Troxipe
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Troxipe: Thông tin chi tiết sản phẩm
Troxipe là thuốc điều trị viêm loét dạ dày - tá tràng, trào ngược dạ dày - thực quản, và tiêu diệt vi khuẩn H. pylori.
1. Thành phần
Thành phần | Công dụng |
---|---|
Esomeprazole | Thuốc ức chế bơm proton, làm giảm lượng dịch vị trong dạ dày. |
Tinidazole | Kháng sinh diệt khuẩn kỵ khí, bao gồm H. pylori, bằng cách phá hủy ADN hoặc ức chế sự phát triển của chúng. |
Clarithromycin | Kháng sinh diệt nhiều loại vi khuẩn, bao gồm H. pylori. |
Magnesium Dihydrate | Chất độn, giúp tạo viên nén. |
Dạng bào chế: Viên nén.
2. Công dụng và Chỉ định
2.1 Công dụng
- Giảm lượng dịch vị dạ dày, làm dịu triệu chứng ợ nóng, ợ chua.
- Tiêu diệt vi khuẩn H. pylori.
2.2 Chỉ định
- Điều trị viêm loét dạ dày - tá tràng.
- Điều trị trào ngược dạ dày - thực quản.
- Tiêu diệt H. pylori ở bệnh nhân loét dạ dày tá tràng để làm lành tổn thương và ngăn ngừa tái phát.
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
Thông thường: 2 viên mỗi loại/ngày, chia 2 lần (sáng và tối), trong 7 ngày. Sau đó, tiếp tục điều trị với Esomeprazole 20mg x 2 lần/ngày hoặc 40mg/lần/ngày theo chỉ định của bác sĩ.
3.2 Cách dùng
Uống cả viên với nước, không nhai nát.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ mang thai.
- Rối loạn tạo máu.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Khó chịu dạ dày, chán ăn, táo bón, buồn nôn, nôn, đầy hơi, thay đổi vị giác, men gan tăng nhẹ, ngứa, nổi mẩn, phát ban, đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi, lú lẫn, giảm bạch cầu nhẹ.
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Troxipe có thể tương tác với nhiều thuốc khác, bao gồm thuốc chống đông, theophylline, digoxin, carbamazepine, cyclosporine (tăng nồng độ), ketoconazole, kháng sinh ampicillin, muối sắt (giảm hấp thu), diazepam, warfarin, phenytoin (làm chậm thải trừ). Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng.
7. Lưu ý thận trọng
- Thận trọng với bệnh nhân suy gan nặng.
- Kiểm tra độ lành tính của tổn thương loét trước khi điều trị.
- Để xa tầm tay trẻ em.
- Không tự ý ngưng thuốc.
- Không sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
8. Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
9. Quá liều và quên liều
Quá liều: Liên hệ ngay với trung tâm cấp cứu hoặc bác sĩ.
Quên liều: Uống càng sớm càng tốt, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
10. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
Esomeprazole: Thuộc nhóm thuốc ức chế bơm proton (PPI), ngăn chặn sự bài tiết acid trong dạ dày bằng cách ức chế bơm proton H+/K+-ATPase.
Tinidazole: Thuộc nhóm nitroimidazole, có tác dụng diệt khuẩn kỵ khí rộng phổ.
Clarithromycin: Thuộc nhóm macrolide, có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn.
11. Thông tin nhà sản xuất (Ví dụ)
Nhà sản xuất: Acme Formulation (P) Ltd - Ấn Độ (Thông tin này cần được xác thực lại)
Số đăng ký: VN-14844-12 (Thông tin này cần được xác thực lại)
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này