Levothyrox 50Μg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Levothyrox 50μg
Tên thuốc: Levothyrox 50μg
Nhóm thuốc: Thuốc nội tiết - Chuyển hóa
Dạng bào chế: Viên nén
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Levothyroxine Sodium | 50 mcg |
Tá dược | Vừa đủ 1 viên |
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Levothyrox 50μg
2.1.1 Dược lực học
Levothyroxine (T4) là một hormon tuyến giáp tổng hợp. T4 tăng tốc độ chuyển hóa trong cơ thể, thúc đẩy quá trình chuyển hóa ở mô và tế bào. Ở thai nhi và trẻ sơ sinh, T4 rất quan trọng cho sự phát triển của xương và não. Ở người lớn, T3 và T4 (T3 được chuyển hóa từ T4) duy trì chức năng não, tiêu hóa và điều hòa thân nhiệt.
2.1.2 Dược động học
- Hấp thu: Sinh khả dụng khoảng 80%. Levothyroxine được hấp thu ở ruột non, nồng độ thuốc đạt đỉnh sau 5-6 giờ uống.
- Phân bố: Liên kết protein huyết tương cao (99,97%).
- Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan, não, thận và cơ.
- Thải trừ: Thời gian bán thải khác nhau tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân (7 ngày ở người bình thường, 3-4 ngày ở người cường giáp, 9-10 ngày ở người suy giáp). Đào thải qua thận qua nước tiểu.
2.2 Chỉ định
- Điều trị thay thế trong suy giáp.
- Dự phòng tái phát sau phẫu thuật bướu giáp.
- Điều trị ức chế trong ung thư tuyến giáp.
- Phối hợp với thuốc kháng giáp trong điều trị cường giáp (dùng liều thấp).
- Chẩn đoán trong xét nghiệm ức chế tuyến giáp (dùng liều cao).
- Bướu giáp đơn thuần lành tính (liều lượng tùy thuộc tình trạng hormon sau phẫu thuật).
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng cần được bác sĩ điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh, độ tuổi và đáp ứng của bệnh nhân. Liều dùng tham khảo:
- Suy giáp (người lớn): Khởi đầu 25-50 mcg/ngày, duy trì 100-200 mcg/ngày.
- Suy giáp (trẻ em): Khởi đầu 12.5-50 mcg/ngày, duy trì 100-150 mcg/m² bề mặt cơ thể.
- Ung thư tuyến giáp: 150-300 mcg/ngày.
- Phối hợp điều trị cường giáp: 50-100 mcg/ngày.
- Bướu giáp đơn thuần lành tính, dự phòng tái phát sau phẫu thuật: 75-200 mcg/ngày.
- Suy giáp bẩm sinh ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ: Khởi đầu 10-15 mcg/kg mỗi ngày trong 3 tháng đầu.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc trước bữa sáng 30 phút đến 1 giờ, với một ít nước lọc. Không nên uống thuốc cùng với thức ăn, đặc biệt là thực phẩm và đồ uống chứa caffeine vì có thể làm giảm hấp thu thuốc.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy tuyến thượng thận, suy tuyến yên và cường giáp chưa được điều trị.
- Nhồi máu cơ tim cấp, viêm cơ tim cấp, viêm toàn tim cấp.
- Không sử dụng phối hợp Levothyroxine và thuốc kháng giáp trong cường giáp khi mang thai.
- Trẻ nhỏ chưa thể uống viên nén.
- Người bị bệnh tim không kiểm soát được, bệnh mạch vành.
- Người tăng cường chức năng tuyến giáp đang dùng thuốc đối kháng giáp trạng.
5. Tác dụng phụ
Levothyroxine có thể gây ra các tác dụng phụ, bao gồm nhưng không giới hạn ở:
- Các triệu chứng cường giáp: Tim đập nhanh, khó ngủ, đau đầu, dễ bị kích thích, giảm cân, tiêu chảy.
- Làm nặng thêm các triệu chứng bệnh tim mạch: Đau thắt ngực, rối loạn nhịp tim, nhồi máu cơ tim (ở bệnh nhân có bệnh tim sẵn có).
- Tăng bài tiết canxi qua nước tiểu (ở trẻ em bú mẹ và trẻ nhỏ).
Lưu ý: Ngừng dùng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
- Thuốc chống đông máu: Levothyroxine có thể làm tăng tác dụng của thuốc chống đông máu.
- Thuốc điều trị tiểu đường: Levothyroxine có thể làm giảm hiệu quả của thuốc điều trị tiểu đường.
- Thuốc chống trầm cảm: Có thể tăng tác dụng của thuốc chống trầm cảm.
- Colestyramine: Làm giảm tác dụng của Levothyroxine.
- Thuốc cảm ứng enzyme gan: Có thể làm tăng chuyển hóa Levothyroxine.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Không khuyến cáo sử dụng cho người béo phì do suy giáp.
- Cần theo dõi chặt chẽ khi dùng cho người bệnh tim mạch, tăng huyết áp, suy giảm chức năng tuyến thượng thận.
- Ở người bệnh đái tháo đường, cần theo dõi đường huyết và điều chỉnh liều thuốc điều trị đái tháo đường.
- Liều lượng cần được điều chỉnh cẩn thận để tránh ngộ độc hoặc thiếu liều.
- Chất lượng điều trị cần được theo dõi bằng xét nghiệm nội tiết.
7.2 Lưu ý sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú
Levothyroxine khó qua nhau thai, tuy nhiên cần có sự theo dõi chặt chẽ của bác sĩ trong suốt thai kỳ và thời kỳ cho con bú.
7.3 Xử trí quá liều
Triệu chứng: Tăng T3, tăng vận động, tim đập nhanh, lo lắng, bồn chồn, co giật, đột tử tim.
Xử trí: Ngừng thuốc, làm xét nghiệm, dùng thuốc chẹn beta, lọc máu (nếu cần).
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Levothyroxine Sodium
Levothyroxine sodium là muối natri của levothyroxine, dạng hoạt động của hormon tuyến giáp T4. Nó được sử dụng để thay thế hoặc bổ sung hormon tuyến giáp khi tuyến giáp không sản xuất đủ.
9. Nhà sản xuất & Số đăng ký
(Thông tin này cần được cập nhật từ nhà sản xuất)
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này