt và có thể uống với nước. Thuốc có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn. Đối với bệnh nhân hen suyễn, nên uống thuốc vào buổi tối.

4. Chống chỉ định

Chống chỉ định ở bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ thường gặp của Montelukast bao gồm:

  • Hệ thần kinh: Đau đầu, buồn ngủ.
  • Hệ tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy, khó tiêu và viêm tụy (ít gặp).

6. Tương tác thuốc

Montelukast có thể tương tác với một số thuốc như Theophylline, Prednisone, Prednisolone, thuốc ngừa thai, terfenadine, Digoxin và warfarin, tuy nhiên, sự tương tác này thường không làm thay đổi đáng kể dược động học của các thuốc này. Sử dụng đồng thời với phenobarbital có thể làm giảm khoảng 40% diện tích dưới đường cong của montelukast, nhưng không cần hiệu chỉnh liều montelukast.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Không dùng thuốc để điều trị cơn hen cấp.
  • Bệnh nhân đang dùng corticosteroid dạng hít cần giảm liều từ từ dưới sự theo dõi của bác sĩ và không được thay thế đột ngột corticosteroid bằng montelukast.
  • Thận trọng khi giảm liều corticosteroid toàn thân ở bệnh nhân đang dùng montelukast do nguy cơ tăng bạch cầu ưa eosin, phát ban, khó thở, biến chứng tim mạch và/hoặc thần kinh, hội chứng Churg-Strauss. Cần theo dõi chặt chẽ khi giảm liều corticosteroid toàn thân.
  • Tính an toàn và hiệu quả của thuốc ở người cao tuổi gần như không thay đổi.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Chưa có đủ dữ liệu về tính an toàn và hiệu quả khi sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Chỉ sử dụng khi thật cần thiết theo chỉ định của bác sĩ sau khi cân nhắc kỹ lợi ích và nguy cơ.

7.3 Xử trí quá liều

Chưa có báo cáo về các biểu hiện quá liều với montelukast. Các triệu chứng có thể gặp bao gồm nôn, đau đầu, buồn ngủ, khát, đau bụng, tăng kích thích. Xử trí bằng cách điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Có thể loại bỏ montelukast bằng thẩm phân máu.

7.4 Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.

8. Thông tin thêm về Montelukast

Montelukast là một thuốc kháng viêm mạnh mẽ, tác động lên hệ thống leukotriene, có vai trò quan trọng trong việc gây ra phản ứng viêm đường hô hấp. Bằng cách ức chế tác dụng của leukotriene, Montelukast giúp làm giảm viêm, giảm phù nề niêm mạc đường thở, giảm co thắt phế quản và giảm sản xuất dịch nhầy. Điều này dẫn đến cải thiện đáng kể các triệu chứng của hen suyễn và viêm mũi dị ứng.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ