Thyrozol 10Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-21906-19
Hoạt chất:
Hàm lượng:
10mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Đức
Đơn vị kê khai:
Merck K.G.A.A

Video

Thyrozol 10mg

Tên thuốc: Thyrozol 10mg

Nhóm thuốc: Thuốc Nội Tiết - Chuyển Hóa

1. Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Thyrozol 10mg chứa:

Thành phần Hàm lượng
Thiamazole 10mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Thyrozol 10mg

2.1.1 Dược lực học

Thành phần chính của Thyrozol 10mg là Thiamazole, một chất ức chế tổng hợp hormone tuyến giáp. Thiamazole can thiệp vào quá trình tổng hợp hormone tuyến giáp, làm giảm sản xuất hormone tuyến giáp. Thuốc chỉ tác động lên giai đoạn tổng hợp hormone, không ảnh hưởng đến quá trình giải phóng hormone đã được tổng hợp. Thiamazole được hấp thu qua đường tiêu hóa và phân bố chủ yếu ở tuyến giáp. Thuốc được đào thải chủ yếu qua nước tiểu.

2.1.2 Dược động học

Hấp thu: Nhanh và gần như hoàn toàn. Nồng độ Thiamazole trong huyết tương đạt đỉnh sau 24-72 phút.

Phân bố: Chủ yếu ở tuyến giáp.

Chuyển hóa: Chưa được làm rõ hoàn toàn.

Thải trừ: Qua thận và mật. Thời gian bán thải là 3-6 giờ.

2.2 Chỉ định

Thyrozol 10mg được chỉ định trong các trường hợp:

  • Điều trị cường giáp (đặc biệt là trường hợp bướu giáp nhỏ hoặc không có bướu).
  • Chuẩn bị trước khi điều trị bằng iốt phóng xạ.
  • Điều trị xen kẽ sau điều trị iốt phóng xạ.
  • Ngăn ngừa nguy cơ cường giáp và u tuyến giáp khi cần sử dụng iốt.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Chỉ sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.

Liều lượng sẽ khác nhau tùy thuộc vào từng đối tượng bệnh nhân và tình trạng bệnh. Liều dùng khuyến cáo:

  • Người lớn: Liều khởi đầu 10-40 mg/ngày, chia làm nhiều lần uống. Liều duy trì 2,5-10 mg/ngày hoặc 5-20 mg/ngày khi dùng kết hợp với levothyroxine. Uống 1 lần vào buổi sáng, trong hoặc sau bữa ăn.
  • Trẻ em: Liều khởi đầu khoảng 0,5 mg/kg/ngày, có thể kết hợp với levothyroxine theo chỉ định của bác sĩ. Liều duy trì cần được bác sĩ xác định sau khi tuyến giáp trở về trạng thái bình thường. Thời gian điều trị: 6 tháng - 2 năm (điều trị bảo tồn); thời gian ngắn hơn đối với trường hợp bướu giáp lớn gây tắc nghẽn khí quản; 4-6 tháng sau điều trị iốt phóng xạ.
  • Phòng ngừa: 10-20 mg/ngày và/hoặc 1g perchlorate trong khoảng 10 ngày. Phải có chỉ định của bác sĩ.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc nguyên viên với nước đủ. Nên uống thuốc trong bữa ăn. Ngừng dùng thuốc 1 ngày trước khi phẫu thuật.

4. Chống chỉ định

  • Dị ứng với Thiamazole hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Rối loạn máu từ trung bình đến nặng.
  • Phụ nữ mang thai đang sử dụng hormone tuyến giáp.
  • Bệnh nhân đã từng điều trị bằng Thiamazole hoặc Carbimazole có biểu hiện tổn thương tủy xương.
  • Bệnh nhân bị ứ mật không do cường giáp.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Ngứa, dị ứng da
  • Giảm tiểu cầu, mất bạch cầu, hạch bạch huyết
  • Triệu chứng của bệnh tự miễn insulin
  • Rối loạn vị giác
  • Viêm dây thần kinh
  • Sưng tuyến nước bọt cấp
  • Viêm gan ứ mật, vàng da
  • Rụng tóc
  • Đau khớp
  • Sốt

Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Hãy báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Thyrozol 10mg có thể tương tác với thuốc chống đông máu và các thuốc khác. Báo cho bác sĩ biết tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng trước khi dùng Thyrozol 10mg. Thiếu hoặc thừa iốt cũng ảnh hưởng đến tương tác giữa tuyến giáp và Thiamazole.

7. Lưu ý và thận trọng

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Ngừng dùng thuốc ngay lập tức nếu bị mất bạch cầu hoặc ảnh hưởng đến tủy xương.
  • Cần thận trọng với trường hợp quá liều vì có thể gây cường giáp hoặc tăng trưởng bướu.
  • Lưu ý nguy cơ suy tuyến giáp sau điều trị nếu không được điều trị bằng các phương pháp khác.
  • Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy thận, rối loạn máu, thiếu hoặc thừa iốt.

7.2 Lưu ý cho phụ nữ có thai và cho con bú

Thận trọng khi sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ.

7.3 Xử trí quá liều

Triệu chứng: Suy giáp, giảm chuyển hóa, kích thích thùy trước tuyến yên, bướu giáp.

Xử trí: Giảm liều, bổ sung Levothyroxine.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp, để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Thiamazole

Thiamazole là một chất chống cường giáp hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trong điều trị cường giáp. Nghiên cứu cho thấy Thiamazole có thể làm giảm đáng kể thể tích tuyến giáp và cải thiện tình trạng cường giáp ở nhiều bệnh nhân. Ngoài ra, nó còn được chứng minh là một lựa chọn điều trị an toàn cho bệnh bướu cổ đa nhân phức tạp do cường giáp, thay thế cho việc hạn chế iốt trong chế độ ăn.

9. Thông tin sản phẩm

Số đăng ký: VN-9757-10

Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

Nhà sản xuất: Merck K.G.A.A - Đức

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng thuốc.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ