Singulair 10Mg (ViêN NéN Nhai)

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-19260-15
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén nhai
Quy cách:
hộp 4 vỉ x 7 viên. 2 vỉ x 14 viên.
Xuất xứ:
Anh
Đơn vị kê khai:
Merck Sharp & Dohme., Ltd

Video

Singulair 10mg (Viên Nén Nhai)

Thông tin sản phẩm

Tên thuốc Singulair 10mg (Viên nén nhai)
Nhóm thuốc Thuốc hô hấp
Dạng bào chế Viên nén nhai
Thành phần
  • Hoạt chất: Montelukast 10mg
  • Tá dược vừa đủ 1 viên
Nhà sản xuất Merck Sharp & Dohme., Ltd - Anh
Số đăng ký VN-19260-15
Đóng gói Hộp 4 vỉ x 7 viên

Công dụng - Chỉ định

Tác dụng: Singulair 10mg chứa Montelukast, một chất đối kháng thụ thể leukotrien (LTRAs). Montelukast ngăn chặn sự giải phóng leukotrienes – những chất hóa học gây viêm đường hô hấp và làm nặng thêm tình trạng hen suyễn và dị ứng. Điều này giúp giảm viêm, làm dễ thở hơn, giảm thở khò khè, khó thở do hen suyễn và giảm số lần cần dùng thuốc hít.

Chỉ định:

  • Dự phòng và điều trị hen phế quản mạn tính ở người lớn và trẻ em trên 6 tháng tuổi (bao gồm dự phòng triệu chứng hen ngày và đêm, hen nhạy cảm với Aspirin, co thắt phế quản do gắng sức).
  • Giảm triệu chứng ban ngày và ban đêm của viêm mũi dị ứng theo mùa ở người lớn và trẻ em trên 2 tuổi.
  • Viêm mũi dị ứng quanh năm ở người lớn và trẻ em trên 6 tháng tuổi.

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng:

  • Người lớn trên 15 tuổi: 1 viên 10mg/ngày, vào buổi tối.
  • Trẻ em 6-14 tuổi: 1 viên 5mg/ngày (nếu có dạng 5mg), vào buổi tối.
  • Trẻ em 2-5 tuổi: 1 viên 4mg/ngày (nếu có dạng 4mg), vào buổi tối.

Cách dùng: Nhai nát viên thuốc trước khi nuốt.

Thời gian sử dụng: Theo chỉ định của bác sĩ.

Chống chỉ định

Không sử dụng Singulair 10mg nếu:

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Đang bị cơn hen suyễn cấp (sử dụng thuốc hít cấp cứu).

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ thường gặp:

  • Rối loạn tiêu hóa
  • Phản ứng quá mẫn
  • Giấc mơ bất thường, ảo giác
  • Buồn ngủ, kích động, gây gổ, hiếu động
  • Mất ngủ, dị cảm/giảm cảm giác
  • Tăng AST và ALT
  • (Hiếm gặp) Co giật

Tương tác thuốc

Có thể xảy ra tương tác với các thuốc hoặc thực phẩm chức năng khác. Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng.

Dược lực học

Montelukast là chất đối kháng thụ thể leukotrien (LTRAs). Nó ức chế sự tác động của leukotrienes, những chất trung gian gây viêm đường hô hấp, từ đó giảm viêm và cải thiện triệu chứng hen suyễn và dị ứng.

Dược động học

  • Hấp thu: Hấp thu nhanh sau khi uống, sinh khả dụng ít bị ảnh hưởng bởi thức ăn.
  • Phân bố: Liên kết nhiều với protein huyết tương (trên 99%).
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu bởi enzym Cytochrome P450 2C8; CYP 3A4 và 2C9 tham gia một phần nhỏ.
  • Thải trừ: Chủ yếu qua mật ở dạng chưa chuyển hóa và chuyển hóa.

Lưu ý thận trọng

  • Không dùng cho bệnh nhân hay bị cơn hen suyễn cấp.
  • Không dùng viên 10mg cho trẻ em dưới 15 tuổi.
  • Thận trọng khi dùng cho người bệnh gan.
  • Bỏ liều có thể làm nặng thêm triệu chứng.
  • Đánh giá tình trạng sức khỏe trước khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm cao. Không sử dụng nếu thuốc có dấu hiệu biến đổi màu sắc, chảy nước hoặc mốc mọt.

Xử lý quá liều/quên liều

Thông tin về xử lý quá liều và quên liều cần được tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thông tin thêm về Montelukast

Montelukast được FDA chấp thuận điều trị hen suyễn mạn tính, dự phòng co thắt phế quản do gắng sức và giảm triệu chứng viêm mũi dị ứng theo mùa và quanh năm. Nghiên cứu cho thấy montelukast 10mg an toàn và hiệu quả cho bệnh nhân bị cả hen suyễn và viêm mũi dị ứng.

Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Được FDA chấp thuận điều trị hen suyễn và viêm mũi dị ứng.
  • An toàn và hiệu quả (theo nghiên cứu).
  • Dạng viên nhai tiện lợi.
  • Thuốc biệt dược gốc.

Nhược điểm:

  • Giá thành cao.
  • Không an toàn cho trẻ em dưới 15 tuổi, phụ nữ có thai và cho con bú.
  • Một số người có thể không thích mùi vị.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ