Therodol
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Therodol: Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau
Therodol là thuốc được chỉ định để hạ sốt và giảm đau trong các trường hợp như đau đầu, đau cơ, đau lưng, đau khớp, đau răng và đau sau phẫu thuật nhỏ. Thông tin chi tiết về thuốc được trình bày dưới đây:
1. Thành phần
Mỗi viên nén Therodol chứa:
- Paracetamol 500mg
Dạng bào chế: Viên nén
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của Therodol
2.1.1 Dược lực học
Paracetamol (Acetaminophen) là dẫn xuất p-aminophenol có tác dụng giảm đau và hạ sốt. Tác dụng tương tự salicylat nhưng không có tác dụng chống viêm, kháng tiểu cầu và gây loét dạ dày. Paracetamol ức chế con đường oxit nitric (NO) qua nhiều thụ thể dẫn truyền thần kinh, giúp tăng ngưỡng đau. Tác dụng hạ sốt là do ức chế tổng hợp và giải phóng prostaglandin trong hệ thần kinh trung ương, tác động lên trung tâm điều nhiệt ở vùng dưới đồi phía trước, dẫn đến hạ nhiệt.
2.1.2 Dược động học
Hấp thu: Paracetamol hấp thu nhanh chóng và gần như hoàn toàn qua đường tiêu hóa. Thời gian đạt nồng độ tối đa trong máu là 30-60 phút. Thức ăn có thể ảnh hưởng đến hấp thu.
Phân bố: Phân bố nhanh và đồng đều trong các mô. Tỉ lệ liên kết với protein huyết tương khoảng 25%.
Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan nhờ enzym cytochrome P450.
Thải trừ: Thời gian bán thải là 1,25-3 giờ.
2.2 Chỉ định
Therodol được chỉ định dùng trong các trường hợp:
- Hạ sốt do các nguyên nhân khác nhau.
- Giảm đau: Đau đầu, đau cơ, đau lưng, đau khớp, đau răng, đau sau phẫu thuật nhỏ.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Chỉ dùng cho người lớn và trẻ em trên 11 tuổi.
Liều dùng: 1-2 viên/lần, 2-3 lần/ngày.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc với nước. Sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Therodol cho những người:
- Mẫn cảm với paracetamol.
- Bệnh nhân bị thiếu máu nhiều lần, bệnh tim, phổi, thận hoặc gan.
- Thiếu hụt men G6PD.
5. Tác dụng phụ
Hệ/Cơ quan | Thường gặp | Ít gặp | Hiếm gặp |
---|---|---|---|
Da | Ban đỏ, mày đay | Ban | |
Khác | Sốt | Phản ứng quá mẫn | |
Tiêu hóa | Buồn nôn, nôn | ||
Thận | Bệnh thận và độc tính thận (nếu dùng kéo dài) | ||
Máu | Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, giảm toàn bộ huyết cầu | Rối loạn tạo máu, thiếu máu |
6. Tương tác thuốc
Cần thận trọng khi sử dụng Therodol đồng thời với:
- Thuốc chống đông coumarin (tăng tác dụng chống đông khi dùng paracetamol liều cao, kéo dài).
- Phenothiazin, thuốc hạ nhiệt (gây hạ nhiệt nghiêm trọng).
- Rượu (tăng nguy cơ độc gan).
- Thuốc chống co giật (tăng độc tính gan).
7. Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng ở bệnh nhân thiếu máu.
- Tránh uống rượu khi dùng thuốc (tăng độc tính gan).
- Không dùng quá liều. Theo dõi chặt chẽ khi dùng liều cao.
- Thận trọng ở người suy gan, suy thận.
- Báo cho bác sĩ nếu xuất hiện các dấu hiệu phản ứng da nghiêm trọng như hội chứng Stevens-Johnson, hội chứng hoại tử da nhiễm độc, hội chứng Lyell và hội chứng ngoại ban mủ toàn thân cấp tính. Ngừng thuốc và đi khám ngay lập tức nếu có bất kỳ dấu hiệu ban da hay phản ứng quá mẫn nào.
7.1 Phụ nữ có thai và cho con bú
Chưa xác định được tính an toàn khi sử dụng cho phụ nữ có thai. Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết. Có thể sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú.
7.2 Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
7.3 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C.
8. Xử lý quá liều, quên liều
Thông tin về xử lý quá liều và quên liều cần được tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
9. Thông tin thêm về Paracetamol
Paracetamol là thuốc giảm đau và hạ sốt được sử dụng rộng rãi, là lựa chọn thay thế cho aspirin. Thuốc được dung nạp tốt, ít tác dụng phụ, đặc biệt là ít ảnh hưởng đến dạ dày so với các thuốc giảm đau kháng viêm không steroid (NSAID) khác. Paracetamol có thể dùng được cho hầu hết mọi lứa tuổi, từ trẻ em đến người cao tuổi (tuy nhiên, Therodol chỉ được chỉ định cho trẻ em trên 11 tuổi).
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này