Jardiance 25Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN2-606-17
Hoạt chất:
Hàm lượng:
25mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Đức
Đơn vị kê khai:
Boehringer Ingelheim International GmbH

Video

Jardiance 25mg

Jardiance 25mg là thuốc dùng trong điều trị đái tháo đường type 2. Thông tin dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

1. Thành phần

Hoạt chất chính: Empagliflozin 25mg

Dạng bào chế: Viên nén bao phim.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc

2.1.1 Dược lực học

Empagliflozin là chất ức chế chất đồng vận chuyển natri-glucose-2 (SGLT2), chất vận chuyển chính trong quá trình tái hấp thu glucose ở thận. Thuốc làm giảm nồng độ glucose trong máu bằng cách ngăn chặn sự tái hấp thu glucose ở thận, dẫn đến tăng lượng glucose bài tiết qua nước tiểu.

2.1.2 Dược động học

  • Hấp thu: Thuốc được hấp thu qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong máu sau 1,5 giờ. Thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến sự hấp thu.
  • Phân bố: Thể tích phân bố là 73,8 L. Thuốc gắn với protein huyết tương khoảng 86,2%.
  • Chuyển hóa: Thuốc được chuyển hóa ở gan qua quá trình glucuronid hóa. Không có chất chuyển hóa nào có tỷ lệ trên 10%.
  • Thải trừ: Thuốc được thải trừ qua phân (41,2%) và nước tiểu (54,4%). Thời gian bán thải là 12,4 giờ.

2.2 Chỉ định

Jardiance 25mg được chỉ định trong điều trị đái tháo đường type 2 ở người lớn để cải thiện kiểm soát đường huyết trong các trường hợp:

  • Đơn trị liệu: Khi chế độ ăn kiêng và tập thể dục không kiểm soát được đường huyết một cách thích hợp, hoặc không dung nạp Metformin.
  • Điều trị phối hợp: Kết hợp với các thuốc hạ đường huyết khác, bao gồm insulin, nếu các thuốc này cùng với chế độ ăn kiêng và tập thể dục không kiểm soát được đường huyết tốt.
  • Giảm nguy cơ tử vong tim mạch ở người lớn bị đái tháo đường type 2 và bệnh tim mạch nền.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều khởi đầu: 10mg/lần/ngày. Liều này có thể dùng đơn trị liệu hoặc phối hợp với các thuốc hạ đường huyết khác.

Tăng liều: Có thể tăng lên liều tối đa 25mg/lần/ngày ở bệnh nhân dung nạp tốt với liều 10mg/ngày.

Kết hợp với sulphonylurea hoặc insulin: Cần cân nhắc giảm liều sulphonylurea hoặc insulin để giảm nguy cơ hạ đường huyết.

Suy thận:

  • Không cần hiệu chỉnh liều nếu eGFR ≥ 45ml/phút/1,73m2 hoặc CrCl ≥ 45 ml/phút.
  • Không dùng liều khởi đầu nếu eGFR < 45ml/phút/1,73m2 hoặc CrCl < 45 ml/phút. Không sử dụng liên tục nếu eGFR < 45ml/phút/1,73m2 hoặc CrCl < 45 ml/phút.

Suy gan: Không cần hiệu chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan nhẹ đến trung bình. Không khuyến cáo sử dụng ở bệnh nhân suy gan nặng.

Người cao tuổi: Không cần hiệu chỉnh liều. Cần theo dõi thận trọng ở bệnh nhân trên 75 tuổi.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc trực tiếp, không nhai hoặc nghiền nhỏ viên. Có thể uống trước hoặc sau ăn.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với Empagliflozin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh lý di truyền hiếm gặp không dung nạp một số tá dược của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Hệ cơ quan Thường gặp Ít gặp
Miễn dịch
Nhiễm khuẩn và ký sinh trùng Viêm âm hộ âm đạo, nấm âm đạo, viêm quy đầu, nhiễm khuẩn sinh dục khác, viêm đường tiết niệu
Chuyển hóa Khát, hạ đường huyết
Da Ngứa, phát ban, dị ứng da
Thận Tăng bài niệu Tiểu khó
Mạch máu Giảm thể tích máu

6. Tương tác thuốc

Thuốc lợi tiểu: Có thể tăng tác dụng của thuốc lợi tiểu thiazid và thuốc lợi tiểu quai, tăng nguy cơ mất nước và hạ huyết áp.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Không sử dụng cho bệnh nhân đái tháo đường type 1 hoặc đái tháo đường ceton.
  • Thận trọng ở bệnh nhân bị hạ huyết áp, bao gồm bệnh nhân tim mạch, đang điều trị tăng huyết áp hoặc trên 75 tuổi.
  • Cân nhắc ngừng thuốc tạm thời ở bệnh nhân bị nhiễm khuẩn đường tiết niệu phức tạp.
  • Thuốc chứa lactose, không dùng cho bệnh nhân không dung nạp galactose, thiếu hụt lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

Thai kỳ: Dữ liệu về tác động của thuốc lên thai phụ còn hạn chế. Không nên dùng thuốc trong thai kỳ trừ khi thật sự cần thiết.

Cho con bú: Nghiên cứu trên động vật cho thấy thuốc bài tiết vào sữa mẹ. Không nên dùng thuốc cho mẹ đang cho con bú. Nếu cần thiết, nên ngừng cho con bú trong thời gian điều trị.

7.3 Khả năng lái xe và vận hành máy móc

Thuốc ít ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Thận trọng khi phối hợp với sulphonylurea hoặc insulin do nguy cơ hạ huyết áp.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C.

8. Xử lý quá liều, quên liều

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chính thống về thuốc)

9. Thông tin thêm về Empagliflozin

Empagliflozin là chất ức chế SGLT2 mạnh, có chọn lọc cao, hiệu quả và thường dung nạp tốt trong điều trị đái tháo đường type 2. Các nghiên cứu cho thấy hiệu quả trong việc giảm tiến triển bệnh thận và nguy cơ biến cố tim mạch ở bệnh nhân đái tháo đường type 2 có nguy cơ tim mạch cao. Empagliflozin cũng cải thiện chức năng tim ở bệnh nhân suy tim.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn đầy đủ trước khi sử dụng thuốc.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ