Thyrozol 10Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Thyrozol 10mg
Tên thuốc: Thyrozol 10mg
Nhóm thuốc: Thuốc Nội Tiết - Chuyển Hóa
1. Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Thyrozol 10mg chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Thiamazole | 10mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Thyrozol 10mg
2.1.1 Dược lực học
Thành phần chính của Thyrozol 10mg là Thiamazole, một chất ức chế tổng hợp hormone tuyến giáp. Thiamazole can thiệp vào quá trình tổng hợp hormone tuyến giáp, làm giảm sản xuất hormone tuyến giáp. Thuốc chỉ tác động lên giai đoạn tổng hợp hormone, không ảnh hưởng đến quá trình giải phóng hormone đã được tổng hợp. Thiamazole được hấp thu qua đường tiêu hóa và phân bố chủ yếu ở tuyến giáp. Thuốc được đào thải chủ yếu qua nước tiểu.
2.1.2 Dược động học
Hấp thu: Nhanh và gần như hoàn toàn. Nồng độ Thiamazole trong huyết tương đạt đỉnh sau 24-72 phút.
Phân bố: Chủ yếu ở tuyến giáp.
Chuyển hóa: Chưa được làm rõ hoàn toàn.
Thải trừ: Qua thận và mật. Thời gian bán thải là 3-6 giờ.
2.2 Chỉ định
Thyrozol 10mg được chỉ định trong các trường hợp:
- Điều trị cường giáp (đặc biệt là trường hợp bướu giáp nhỏ hoặc không có bướu).
- Chuẩn bị trước khi điều trị bằng iốt phóng xạ.
- Điều trị xen kẽ sau điều trị iốt phóng xạ.
- Ngăn ngừa nguy cơ cường giáp và u tuyến giáp khi cần sử dụng iốt.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Chỉ sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
Liều lượng sẽ khác nhau tùy thuộc vào từng đối tượng bệnh nhân và tình trạng bệnh. Liều dùng khuyến cáo:
- Người lớn: Liều khởi đầu 10-40 mg/ngày, chia làm nhiều lần uống. Liều duy trì 2,5-10 mg/ngày hoặc 5-20 mg/ngày khi dùng kết hợp với levothyroxine. Uống 1 lần vào buổi sáng, trong hoặc sau bữa ăn.
- Trẻ em: Liều khởi đầu khoảng 0,5 mg/kg/ngày, có thể kết hợp với levothyroxine theo chỉ định của bác sĩ. Liều duy trì cần được bác sĩ xác định sau khi tuyến giáp trở về trạng thái bình thường. Thời gian điều trị: 6 tháng - 2 năm (điều trị bảo tồn); thời gian ngắn hơn đối với trường hợp bướu giáp lớn gây tắc nghẽn khí quản; 4-6 tháng sau điều trị iốt phóng xạ.
- Phòng ngừa: 10-20 mg/ngày và/hoặc 1g perchlorate trong khoảng 10 ngày. Phải có chỉ định của bác sĩ.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc nguyên viên với nước đủ. Nên uống thuốc trong bữa ăn. Ngừng dùng thuốc 1 ngày trước khi phẫu thuật.
4. Chống chỉ định
- Dị ứng với Thiamazole hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Rối loạn máu từ trung bình đến nặng.
- Phụ nữ mang thai đang sử dụng hormone tuyến giáp.
- Bệnh nhân đã từng điều trị bằng Thiamazole hoặc Carbimazole có biểu hiện tổn thương tủy xương.
- Bệnh nhân bị ứ mật không do cường giáp.
5. Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
- Ngứa, dị ứng da
- Giảm tiểu cầu, mất bạch cầu, hạch bạch huyết
- Triệu chứng của bệnh tự miễn insulin
- Rối loạn vị giác
- Viêm dây thần kinh
- Sưng tuyến nước bọt cấp
- Viêm gan ứ mật, vàng da
- Rụng tóc
- Đau khớp
- Sốt
Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Hãy báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Thyrozol 10mg có thể tương tác với thuốc chống đông máu và các thuốc khác. Báo cho bác sĩ biết tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng trước khi dùng Thyrozol 10mg. Thiếu hoặc thừa iốt cũng ảnh hưởng đến tương tác giữa tuyến giáp và Thiamazole.
7. Lưu ý và thận trọng
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Ngừng dùng thuốc ngay lập tức nếu bị mất bạch cầu hoặc ảnh hưởng đến tủy xương.
- Cần thận trọng với trường hợp quá liều vì có thể gây cường giáp hoặc tăng trưởng bướu.
- Lưu ý nguy cơ suy tuyến giáp sau điều trị nếu không được điều trị bằng các phương pháp khác.
- Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy thận, rối loạn máu, thiếu hoặc thừa iốt.
7.2 Lưu ý cho phụ nữ có thai và cho con bú
Thận trọng khi sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ.
7.3 Xử trí quá liều
Triệu chứng: Suy giáp, giảm chuyển hóa, kích thích thùy trước tuyến yên, bướu giáp.
Xử trí: Giảm liều, bổ sung Levothyroxine.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp, để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Thiamazole
Thiamazole là một chất chống cường giáp hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trong điều trị cường giáp. Nghiên cứu cho thấy Thiamazole có thể làm giảm đáng kể thể tích tuyến giáp và cải thiện tình trạng cường giáp ở nhiều bệnh nhân. Ngoài ra, nó còn được chứng minh là một lựa chọn điều trị an toàn cho bệnh bướu cổ đa nhân phức tạp do cường giáp, thay thế cho việc hạn chế iốt trong chế độ ăn.
9. Thông tin sản phẩm
Số đăng ký: VN-9757-10
Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên
Nhà sản xuất: Merck K.G.A.A - Đức
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng thuốc.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này