Tibandex

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-20843-14
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Siro
Quy cách:
Hộp 1 lọ 60ml
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2

Video

Tibandextm - Thuốc Chống Dị Ứng

Tibandextm là thuốc chống dị ứng dạng siro, chứa hoạt chất chính là Loratadine.

1. Thành phần

Mỗi 60ml siro Tibandextm chứa:

  • Hoạt chất: Loratadine 60mg
  • Tá dược: vừa đủ

Dạng bào chế: Siro

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng

Loratadine, hoạt chất chính của Tibandextm, là thuốc kháng histamin thế hệ II, đối kháng thụ thể H1. Histamin là chất trung gian gây viêm và dị ứng, được giải phóng do phản ứng kháng nguyên - kháng thể. Loratadine ngăn chặn histamin gắn vào thụ thể, từ đó làm giảm các triệu chứng dị ứng.

2.2 Chỉ định

Tibandextm được chỉ định điều trị:

  • Viêm kết mạc dị ứng
  • Viêm mũi dị ứng
  • Ngứa và mày đay do histamin

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào độ tuổi và tình trạng sức khỏe:

Độ tuổi Liều dùng
Người lớn và trẻ em ≥ 12 tuổi 10ml (2 thìa cà phê đầy) / ngày
Trẻ em 2-12 tuổi (≥30kg) 10ml (2 thìa cà phê đầy) / ngày
Trẻ em 2-12 tuổi (<30kg) 5ml / ngày
Trẻ em < 2 tuổi Chống chỉ định
Suy gan nặng (người lớn và trẻ em ≥30kg) 10ml, 2 lần/ngày
Suy thận nhẹ, người cao tuổi Liều dùng thông thường
Suy thận nặng (người lớn và trẻ em ≥6 tuổi) 10ml, 2 lần/ngày
Suy thận nặng (trẻ em 2-5 tuổi) 5ml, 2 lần/ngày

3.2 Cách dùng

Uống Tibandextm theo liều chỉ định. Cần cẩn thận khi dùng thìa để đo liều thuốc.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Tibandextm cho các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc
  • Trẻ em dưới 2 tuổi
  • Phụ nữ có thai và cho con bú
  • Sử dụng đồng thời Loratadine và pseudoephedrine với thuốc ức chế MAO

5. Tác dụng phụ

Loratadine nói chung ít gây tác dụng phụ. Tuy nhiên, ở liều cao hoặc cá biệt, có thể gặp các tác dụng phụ sau:

  • Thần kinh: Đau đầu, chóng mặt, trầm cảm
  • Tiêu hóa: Khô miệng, buồn nôn, rối loạn tiêu hóa, thay đổi cảm giác ngon miệng
  • Gan: Suy giảm chức năng gan, rối loạn kinh nguyệt (ở nữ)
  • Hô hấp: Viêm mũi, hắt hơi
  • Tuần hoàn: Tim đập nhanh, loạn nhịp
  • Da: Nổi mày đay
  • Khác: Viêm kết mạc, ngất, sốc phản vệ, mệt mỏi

6. Tương tác thuốc

Tibandextm có thể tương tác với một số thuốc khác, làm tăng nồng độ Loratadine trong máu như:

  • Erythromycin
  • Ketoconazole
  • Fluconazole
  • Fluoxetine

Không sử dụng đồng thời Tibandextm (nếu chứa Loratadine và Pseudoephedrine) với thuốc ức chế MAO.

7. Lưu ý và thận trọng

7.1 Lưu ý khi sử dụng

  • Thận trọng khi dùng cho người suy gan.
  • Do Loratadine có thể gây khô miệng, cần vệ sinh răng miệng tốt, đặc biệt ở người cao tuổi để phòng ngừa sâu răng.
  • Mặc dù ít ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc, nhưng cần thận trọng vì có thể gây buồn ngủ.

7.2 Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú

Chống chỉ định sử dụng Tibandextm cho phụ nữ có thai và cho con bú.

7.3 Quá liều

Triệu chứng quá liều: buồn ngủ, nhịp tim nhanh, đau đầu (người lớn); đánh trống ngực, triệu chứng ngoại tháp (trẻ em). Xử trí: gây nôn, rửa dạ dày, điều trị triệu chứng.

7.4 Quên liều

Bỏ qua liều đã quên và tiếp tục dùng liều kế tiếp. Không dùng liều gấp đôi để bù liều đã quên.

7.5 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Loratadine

Loratadine là một thuốc kháng histamin thế hệ thứ hai, có tác dụng ức chế sự giải phóng histamin và các chất trung gian gây viêm khác. Nó có tác dụng kéo dài và ít gây buồn ngủ hơn so với các thuốc kháng histamin thế hệ cũ.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ