Tibandex
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Tibandextm - Thuốc Chống Dị Ứng
Tibandextm là thuốc chống dị ứng dạng siro, chứa hoạt chất chính là Loratadine.
1. Thành phần
Mỗi 60ml siro Tibandextm chứa:
- Hoạt chất: Loratadine 60mg
- Tá dược: vừa đủ
Dạng bào chế: Siro
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng
Loratadine, hoạt chất chính của Tibandextm, là thuốc kháng histamin thế hệ II, đối kháng thụ thể H1. Histamin là chất trung gian gây viêm và dị ứng, được giải phóng do phản ứng kháng nguyên - kháng thể. Loratadine ngăn chặn histamin gắn vào thụ thể, từ đó làm giảm các triệu chứng dị ứng.
2.2 Chỉ định
Tibandextm được chỉ định điều trị:
- Viêm kết mạc dị ứng
- Viêm mũi dị ứng
- Ngứa và mày đay do histamin
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào độ tuổi và tình trạng sức khỏe:
Độ tuổi | Liều dùng |
---|---|
Người lớn và trẻ em ≥ 12 tuổi | 10ml (2 thìa cà phê đầy) / ngày |
Trẻ em 2-12 tuổi (≥30kg) | 10ml (2 thìa cà phê đầy) / ngày |
Trẻ em 2-12 tuổi (<30kg) | 5ml / ngày |
Trẻ em < 2 tuổi | Chống chỉ định |
Suy gan nặng (người lớn và trẻ em ≥30kg) | 10ml, 2 lần/ngày |
Suy thận nhẹ, người cao tuổi | Liều dùng thông thường |
Suy thận nặng (người lớn và trẻ em ≥6 tuổi) | 10ml, 2 lần/ngày |
Suy thận nặng (trẻ em 2-5 tuổi) | 5ml, 2 lần/ngày |
3.2 Cách dùng
Uống Tibandextm theo liều chỉ định. Cần cẩn thận khi dùng thìa để đo liều thuốc.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Tibandextm cho các trường hợp sau:
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc
- Trẻ em dưới 2 tuổi
- Phụ nữ có thai và cho con bú
- Sử dụng đồng thời Loratadine và pseudoephedrine với thuốc ức chế MAO
5. Tác dụng phụ
Loratadine nói chung ít gây tác dụng phụ. Tuy nhiên, ở liều cao hoặc cá biệt, có thể gặp các tác dụng phụ sau:
- Thần kinh: Đau đầu, chóng mặt, trầm cảm
- Tiêu hóa: Khô miệng, buồn nôn, rối loạn tiêu hóa, thay đổi cảm giác ngon miệng
- Gan: Suy giảm chức năng gan, rối loạn kinh nguyệt (ở nữ)
- Hô hấp: Viêm mũi, hắt hơi
- Tuần hoàn: Tim đập nhanh, loạn nhịp
- Da: Nổi mày đay
- Khác: Viêm kết mạc, ngất, sốc phản vệ, mệt mỏi
6. Tương tác thuốc
Tibandextm có thể tương tác với một số thuốc khác, làm tăng nồng độ Loratadine trong máu như:
- Erythromycin
- Ketoconazole
- Fluconazole
- Fluoxetine
Không sử dụng đồng thời Tibandextm (nếu chứa Loratadine và Pseudoephedrine) với thuốc ức chế MAO.
7. Lưu ý và thận trọng
7.1 Lưu ý khi sử dụng
- Thận trọng khi dùng cho người suy gan.
- Do Loratadine có thể gây khô miệng, cần vệ sinh răng miệng tốt, đặc biệt ở người cao tuổi để phòng ngừa sâu răng.
- Mặc dù ít ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc, nhưng cần thận trọng vì có thể gây buồn ngủ.
7.2 Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú
Chống chỉ định sử dụng Tibandextm cho phụ nữ có thai và cho con bú.
7.3 Quá liều
Triệu chứng quá liều: buồn ngủ, nhịp tim nhanh, đau đầu (người lớn); đánh trống ngực, triệu chứng ngoại tháp (trẻ em). Xử trí: gây nôn, rửa dạ dày, điều trị triệu chứng.
7.4 Quên liều
Bỏ qua liều đã quên và tiếp tục dùng liều kế tiếp. Không dùng liều gấp đôi để bù liều đã quên.
7.5 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Loratadine
Loratadine là một thuốc kháng histamin thế hệ thứ hai, có tác dụng ức chế sự giải phóng histamin và các chất trung gian gây viêm khác. Nó có tác dụng kéo dài và ít gây buồn ngủ hơn so với các thuốc kháng histamin thế hệ cũ.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này