Trodelvy 180Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
Đang cập nhật
Hàm lượng:
180mg
Dạng bào chế:
Bột pha tiêm
Quy cách:
Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm
Xuất xứ:
Mỹ
Đơn vị kê khai:
Gilead Sciences, Inc.
Tá dược:
Polysorbate 80 (Tween 80), Trehalose

Video

Trodelvy 180mg

Tên thương hiệu: Trodelvy

Hàm lượng: 180mg

Dạng bào chế: Bột đông khô pha tiêm

1. Thành phần

Mỗi lọ bột đông khô Trodelvy 180mg chứa:

  • Hoạt chất: Sacituzumab govitecan 180mg
  • Tá dược vừa đủ

2. Công dụng - Chỉ định

Trodelvy 180mg được chỉ định trong điều trị ung thư vú ba âm tính di căn đã được điều trị trước đó ít nhất hai lần ở người lớn.

Thuốc có tác dụng làm giảm sự phát triển của khối u.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều khuyến cáo: 10mg/kg thể trọng vào ngày 1 và ngày 8 của chu kỳ 21 ngày. Liều dùng có thể được điều chỉnh bởi bác sĩ dựa trên đáp ứng của bệnh nhân và các yếu tố khác.

3.2 Cách dùng

Thuốc được truyền tĩnh mạch. Không tiêm tĩnh mạch hay tiêm bolus.

  • Lần truyền đầu tiên: Thời gian truyền khoảng 3 giờ, theo dõi bệnh nhân trong 30 phút sau truyền.
  • Các lần truyền tiếp theo: Thời gian truyền khoảng 1-2 giờ, theo dõi bệnh nhân trong 30 phút sau truyền.
  • Sử dụng thuốc chống nôn trước khi truyền.
  • Thuốc phải được pha và truyền bởi nhân viên y tế có kinh nghiệm.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Trodelvy cho những bệnh nhân có tiền sử hoặc đang bị phản ứng quá mẫn với sacituzumab govitecan hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ đã được báo cáo bao gồm: sốt, nôn, buồn nôn, khó thở, tiêu chảy, tràn dịch màng phổi, giảm bạch cầu, viêm phổi, rối loạn tiêu hóa, tăng đường huyết, mệt mỏi, chán ăn, đau xương khớp.

6. Tương tác thuốc

Thuốc Tương tác
Thuốc ức chế UGT1A1 Tăng nguy cơ quá liều và độc tính.
Thuốc cảm ứng UGT1A1 Giảm hiệu quả điều trị do giảm nồng độ thuốc.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Giảm bạch cầu trung tính có thể đe dọa tính mạng. Ngừng thuốc ngay lập tức nếu bệnh nhân bị sốt do giảm bạch cầu.
  • Theo dõi tiêu chảy và điều trị nhiễm trùng nếu cần.
  • Theo dõi bệnh nhân ít nhất 30 phút sau khi truyền.
  • Sử dụng thuốc chống nôn trước khi truyền để giảm buồn nôn và nôn.
  • Thuốc có thể gây độc cho thai nhi. Không nên dùng thuốc cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú và trong vòng 6 tháng sau khi ngừng thuốc.
  • Chỉ được sử dụng bởi nhân viên y tế được đào tạo.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Không sử dụng Trodelvy cho phụ nữ mang thai do nguy cơ gây dị tật thai nhi hoặc tử vong. An toàn khi sử dụng cho phụ nữ cho con bú chưa được xác định, vì vậy không nên cho con bú khi sử dụng thuốc.

7.3 Xử trí quá liều

Các triệu chứng giảm bạch cầu đã được báo cáo ở liều gấp 1.8 lần liều thông thường. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ là cần thiết.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 25°C. Sau khi pha, bảo quản ở nhiệt độ 2-8°C và sử dụng trong vòng 4 giờ.

8. Dược lực học và Dược động học

8.1 Dược lực học

Sacituzumab govitecan là một kháng thể – thuốc liên hợp nhắm vào Trop-2. SN-38, một chất chuyển hóa của irinotecan, ức chế topoisomerase I. Sacituzumab govitecan liên kết với tế bào ung thư, giải phóng SN-38 để gây tổn thương DNA và dẫn đến tế bào ung thư chết.

8.2 Dược động học

  • Sinh khả dụng: 100% (truyền tĩnh mạch)
  • Phân bố: Thể tích phân bố 0,045 L/kg
  • Chuyển hóa: SN-38 được chuyển hóa qua UGT1A1.
  • Thải trừ: Thời gian bán hủy của sacituzumab govitecan là 16 giờ và SN-38 là 18 giờ. Thải trừ chủ yếu qua nước tiểu.

9. Thông tin thêm về Sacituzumab Govitecan

Sacituzumab govitecan là một loại thuốc mới hứa hẹn trong điều trị ung thư vú ba âm tính di căn. Nó đã được nghiên cứu rộng rãi và cho thấy hiệu quả trong việc làm chậm sự tiến triển của bệnh. Tuy nhiên, thuốc này cũng có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, cần được sử dụng dưới sự giám sát chặt chẽ của các chuyên gia y tế.

10. Ưu điểm và Nhược điểm

10.1 Ưu điểm

  • Được sản xuất tại Hoa Kỳ và được cấp phép lưu hành tại nhiều quốc gia.
  • Hiệu quả trong điều trị ung thư vú ba âm tính di căn đã được điều trị trước đó.
  • Đang được nghiên cứu trong điều trị các loại ung thư khác.

10.2 Nhược điểm

  • Có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng.
  • Cần được sử dụng và theo dõi bởi các chuyên gia y tế có kinh nghiệm.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ