Jardiance Duo 12.5Mg/1000Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Jardiance Duo 12.5mg/1000mg
Tên thuốc: Jardiance Duo 12.5mg/1000mg
Nhóm thuốc: Thuốc điều trị đái tháo đường type 2
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Empagliflozin | 12.5mg |
Metformin hydrochloride | 1000mg |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Công dụng - Chỉ định
Jardiance Duo 12.5mg/1000mg được sử dụng để kiểm soát đường huyết ở người bệnh đái tháo đường type 2, kết hợp với chế độ ăn uống và luyện tập thể dục.
- Người bệnh đái tháo đường type 2 phù hợp với điều trị bằng cả Metformin và Empagliflozin.
- Người bệnh không đáp ứng tốt với việc điều trị riêng lẻ bằng Empagliflozin hoặc Metformin.
- Người bệnh không kiểm soát tốt đường huyết khi sử dụng kết hợp Empagliflozin/Metformin với các thuốc hạ đường huyết khác (bao gồm cả điều trị kết hợp với insulin).
- Người bệnh đã được điều trị kết hợp bằng Metformin và Empagliflozin dạng viên nén riêng biệt.
- Người bệnh đái tháo đường type 2 kèm bệnh lý tim mạch để giảm nguy cơ tử vong do tim mạch.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng ban đầu cần được điều chỉnh dựa trên tình trạng sử dụng thuốc trước đó của người bệnh:
- Người bệnh đang dùng Empagliflozin: Chuyển sang Jardiance Duo 12.5mg/1000mg với hàm lượng Metformin Hydrochloride 1000mg, hàm lượng Empagliflozin tương đương với liều đang dùng.
- Người bệnh đang dùng Metformin hydrochloride: Chuyển sang Jardiance Duo 12.5mg/1000mg với hàm lượng Empagliflozin 12.5mg, hàm lượng Metformin Hydrochloride tương đương với liều đang dùng.
- Người bệnh đang dùng kết hợp Empagliflozin và Metformin hydrochloride: Sử dụng liều tương đương.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy thận nặng (eGFR < 45ml/phút/1.73m²).
- Tiền hôn mê do đái tháo đường.
- Nhiễm toan (cấp tính hoặc mãn tính), bao gồm cả toan ceton do đái tháo đường.
- Mất nước, sốc, nhiễm trùng nặng (có thể ảnh hưởng chức năng thận).
- Suy gan nặng, ngộ độc gan do rượu.
- Suy tim cấp.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp phải:
- Hệ tiêu hóa: Rối loạn tiêu hóa.
- Tiết niệu: Nhiễm trùng tiết niệu, viêm thận bể thận, nhiễm khuẩn huyết từ tiết niệu.
- Da và mô: Ngứa, phát ban, mề đay.
- Khác: Nấm âm đạo, viêm âm đạo, viêm quy đầu, hiếm gặp phù mạch, ban đỏ, tăng creatinin.
Tương tác thuốc
Tương tác của Empagliflozin:
- Thuốc lợi tiểu: Tăng tác dụng của thuốc lợi tiểu, tăng nguy cơ mất nước.
- Insulin và thuốc kích thích bài tiết insulin: Tăng nguy cơ hạ đường huyết.
- Probenecid: Tăng nồng độ Empagliflozin trong huyết tương.
Tương tác của Metformin:
- Rượu: Tăng nguy cơ nhiễm toan lactic, đặc biệt ở người nghiện rượu, suy gan.
- Thuốc ức chế OCT1: Giảm hiệu quả của Metformin.
- Thuốc ức chế OCT2: Tăng nồng độ Metformin trong huyết tương.
- Thuốc cảm ứng OCT1: Tăng hấp thu và nồng độ Metformin.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Đánh giá chức năng thận trước và trong quá trình điều trị.
- Thận trọng với nhiễm toan ceton; cần kiểm soát hoặc ngừng thuốc nếu có triệu chứng.
- Thận trọng ở người có nguy cơ nhiễm toan lactic (suy thận, suy gan, uống nhiều rượu).
- Thận trọng ở người suy thận; cần đánh giá chức năng thận thường xuyên.
- Xét nghiệm và đánh giá chức năng thận thường xuyên ở người bệnh trên 65 tuổi.
- Ngừng thuốc trước khi phẫu thuật hoặc xét nghiệm sử dụng thuốc cản quang.
Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú:
Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết. Ngừng cho con bú trong quá trình điều trị.
Xử lý quá liều
Nếu có bất kỳ biểu hiện bất thường nào, cần đến bệnh viện ngay lập tức để được hỗ trợ và điều trị.
Quên liều
Thông tin về xử lý quên liều không được cung cấp trong nguồn dữ liệu.
Dược lực học và Dược động học
Empagliflozin:
Dược lực học: Empagliflozin cải thiện kiểm soát đường huyết bằng cách ức chế mạnh mẽ SGLT2, cạnh tranh có chọn lọc và phục hồi kênh đồng vận chuyển SGLT2, giúp giảm tái hấp thu glucose ở thận và tăng đào thải glucose qua đường tiểu. Cải thiện đường huyết cả sau khi ăn và lúc đói, gây ra glucose niệu nhẹ và hạ huyết áp lâu dài.
Dược động học: Hấp thu nhanh qua đường uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 90 phút. Hấp thu tốt cả khi dùng với hoặc không dùng với thức ăn. Khoảng 86% gắn với protein huyết tương. Chuyển hóa nhờ glucuronid hóa. Thải trừ qua phân và nước tiểu, thời gian bán thải khoảng 12.4 giờ.
Metformin:
Dược lực học: Giảm đường huyết và chống tăng glucose máu bằng cách: Giảm hấp thu glucose ở ruột, ức chế tạo glucose và phân giải glycogen ở gan, giảm sản xuất glucose và tăng độ nhạy cảm với insulin. Hạ đường huyết ở người đái tháo đường type 2, giảm cholesterol toàn phần và cải thiện chuyển hóa lipid.
Dược động học: Hấp thu chậm qua đường uống ở ruột non, không hấp thu hoàn toàn. Thức ăn làm chậm hấp thu. Liên kết ít với protein huyết tương. Phân bố nhiều vào các mô và dịch cơ thể. Không bị chuyển hóa. Thải trừ 90% qua đường tiểu trong 24 giờ đầu.
Thông tin thêm
Số đăng ký: VN3-185-19
Nhà sản xuất: Boehringer Ingelheim pharma GmbH & Co. KG.
Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Ưu điểm
- Sản xuất bởi Boehringer Ingelheim.
- Có thể uống bất cứ lúc nào, không phụ thuộc vào bữa ăn.
- Được sử dụng khi kiểm soát đường huyết bằng Metformin và Empagliflozin đơn lẻ hoặc kết hợp không hiệu quả.
- Empagliflozin có hiệu quả giảm tiểu đường, giảm nguy cơ tử vong ở người bệnh đái tháo đường kèm bệnh thận và giảm nguy cơ tim mạch.
Nhược điểm
- Cần thận trọng ở người cao tuổi và không dùng cho phụ nữ có thai.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này