Aggrenox 25 Mg/200 Mg Capsules
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Aggrenox 25 mg/200 mg Capsules
Aggrenox 25 mg/200 mg Capsules là thuốc tim mạch được sử dụng rộng rãi để giảm nguy cơ đột quỵ ở những bệnh nhân có nguy cơ cao bị đột quỵ do thiếu máu não hoặc đông máu.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Dipyridamole | 200 mg |
Acetylsalicylic acid (Aspirin) | 25 mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nang giải phóng kéo dài.
Tác dụng và Chỉ định
Tác dụng
Dipyridamole: Thuộc nhóm thuốc chống kết tập tiểu cầu, giúp ngăn ngừa sự kết tập của tiểu cầu, do đó làm giảm nguy cơ hình thành cục máu đông và tắc nghẽn mạch máu.
Acetylsalicylic acid (Aspirin): Thuốc chống viêm không steroid, ở liều thấp có tác dụng chống kết tập tiểu cầu tương tự như Dipyridamole, giúp ngăn ngừa sự hình thành cục máu đông.
Chỉ định
Thuốc Aggrenox được chỉ định để giảm nguy cơ đột quỵ ở bệnh nhân có nguy cơ cao bị đột quỵ do thiếu máu não hoặc đông máu.
Liều dùng và Cách dùng
Liều dùng
Thông thường, liều dùng là 2 viên/ngày, chia làm 2 lần, mỗi lần 1 viên (sáng và tối).
Lưu ý: Liều dùng này chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể cần được bác sĩ chỉ định dựa trên tình trạng sức khỏe của từng bệnh nhân.
Cách dùng
Uống nguyên viên với nước lọc. Không nhai hoặc nghiền nát viên thuốc. Có thể uống thuốc trong hoặc ngoài bữa ăn.
Không sử dụng rượu, bia, thuốc lá hoặc các chất kích thích trong quá trình điều trị.
Chưa có nghiên cứu về tác dụng của thuốc đối với trẻ em.
Chống chỉ định
- Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc (bao gồm cả tá dược).
- Phụ nữ mang thai 3 tháng đầu và đang cho con bú.
- Bệnh nhân bị loét dạ dày - tá tràng tiến triển hoặc các vấn đề về chảy máu nghiêm trọng.
- Trẻ em và thanh thiếu niên bị sốt, cúm, thủy đậu (vì nguy cơ hội chứng Reye).
- Bệnh nhân có tiền sử hen suyễn hoặc phản ứng dị ứng với aspirin.
- Người bị huyết áp thấp và bệnh nhược cơ (cần thông báo cho bác sĩ).
Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
- Phản ứng dị ứng: Phát ban, nổi mẩn, ngứa, mề đay, sưng mặt, môi, mắt.
- Rối loạn tiêu hóa: Đau bụng, nôn mửa, đau dạ dày, phân đen, phân có máu.
- Khác: Mệt mỏi, yếu ớt, chóng mặt, ù tai, ho khan, ho ra máu.
Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy ngừng sử dụng thuốc và báo ngay cho bác sĩ.
Tương tác thuốc
Aggrenox có thể tương tác với một số thuốc khác, đặc biệt là thuốc chống đông máu, thuốc ức chế men chuyển, thuốc chống loạn nhịp tim, thuốc chống trầm cảm. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc không mong muốn.
Dược lực học và Dược động học
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác, ví dụ như tài liệu chuyên ngành hoặc cơ sở dữ liệu thuốc.)
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
- Kiểm tra hạn sử dụng của thuốc.
- Không tự ý điều chỉnh liều lượng.
- Thông báo cho bác sĩ về bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
- Bảo quản thuốc đúng cách, tránh xa tầm tay trẻ em.
Quên liều
Nếu quên liều, hãy uống bổ sung ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
Xử lý quá liều
Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: cảm giác nóng hoặc ngứa ran, đổ mồ hôi, bồn chồn, chóng mặt, suy nhược, nhịp tim nhanh hoặc ù tai. Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất.
Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
Dipyridamole
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác.)
Acetylsalicylic acid (Aspirin)
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác.)
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này