Viread 300Mg Gilead
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Viread 300mg Gilead
Tên thương hiệu: Viread 300mg
Nhà sản xuất: Gilead
Nhóm thuốc: Thuốc kháng virus
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Tenofovir | 300mg |
Tá dược | Vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Công dụng - Chỉ định
Viread 300mg, với thành phần chính là Tenofovir, được chỉ định trong các trường hợp:
- Điều trị nhiễm virus viêm gan B mạn tính.
- Điều trị nhiễm HIV-1 ở người lớn, kết hợp với các thuốc kháng retrovirus khác. Thuốc cũng hiệu quả trong điều trị HBV đột biến, có sự đề kháng với thuốc chứa Lamivudin.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Đối tượng | Liều dùng |
---|---|
Người lớn (Điều trị hoặc dự phòng HIV-1) | 1 viên/lần/ngày, kết hợp với thuốc kháng retrovirus khác. |
Người lớn (Điều trị viêm gan B mạn tính) | 1 viên/ngày, duy trì trong 48 ngày (thông tin cần được bác sĩ xác nhận). |
Bệnh nhân suy thận | Liều dùng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào độ thanh thải creatinin (CrCl). Cần tham khảo ý kiến bác sĩ. |
Bệnh nhân suy gan | Không cần điều chỉnh liều. |
3.2 Cách dùng
Uống thuốc, có thể dùng kèm với thức ăn.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Viread 300mg cho bệnh nhân quá mẫn hoặc dị ứng với Tenofovir hoặc bất kỳ tá dược nào trong thuốc.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp: Rối loạn tiêu hóa (đau bụng, khó tiêu, đầy hơi, nôn, tiêu chảy), nhức đầu, chóng mặt, trầm cảm, suy nhược cơ thể, đau nhức cơ, đổ nhiều mồ hôi, phát ban, rối loạn chỉ số xét nghiệm men gan và huyết học. Suy thận cũng đã được báo cáo.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Hãy báo cáo cho bác sĩ bất kỳ tác dụng phụ nào bạn gặp phải.
6. Tương tác thuốc
Thuốc chuyển hóa hoặc thải trừ qua gan: Tương tác chưa được nghiên cứu đầy đủ.
Thuốc chuyển hóa hoặc thải trừ qua thận: Tenofovir có thể tương tác với các thuốc làm giảm chức năng thận hoặc cạnh tranh với sự bài tiết của tenofovir qua ống thận, dẫn đến tăng nồng độ tenofovir trong huyết tương hoặc các thuốc dùng chung. Không dùng đồng thời Tenofovir với Didanosin và Adefovir.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Tenofovir có thể gây gan to, gan nhiễm mỡ, nhiễm acid lactic. Theo dõi các triệu chứng như buồn nôn, khó thở, mệt mỏi, đau nhức cơ xương và báo cho bác sĩ.
- Thuốc có thể gây tăng mỡ máu, cần kiểm soát lượng mỡ trong thời gian dùng thuốc.
- Kết hợp với lamivudin và efavirenz có thể ảnh hưởng đến xương. Cần theo dõi.
- Theo dõi chức năng gan và ngừng thuốc nếu bệnh gan tiến triển xấu.
- Thận trọng với nguy cơ nhiễm trùng cơ hội.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Hạn chế sử dụng trừ khi có chỉ định cụ thể của bác sĩ.
7.3 Xử trí quá liều
Thông tin về xử trí quá liều còn hạn chế. Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C, xa tầm tay trẻ em.
8. Dược lực học
Tenofovir ức chế enzym phiên mã ngược của virus HIV. Nó hoạt động như một nucleotide nhân tạo, ngăn chặn sự sao chép DNA của virus. Điều này làm giảm tải lượng virus trong cơ thể, cải thiện sức khỏe và giảm nguy cơ lây nhiễm.
9. Dược động học
Tenofovir disoproxil fumarat được hấp thu nhanh chóng sau khi uống, chuyển hóa thành Tenofovir. Sinh khả dụng khoảng 25%. Phân bố rộng rãi trong các mô, đào thải chủ yếu qua nước tiểu. Thời gian bán thải khoảng 12-18 giờ.
10. Ưu điểm
- Hiệu quả cao trong điều trị HIV và viêm gan B.
- Liều dùng tiện lợi: 1 lần/ngày.
- Dạng viên nén bao phim dễ uống.
- Sinh khả dụng tăng khi dùng cùng thức ăn nhiều chất béo.
- Sản phẩm của Gilead - công ty dược phẩm hàng đầu.
11. Nhược điểm
Có thể gây ra nhiều tác dụng phụ.
12. Thông tin thêm về Tenofovir
Tenofovir là một nucleotide analogue nucleoside reverse transcriptase inhibitor (NRTI). Nó hoạt động bằng cách cạnh tranh với deoxyadenosine triphosphate (dATP) để tích hợp vào chuỗi DNA của virus, dẫn đến sự ức chế tổng hợp DNA của virus và ngăn chặn sự sao chép của nó. Tenofovir được sử dụng rộng rãi trong điều trị HIV và viêm gan B mạn tính.
**(Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.)**Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này