Trozimed-B

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-31093-18
Dạng bào chế:
Thuốc mỡ bôi ngoài da
Quy cách:
Hộp 1 tuýp 30g
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú

Video

Trozimed-B: Thuốc mỡ bôi ngoài da điều trị bệnh vảy nến

Trozimed-B là thuốc mỡ bôi ngoài da được chỉ định điều trị bệnh vảy nến thông thường dạng mảng bám ở người lớn trên 18 tuổi. Thuốc kết hợp hai hoạt chất Calcipotriol và Betamethason, có tác dụng làm giảm viêm, sưng, ngứa và các triệu chứng khác của bệnh vảy nến.

1. Thành phần

Hoạt chất Hàm lượng
Calcipotriol monohydrat (tương đương Calcipotriol) 1.5mg/30g
Betamethason dipropionat (tương đương Betamethason) 15mg/30g
Tá dược vừa đủ 30g

Dạng bào chế: Thuốc mỡ bôi ngoài da.

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng

2.1.1 Tác dụng của Betamethason: Betamethason là corticosteroid có tác dụng chống viêm, giảm sưng, ngứa, mẩn đỏ. Nó hoạt động bằng cách liên kết với thụ thể glucocorticoid, ức chế phản ứng miễn dịch gây viêm, giảm sản xuất cytokine và hoạt động của tế bào miễn dịch.

2.1.2 Tác dụng của Calcipotriol: Calcipotriol là dẫn xuất vitamin D3, có tác dụng điều chỉnh sự phát triển tế bào da, giảm viêm. Nó liên kết với thụ thể vitamin D trong da, làm chậm quá trình sản xuất tế bào da mới, thúc đẩy sự trưởng thành bình thường của tế bào da, giảm độ dày của mảng vảy nến và cải thiện kết cấu da. Calcipotriol cũng có tác dụng chống viêm, giảm giải phóng cytokine.

2.2 Chỉ định

Trozimed-B được chỉ định để điều trị bệnh vảy nến thông thường dạng mảng bám ở người lớn trên 18 tuổi.

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều thường dùng là bôi một lần/ngày lên vùng da bị bệnh. Thời gian điều trị khuyến cáo là 4 tuần. Có thể điều trị tiếp hoặc điều trị lại sau 4 tuần nếu cần thiết theo chỉ định của bác sĩ. Tổng lượng thuốc chứa Calcipotriol bôi hàng ngày không vượt quá 15g (nửa tuýp) và diện tích da bôi thuốc không quá 30% diện tích bề mặt cơ thể.

3.2 Cách dùng

Bôi thuốc trực tiếp lên vùng da bị bệnh. Rửa sạch tay trước và sau khi bôi thuốc. Bôi một lớp thuốc dày và thoa đều nhẹ nhàng.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc hoặc corticosteroid khác.
  • Bệnh gan, thận nặng.
  • Tổn thương da do virus (herpes, thủy đậu), nhiễm trùng da (nấm, vi khuẩn), nhiễm ký sinh trùng, biểu hiện da liên quan đến lao, viêm da quanh miệng, teo da, rạn da, tĩnh mạch dưới da mỏng, bệnh vẩy cá, mụn trứng cá thông thường, mụn trứng cá đỏ, da mặt đỏ, loét và vết thương hở.
  • Bệnh vảy nến đỏ da, tróc vảy và có mủ.
  • Rối loạn chuyển hóa canxi.
  • Không dùng cho vùng da mặt và mắt.

5. Tác dụng phụ

Hệ/Cơ quan Thường gặp Ít gặp Hiếm gặp
Da và mô dưới da Tróc da, ngứa Teo da, đợt cấp bệnh vảy nến, viêm da, đỏ da, phát ban (nhiều loại), ban xuất huyết, cảm giác nóng rát, kích ứng da Bệnh vảy nến mụn mủ, rạn da, phản ứng nhạy cảm ánh sáng, mụn trứng cá, khô da
Nhiễm trùng và ký sinh trùng Nhiễm trùng da (vi khuẩn, nấm, virus), viêm nang lông Mụn nhọt
Toàn thân và nơi sử dụng Thay đổi sắc tố da, đau tại chỗ Hiệu ứng hồi ứng
Miễn dịch Quá mẫn
Chuyển hóa và dinh dưỡng Tăng calci huyết

6. Tương tác thuốc

  • Ánh sáng tử ngoại B: Bôi thuốc ít nhất 2 giờ trước hoặc sau khi chiếu tia UV.
  • Acid salicylic dùng ngoài da: Có thể làm giảm tác dụng của Calcipotriol.
  • Chế phẩm bổ sung canxi hoặc vitamin D hoặc thuốc tăng cường khả dụng toàn thân của canxi: Không sử dụng đồng thời.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Tránh dùng trên vùng da băng kín, tổn thương rộng, màng nhầy, nếp gấp da, niêm mạc.
  • Không bôi lên mặt, miệng, mắt, bộ phận sinh dục.
  • Không trộn với thuốc khác hoặc corticosteroid khác.
  • Không rửa vùng bôi thuốc hoặc tắm ngay sau khi dùng.
  • Tránh tiếp xúc nhiều với ánh nắng mặt trời, ánh sáng đèn hoặc quang trị liệu.
  • Thận trọng khi dùng kéo dài vì tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Tránh hoặc hạn chế phơi nắng trong quá trình điều trị.
  • Thành phần tá dược có thể gây kích ứng da, dị ứng.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

7.2.1 Thời kỳ mang thai: Calcipotriol qua được nhau thai. Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ, theo chỉ định của bác sĩ.

7.2.2 Thời kỳ cho con bú: Betamethason tiết vào sữa mẹ. Cần thận trọng khi dùng và khuyến cáo ngừng cho con bú trong thời gian điều trị.

7.3 Xử trí quá liều

Biểu hiện: Tăng calci huyết (trầm cảm, lú lẫn, đa niệu, biếng ăn, buồn nôn, nôn, táo bón, giảm trương lực cơ, hôn mê).

Xử trí: Điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Theo dõi nồng độ calci huyết thanh.

7.4 Bảo quản

Nơi khô, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.

8. Thông tin thêm về hoạt chất

Calcipotriol: Là một chất tương tự vitamin D3, có tác dụng điều hòa sự tăng sinh tế bào biểu bì, giảm viêm và ức chế sự biệt hóa keratinocytes.

Betamethason: Thuộc nhóm corticosteroid, có tác dụng chống viêm mạnh, giảm ngứa và giảm phản ứng miễn dịch.

9. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Thuốc mỡ bôi ngoài da, dễ sử dụng.
  • Tác dụng điều trị nhanh và hiệu quả.
  • Giá cả hợp lý.
  • Hiệu quả trong điều trị vảy nến mảng bám nhẹ đến trung bình.
  • Được sản xuất bởi công ty đạt chuẩn GMP-WHO.

Nhược điểm:

  • Thuốc kê đơn, cần chỉ định của bác sĩ.
  • Có thể gặp tác dụng phụ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ