Twynsta 40Mg/5Mg (98 ViêN)
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Twynsta 40mg/5mg (98 Viên)
Thông tin sản phẩm
Twynsta 40mg/5mg là thuốc phối hợp chứa hai hoạt chất: Telmisartan 40mg và Amlodipine 5mg (dưới dạng Amlodipine besylate). Thuốc được chỉ định trong điều trị tăng huyết áp nguyên phát (vô căn).
1. Thành phần
Hoạt chất | Telmisartan 40mg và Amlodipine 5mg (dưới dạng Amlodipine besylate) |
---|---|
Tá dược | Vừa đủ 1 viên |
Thông tin bổ sung về thành phần hoạt chất:
Telmisartan: Là chất đối kháng thụ thể angiotensin II (loại AT1), ngăn chặn angiotensin II tác động lên thụ thể AT1, giúp giảm huyết áp. Không ảnh hưởng đến men chuyển angiotensin (ACE).
Amlodipine: Thuốc chẹn kênh calci thuộc nhóm dihydropyridine, ức chế dòng ion calci vào cơ trơn mạch máu và cơ tim, giúp giãn mạch và giảm huyết áp. Có tác dụng kéo dài, thường chỉ cần dùng một lần mỗi ngày.
2. Công dụng - Chỉ định
- Điều trị tăng huyết áp nguyên phát.
- Thay thế điều trị cho bệnh nhân đã dùng riêng lẻ Telmisartan và Amlodipine với liều lượng tương ứng.
- Điều trị bổ sung cho bệnh nhân không kiểm soát được huyết áp chỉ bằng Telmisartan hoặc Amlodipine đơn lẻ.
- Liệu pháp khởi đầu cho bệnh nhân cần phối hợp nhiều loại thuốc để đạt huyết áp lý tưởng.
3. Chống chỉ định
- Dị ứng với Telmisartan, Amlodipine hoặc bất kỳ tá dược nào trong thuốc.
- Quá mẫn với các dẫn xuất dihydropyridine.
- Phụ nữ mang thai (3 tháng giữa và 3 tháng cuối).
- Phụ nữ đang cho con bú.
- Bệnh lý tắc nghẽn đường mật.
- Suy gan nặng.
- Sốc tim.
- Chống chỉ định sử dụng với Aliskiren ở bệnh nhân đái tháo đường hoặc suy thận (GFR < 60 mL/phút/1.73 m²).
- Bệnh nhân có các bệnh lý di truyền hiếm gặp gây không dung nạp với thành phần tá dược.
4. Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp, phân loại theo hệ cơ quan:
- Nhiễm khuẩn: Viêm bàng quang, nhiễm khuẩn huyết (Telmisartan), nhiễm khuẩn đường tiết niệu, nhiễm khuẩn đường hô hấp trên (Telmisartan).
- Rối loạn tâm thần: Trầm cảm, lo âu, mất ngủ.
- Rối loạn hệ thần kinh: Ngất xỉu, buồn ngủ, chóng mặt, đau đầu, đau nửa đầu, giảm/bất thường cảm giác, loạn vị giác, run.
- Rối loạn tim mạch: Nhịp tim chậm, đánh trống ngực, nhồi máu cơ tim (Amlodipine), loạn nhịp (Amlodipine), nhịp nhanh thất (Amlodipine), rung nhĩ (Amlodipine).
- Rối loạn mạch: Huyết áp thấp, tụt huyết áp tư thế đứng, đỏ bừng mặt, viêm mạch (Amlodipine).
- Rối loạn hô hấp: Ho, khó thở (Amlodipine), viêm mũi (Amlodipine).
- Rối loạn tiêu hóa: Đau bụng, tiêu chảy, buồn nôn, nôn, phì đại nướu, khó tiêu, miệng khô, đầy hơi (Telmisartan), cảm giác khó chịu ở dạ dày (Telmisartan), thay đổi thói quen đại tiện (Amlodipine), viêm tụy (Amlodipine), viêm dạ dày (Amlodipine).
- Rối loạn da và mô dưới da: Chàm, hồng ban, phát ban, ngứa, phù mạch (Telmisartan), rụng tóc (Amlodipine), ban xuất huyết (Amlodipine), rối loạn màu da (Amlodipine), tăng tiết mồ hôi (Amlodipine & Telmisartan), hồng ban đa dạng (Amlodipine), mề đay (Amlodipine), viêm da tróc vẩy (Amlodipine), hội chứng Stevens-Johnson (Amlodipine), nhạy cảm với ánh sáng (Amlodipine).
- Rối loạn cơ xương khớp: Đau khớp, đau lưng, co cơ, đau cơ, đau ở các chi, đau gân (Telmisartan).
- Rối loạn thận và tiết niệu: Tiểu đêm, rối loạn tiểu tiện (Amlodipine), tiểu nhiều lần (Amlodipine).
- Rối loạn sinh dục: Vấn đề về cương dương, tình trạng to vú ở nam giới (Amlodipine).
- Rối loạn toàn thân: Phù ngoại biên, mệt mỏi, đau ngực, suy nhược, khó chịu, bệnh giả cúm (Telmisartan), tăng cân (Amlodipine), giảm cân (Amlodipine).
- Xét nghiệm: Tăng men gan, tăng acid uric trong máu, giảm hemoglobin (Telmisartan), tăng creatinin huyết (Telmisartan), tăng creatine phosphokinase (CPK) (Telmisartan), tăng đường huyết (Amlodipine), tăng kali máu (Telmisartan).
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ. Hãy báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
5. Tương tác thuốc
Tương tác phổ biến với dạng phối hợp:
- Các thuốc chống tăng huyết áp khác: Có thể tăng cường hiệu quả hạ huyết áp.
- Các thuốc làm giảm huyết áp: (Baclofen, amifostine, rượu, barbiturat, thuốc gây nghiện, thuốc chống trầm cảm): Tăng nguy cơ hạ huyết áp.
- Corticosteroid (dùng đường toàn thân): Có thể làm giảm tác dụng hạ huyết áp của Twynsta.
Tương tác liên quan đến Telmisartan:
- Các thuốc hạ huyết áp khác: Tăng cường tác dụng hạ huyết áp.
- Digoxin: Có thể làm tăng nồng độ Digoxin trong huyết tương.
- Ramipril: Có thể làm tăng nồng độ Ramipril và ramiprilat trong máu.
- Lithium: Có thể gây tăng nồng độ lithium trong máu.
- NSAIDs: Có thể gây suy thận cấp, đặc biệt ở bệnh nhân mất nước.
Tương tác liên quan đến Amlodipine:
- Bưởi và nước bưởi: Có thể làm tăng sinh khả dụng và hiệu quả hạ huyết áp.
- Chất ức chế CYP3A4 (Diltiazem, Ketoconazole, ritonavir): Có thể làm tăng nồng độ Amlodipine.
- Chất gây cảm ứng CYP3A4 (Carbamazepine, Rifampicin): Có thể làm giảm nồng độ Amlodipine.
- Simvastatin: Có thể làm tăng nồng độ Simvastatin.
- Thuốc ức chế miễn dịch (Cyclosporin, Tacrolimus): Có thể làm tăng nồng độ Cyclosporin hoặc Tacrolimus.
6. Liều lượng và cách dùng
Người lớn: 1 viên/ngày. Có thể dùng kèm hoặc không kèm thức ăn. Điều chỉnh liều dựa trên đáp ứng điều trị và tình trạng bệnh nhân. Liều tối đa: 80mg/10mg/ngày.
Suy thận: Không cần điều chỉnh liều.
Suy gan: Thận trọng khi sử dụng, liều tối đa Telmisartan không quá 40mg/ngày.
Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều.
Trẻ em và thanh thiếu niên: Chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn và hiệu quả.
7. Lưu ý thận trọng
- Suy gan: Thận trọng khi sử dụng.
- Tăng huyết áp do hẹp động mạch thận: Nguy cơ hạ huyết áp nghiêm trọng và suy giảm chức năng thận.
- Suy thận và ghép thận: Kiểm tra định kỳ nồng độ kali và creatinine.
- Giảm thể tích máu: Nguy cơ hạ huyết áp, cần điều chỉnh trước khi dùng thuốc.
- Phong bế kép hệ renin-angiotensin-aldosterone: Chỉ sử dụng khi cần thiết và có giám sát chặt chẽ.
- Tăng aldosterone nguyên phát: Không khuyến cáo sử dụng.
- Bệnh van tim và bệnh cơ tim: Thận trọng khi sử dụng.
- Đau thắt ngực không ổn định và nhồi máu cơ tim: Chưa có dữ liệu.
- Suy tim: Có thể làm tăng phù phổi.
- Tăng kali máu: Theo dõi nồng độ kali huyết.
- Sorbitol: Không dùng cho bệnh nhân không dung nạp Fructose.
- Đái tháo đường: Cần chẩn đoán kỹ lưỡng về bệnh động mạch vành trước khi bắt đầu điều trị.
- Bệnh nhân da đen: Thận trọng khi sử dụng do nguy cơ hạ huyết áp quá mức.
8. Lưu ý khi mang thai và cho con bú
Không sử dụng Twynsta cho: Phụ nữ mang thai (3 tháng giữa và 3 tháng cuối) và phụ nữ đang cho con bú.
9. Quá liều
Triệu chứng: Hạ huyết áp nghiêm trọng, nhịp tim bất thường.
Điều trị: Các biện pháp hỗ trợ y tế kịp thời. Truyền Calci gluconate tĩnh mạch.
10. Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
11. Dược lực học
Twynsta kết hợp tác dụng của Telmisartan (đối kháng thụ thể angiotensin II) và Amlodipine (chẹn kênh calci), tạo hiệu quả hạ huyết áp mạnh mẽ hơn so với sử dụng từng chất đơn lẻ.
12. Dược động học
Hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ của Telmisartan và Amlodipine được mô tả chi tiết trong tài liệu tham khảo.
13. Bảo quản
Bảo quản trong bao bì kín, tránh ẩm và ánh sáng, ở nhiệt độ không quá 30°C.
14. Ưu điểm
- Hiệu quả kiểm soát huyết áp tốt.
- Dễ sử dụng (1 lần/ngày).
- Giảm nguy cơ biến cố tim mạch.
15. Nhược điểm
- Tác dụng phụ.
- Giá thành cao.
- Tương tác thuốc.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này