Esmeron

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-17751-14
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm
Quy cách:
Hộp 10 lọ x 5ml
Xuất xứ:
Đức
Đơn vị kê khai:
Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd.

Video

Esmeron: Thông tin chi tiết về sản phẩm

Esmeron là thuốc gây tê/mê được sử dụng rộng rãi trong phẫu thuật để hỗ trợ gây mê toàn thân và giãn cơ. Thông tin chi tiết về sản phẩm được trình bày dưới đây:

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Rocuronium bromide 50mg/5ml
Tá dược vừa đủ 5ml

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Esmeron

Cơ chế tác dụng: Rocuronium bromide là một amino steroid bậc 4. Nó hoạt động bằng cách đối kháng với thụ thể acetylcholin ở màng sau synap, ngăn chặn tác dụng dẫn truyền của acetylcholin ở cơ vân. Do đó, nó có tác dụng chẹn thần kinh-cơ, gây giãn cơ.

Dược động học:

  • Tác dụng giãn cơ xuất hiện nhanh chóng, sau 1-2 phút tiêm.
  • Thời gian tác dụng kéo dài 30-50 phút.
  • Khoảng 30% liều thuốc liên kết với protein huyết thanh.
  • Thải trừ chủ yếu qua thận.
  • Thời gian bán thải là 1,4 - 1,6 giờ.

2.2 Chỉ định của thuốc Esmeron

Esmeron được chỉ định sử dụng ở cả người lớn và trẻ em để:

  • Hỗ trợ gây mê toàn thân để đặt nội khí quản.
  • Giãn cơ trong quá trình phẫu thuật.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều lượng Esmeron được bác sĩ điều chỉnh tùy theo tình trạng sức khỏe và đáp ứng của từng bệnh nhân. Liều dùng tham khảo được đưa ra dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ.

Đặt nội khí quản:

Người bình thường:

  • Liều khởi đầu: 0,6 mg/kg (đặt ống nội khí quản sau 60 giây)
  • Liều duy trì: 0,15 mg/kg (giảm xuống 0,075-0,1 mg/kg nếu gây mê kéo dài với thuốc mê hô hấp)
  • Tốc độ truyền: Điều chỉnh để duy trì đáp ứng co giật cơ bằng 10% chiều cao co giật kiểm soát. Với gây mê tĩnh mạch: 0,3-0,6 mg/kg/h; gây mê hô hấp: 0,3-0,4 mg/kg/h.

Trẻ em:

  • Liều khởi đầu: 0,6 mg/kg (đặt ống nội khí quản trong vòng 60 giây)
  • Liều duy trì: 0,075-0,125 mg/kg
  • Tốc độ truyền: 0,012 mg/kg/phút

Người già, bệnh nhân suy gan, thận:

  • Liều khởi đầu: 0,6 mg/kg (đặt ống nội khí quản sau khi tiêm thuốc)
  • Liều duy trì: 0,075-0,1 mg/kg
  • Tốc độ truyền: 0,3-0,4 mg/kg/h

Bệnh nhân thừa cân, béo phì: Giảm liều dựa trên thể trọng lý tưởng.

3.2 Cách dùng

Thuốc được sử dụng bằng cách tiêm tĩnh mạch nhanh hoặc truyền tĩnh mạch. Việc sử dụng thuốc phải do nhân viên y tế thực hiện.

4. Chống chỉ định

Esmeron chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với rocuronium, ion bromide hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
  • Trẻ em dưới 1 tháng tuổi.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Esmeron bao gồm:

  • Tăng nhịp tim
  • Giảm huyết áp
  • Đau tại chỗ tiêm
  • Hiếm gặp: Sốc phản vệ (co thắt phế quản, tim đập nhanh, tụt huyết áp, phù mạch, nổi mề đay)

Lưu ý: Bệnh nhân cần được theo dõi sát sao sau khi sử dụng thuốc.

6. Tương tác thuốc

Các thuốc làm tăng tác dụng của Esmeron: Thuốc mê bay hơi (isoflurane, enflurane, halothane…), thuốc tê cục bộ, thuốc lợi tiểu, thiamine, chất ức chế MAO, quinidine và đồng phân, một số kháng sinh (aminosid, lincosamid…), chất đối kháng calci, thuốc tiêm chứa Mg.

Các thuốc làm giảm tác dụng của Esmeron: Thuốc ức chế cholinesterase, thuốc chữa động kinh dùng kéo dài (carbamazepin, phenytoin…), corticosteroid sử dụng lâu dài trong ICU.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Sát khuẩn kỹ lưỡng trước khi tiêm.
  • Rút kim từ từ khi tiêm tĩnh mạch.
  • Kiểm tra hạn sử dụng trước khi sử dụng.
  • Không sử dụng nếu dung dịch thuốc bị vẩn đục, đổi màu hoặc có bất thường.
  • Dung dịch truyền đã pha không được để quá 24 giờ.
  • Thuốc lấy ra khỏi tủ lạnh không sử dụng quá 60 ngày.
  • Không giữ lại thuốc thừa sau khi sử dụng.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ có thai và cho con bú

  • Phụ nữ có thai chỉ nên sử dụng khi cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ, theo chỉ định của bác sĩ.
  • Rocuronium bromide bài tiết vào sữa mẹ nhưng đào thải nhanh. Nếu sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú, cần ngừng cho con bú và vắt bỏ sữa trong 12 giờ sau khi dùng thuốc.

7.3 Bảo quản

  • Bảo quản ở nhiệt độ 2-8°C (tránh đông lạnh).
  • Tránh ánh sáng trực tiếp.
  • Bảo quản trong ống hàn kín.
  • Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Rocuronium bromide

Rocuronium bromide là một thuốc giãn cơ tác động nhanh, được sử dụng rộng rãi trong gây mê. Nó có ưu điểm là thời gian tác dụng vừa phải và hồi phục nhanh chóng, đặc biệt ở trẻ em. Tuy nhiên, cần lưu ý các tác dụng phụ và tương tác thuốc có thể xảy ra.

9. Xử lý quá liều, quên liều

Thông tin về xử lý quá liều và quên liều cần được tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ