Twynsta 40/5Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Twynsta 40/5mg
Thuốc hạ huyết áp
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Telmisartan | 40mg |
Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) | 5mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng
Telmisartan: Thuộc nhóm thuốc kháng thụ thể Angiotensin II. Angiotensin II là một hormone gây co mạch máu, tăng tiết aldosterone dẫn đến giữ nước và natri, làm tăng huyết áp. Telmisartan ức chế cạnh tranh với Angiotensin II tại thụ thể của nó, do đó làm giảm huyết áp. Hoạt chất này được đào thải chủ yếu qua phân, một phần nhỏ qua nước tiểu.
Amlodipine: Thuộc nhóm thuốc chẹn kênh canxi, dẫn xuất dihydropyridin. Có tác dụng giãn mạch, làm giảm sức cản mạch ngoại biên và giảm huyết áp.
2.2 Chỉ định
Twynsta 40/5mg được chỉ định điều trị:
- Tăng huyết áp
- Đau thắt ngực
(Lưu ý: Thông tin về chỉ định loạn nhịp tim và suy tim cần được xác minh thêm từ nguồn chính thống)
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều khởi đầu: Một viên/ngày. Liều tối đa: 80/10mg/ngày. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào tình trạng bệnh và theo chỉ định của bác sĩ.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc đúng liều, đúng giờ theo chỉ dẫn của bác sĩ. Không tự ý tăng hoặc giảm liều.
Kết hợp với lối sống lành mạnh: ăn uống hợp lý, tập thể dục đều đặn (trừ trường hợp suy tim nặng).
4. Chống chỉ định
- Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ mang thai 3 tháng giữa hoặc cuối kỳ.
- Phụ nữ đang cho con bú.
- Tắc nghẽn đường mật.
- Suy gan nặng.
- Sốc tim.
5. Tác dụng phụ
Có thể gặp các tác dụng phụ như buồn ngủ, hoa mắt, chóng mặt, khó chịu (đặc biệt khi huyết áp hạ đột ngột). Thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Có thể tương tác với các thuốc hạ huyết áp khác và thuốc chống trầm cảm. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ về các tương tác thuốc tiềm năng.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Ngừng dùng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào. Sử dụng đúng liều lượng đã được chỉ định.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Tuyệt đối không sử dụng cho phụ nữ mang thai 3 tháng giữa hoặc cuối kỳ và đang cho con bú.
7.3 Lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi ẩm thấp. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
Telmisartan: Thuốc ức chế thụ thể Angiotensin II hiệu quả, có tác dụng tương tự Ramipril trong điều trị tăng huyết áp. Là lựa chọn tốt cho bệnh nhân không dung nạp ACEI hoặc không kiểm soát được huyết áp bằng ACEI.
Amlodipine: Thuốc chẹn kênh canxi hiệu quả và an toàn, được sử dụng rộng rãi trong điều trị dài hạn tăng huyết áp. Kết hợp Telmisartan và Amlodipine giúp hạ huyết áp hiệu quả hơn so với dùng đơn độc mỗi chất.
9. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm:
- Telmisartan và Amlodipine đều là thuốc điều trị huyết áp hiệu quả.
- Kết hợp Telmisartan và Amlodipine giúp hạ huyết áp hiệu quả hơn và giảm phù ngoại biên.
- Dạng viên nén dễ uống và sử dụng.
Nhược điểm:
- Có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn như hạ huyết áp, khó chịu.
10. Dược lực học và Dược động học
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên môn)
11. Xử lý quá liều, quên liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên môn)
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này