Toulalan 50Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-27454-17
Hoạt chất:
Hàm lượng:
50mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 6 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú

Video

Toulalan 50mg

Thuốc Tiêu Hóa

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Hoạt chất Itoprid HCl 50mg
Tá dược Vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Toulalan 50mg

2.1.1 Dược động học

Hấp thu: Itopride Hydrochloride (HCl) được hấp thu nhanh chóng sau khi uống, với nồng độ đỉnh trong huyết tương thường đạt được trong vòng 1 - 2 giờ. Sinh khả dụng của itopride HCl tương đối cao, dao động từ 70 - 80%.

Phân bố: Thuốc được phân bố rộng khắp cơ thể, với nồng độ cao được tìm thấy ở thận, ruột non, gan và dạ dày.

Chuyển hoá: Thuốc được chuyển hóa chủ yếu ở gan bởi hệ thống enzyme cytochrom P450, với một số chất chuyển hóa được hình thành, bao gồm desethylitopride, là chất có hoạt tính dược lý.

Thải trừ: Thời gian bán thải của itopride HCl khoảng 6 giờ, với thuốc được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng liều dùng không đổi và chất chuyển hóa.

2.1.2 Dược lực học

Itopride Hydrochloride (HCl) là một loại thuốc prokinetic (thuốc thúc đẩy nhu động dạ dày - ruột) được sử dụng để điều trị chứng khó tiêu chức năng và các rối loạn tiêu hóa khác. Cơ chế hoạt động của itopride HCl vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng nó được cho là hoạt động bằng cách tăng cường giải phóng acetylcholine, một chất dẫn truyền thần kinh, trong đường tiêu hóa. Sự gia tăng acetylcholine này dẫn đến kích thích các cơ của đường tiêu hóa, dẫn đến tăng nhu động và cải thiện quá trình vận chuyển thức ăn qua hệ thống tiêu hóa. Ngoài ra, itopride HCl đã được chứng minh là có tác dụng ức chế hoạt động của dopamine, một chất dẫn truyền thần kinh khác, được cho là có vai trò làm giảm co thắt cơ trơn trong ruột. Bằng cách ngăn chặn hoạt động của dopamine, itopride HCl có thể giúp tăng trương lực cơ thắt thực quản dưới và cải thiện tình trạng trào ngược dạ dày thực quản.

2.2 Chỉ định

Thuốc Toulalan 50mg được chỉ định sử dụng để điều trị triệu chứng dạ dày - ruột gây ra bởi viêm dạ dày mạn bao gồm: buồn nôn, nôn, chán ăn, ợ nóng, cảm giác đầy chướng bụng và đau bụng trên. Itopride giúp giảm nhu cầu sử dụng thuốc nhuận tràng ở bệnh nhân táo bón do opioid và tăng hiệu quả phòng ngừa táo bón do opioid ở người lớn được chăm sóc giảm nhẹ.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều uống thường dùng là 1 viên x 3 lần/ngày, có thể giảm liều tùy vào tình trạng và độ tuổi của người bệnh. Thời gian dùng thuốc tối đa không vượt quá 8 tuần.

3.2 Cách dùng

Thuốc dùng đường uống, có thể uống thuốc với một cốc nước đầy (khoảng 150ml). Thuốc được uống trước bữa ăn, uống nguyên viên, không nhai, bẻ hay nghiền thuốc.

4. Chống chỉ định

  • Bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh nhân tăng nhu động dạ dày - ruột có thể dẫn đến nguy cơ gây xuất huyết tiêu hóa, tắc nghẽn cơ học hoặc thủng dạ dày, ruột.
  • Không dùng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú trừ khi thực sự cần thiết.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Thường gặp: Tiêu chảy, táo bón, đau bụng
  • Ít gặp: Tăng tiết nước bọt, buồn nôn
  • Hiếm gặp: Tăng AST (GOT), tăng ALT (GPT), Tăng y-GPT, tăng AI-P, Triệu chứng ngoại tháp (như run rẩy, múa giật, rung giật cơ...), Tăng prolactin, Chứng vú to ở nam giới, Giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu
  • Chưa rõ tần suất: Đau đầu, cảm giác khó chịu, rối loạn giấc ngủ, chóng mặt, Tăng BUN, tăng creatinin, Đau lưng hoặc ngực, mệt mỏi, Phát ban, mẩn đỏ, ngứa

6. Tương tác thuốc

Thuốc kháng cholinergic (như Tiquizium bromid, scopolamin butyl bromid, timepidium bromid) có thể làm giảm tác dụng tăng nhu động dạ dày - ruột của Itoprid (tác dụng cholinergic). Tác dụng trên đường tiêu hóa của Itoprid có thể ảnh hưởng đến sự hấp thu của các thuốc uống đồng thời. Thận trọng khi sử dụng với thuốc có chỉ số trị liệu hẹp, thuốc phóng thích kéo dài và các thuốc bào chế dạng bao tan trong ruột.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng khi dùng Toulalan 50mg cho người lái xe và vận hành máy móc vì thuốc có thể gây tác dụng phụ bao gồm: run rẩy, đau đầu, chóng mặt và mệt mỏi.
  • Bệnh nhân không cải thiện triệu chứng của dạ dày - ruột thì không nên kéo dài thời gian dùng thuốc.
  • Thận trọng ở bệnh nhân suy giảm chức năng gan, thận, có thể giảm liều thuốc hoặc ngưng điều trị nếu cần thiết.
  • Thận trọng khi dùng thuốc ở người cao tuổi, đặc biệt người có rối loạn chức năng gan - thận, có các bệnh lý mắc kèm hoặc phối hợp với các thuốc khác.
  • Không nên dùng thuốc cho người bệnh mắc di truyền hiếm gặp kém dung nạp galactose, thiếu hụt Lapp lactase hoặc rối loạn hấp thu glucose-galactose.
  • Các thành phần tá dược trong thuốc có thể gây dị ứng, buồn nôn, nôn, đau bụng và tiêu chảy.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

7.2.1 Thời kỳ mang thai

Chưa có báo cáo về tính an toàn và hiệu lực khi dùng Toulalan 50mg trong thai kỳ. Chỉ sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai khi thật sự cần thiết và cân nhắc lợi ích là vượt trội so với nguy cơ.

7.2.2 Thời kỳ cho con bú

Chỉ sử dụng thuốc cho phụ nữ cho con bú khi thật sự cần thiết và nên ngừng cho trẻ bú mẹ trong quá trình điều trị bằng thuốc.

7.3 Xử trí khi quá liều

Biểu hiện quá liều: Chưa có báo cáo về các biểu hiện quá liều Itopride dùng trên người. Itoprid không gây kéo dài khoảng QT. Xử trí: Điều trị triệu chứng và hỗ trợ là cần thiết, bệnh nhân nên được rửa dạ dày.

7.4 Bảo quản

Nơi khô, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.

8. Thông tin khác

Số đăng ký: VD-27454-17

Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú

Đóng gói: Hộp 6 vỉ x 10 viên

9. Ưu điểm và Nhược điểm

9.1 Ưu điểm

  • Thuốc đường uống dạng viên nén, viên nhỏ dễ uống.
  • Giá cả hợp lý.
  • Hiệu quả trong điều trị triệu chứng dạ dày - ruột gây ra bởi viêm dạ dày mạn.
  • Được sản xuất bởi Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú, có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất Dược phẩm, có nhà máy đạt chuẩn GMP - WHO.

9.2 Nhược điểm

  • Thuốc kê đơn, cần chỉ định của bác sĩ trước khi dùng.
  • Có thể gặp phải tác dụng phụ trong thời gian sử dụng thuốc.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ