Ucon 4
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Ucon 4
Tên thuốc: Ucon 4
Dạng bào chế: Viên nén nhai
Số đăng ký: VN-19734-16
Nhà sản xuất: Flamingo Pharmaceuticals Limited
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Montelukast | 4mg |
Tá dược | mannitol, natri croscarmellose, cellulose vi tinh thể, aspartam, magnesi stearat, hydroxypropyl cellulose, hương vị dâu. |
Công dụng - Chỉ định
Ucon 4 được chỉ định trong các trường hợp:
- Điều trị hen suyễn mức độ nhẹ đến trung bình ở những bệnh nhân không kiểm soát được triệu chứng bằng corticosteroid dạng hít hoặc những bệnh nhân cần sử dụng thuốc đối kháng beta-2 tác dụng nhanh nhưng vẫn không kiểm soát được triệu chứng.
- Viêm mũi dị ứng theo mùa: Giảm triệu chứng.
- Dự phòng cơn hen suyễn do gắng sức.
Dược lực học
Montelukast, hoạt chất chính của Ucon 4, là một chất đối kháng thụ thể leukotriene cysteinyl (CysLT1) chọn lọc, có ái lực cao. Leukotriene cysteinyl (LTC4, LTD4, LTE4) là những eicosanoid gây viêm mạnh, được giải phóng từ bạch cầu ưa eosin và các tế bào mast. Chúng gắn vào thụ thể CysLT1 gây co thắt phế quản. Montelukast ức chế sự co thắt phế quản do LTD4 gây ra, cả ở giai đoạn sớm và muộn của phản ứng dị ứng. Nghiên cứu lâm sàng cho thấy montelukast làm giảm tỷ lệ bạch cầu ưa eosin trong máu ngoại biên và đường hô hấp.
Dược động học
- Hấp thu: Hấp thu nhanh sau khi uống. Nồng độ đỉnh trong huyết tương (Cmax) đạt được sau 2 giờ. Sinh khả dụng giảm nhẹ khi dùng cùng thức ăn (từ 73% xuống 63%).
- Phân bố: Thể tích phân bố ở trạng thái ổn định khoảng 8-11 lít. Phân bố tối thiểu qua hàng rào máu não.
- Liên kết protein: >99%
- Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu qua isoenzym cytochrome P450 3A4, 2C8, 2C9, đặc biệt là CYP2C8. Nồng độ chất chuyển hóa trong huyết tương không đáng kể.
- Thải trừ: Chủ yếu qua mật và phân. Độ thanh thải huyết tương khoảng 45 ml/phút.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng:
- Trẻ em 2-5 tuổi: 1 viên 4mg/ngày.
- Viêm mũi dị ứng: 1 viên/lần/ngày.
Cách dùng: Nhai viên thuốc hoặc uống với nước theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Chống chỉ định
Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp: Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên, sốt, đau đầu, viêm họng, ho, đau bụng, tiêu chảy, viêm tai giữa, cúm, chảy nước mũi, viêm xoang, viêm tai.
Tác dụng phụ khác (ít gặp hơn): Tăng bạch cầu ưa eosin, phản ứng quá mẫn (bao gồm sốc phản vệ), rối loạn tâm thần (kích động, lo âu, trầm cảm, mất ngủ, giấc mơ bất thường…), rối loạn thần kinh, rối loạn tim mạch, rối loạn hô hấp, rối loạn gan mật, rối loạn da, đau khớp, đau cơ.
Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy báo ngay cho bác sĩ.
Tương tác thuốc
Montelukast có thể tương tác với một số thuốc khác, đặc biệt là các thuốc gây cảm ứng hoặc ức chế CYP 3A4 và CYP 2C8. Cần báo cho bác sĩ biết tất cả các thuốc đang sử dụng để tránh tương tác.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Không dùng Ucon 4 để điều trị cơn hen cấp tính. Sử dụng thuốc giãn phế quản beta-2 tác dụng nhanh trong trường hợp này.
- Theo dõi chặt chẽ bệnh nhân về khả năng tăng bạch cầu ưa eosin, đặc biệt là những người bị hen suyễn. Có thể xảy ra hội chứng Churg-Strauss.
- Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân suy gan nặng.
- Thận trọng khi sử dụng ở phụ nữ có thai và cho con bú.
- Báo cáo với bác sĩ nếu có tiền sử bệnh tâm thần.
- Tránh sử dụng NSAIDs và Aspirin.
- Không dùng cho người không dung nạp galactose, thiếu hụt Lapp lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose.
Xử trí quá liều
Chưa có báo cáo cụ thể về triệu chứng quá liều. Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp và ẩm ướt.
Thông tin thêm về Montelukast
Montelukast là một chất đối kháng thụ thể leukotriene được sử dụng rộng rãi trong điều trị hen suyễn và viêm mũi dị ứng. Nó có tác dụng ức chế sự hình thành và giải phóng các chất trung gian gây viêm, từ đó giảm các triệu chứng của bệnh. Montelukast thường được dung nạp tốt và có hiệu quả trong việc kiểm soát các triệu chứng hen suyễn và viêm mũi dị ứng ở nhiều bệnh nhân.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này