Tepirace
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Tepirace: Thông tin chi tiết về sản phẩm
Tepirace là thuốc hạ huyết áp chứa hoạt chất chính là Clonidin hydroclorid với hàm lượng 0,15g/viên nén. Thuốc được chỉ định để sử dụng đơn độc hoặc phối hợp với các thuốc khác trong điều trị tăng huyết áp.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Clonidin hydroclorid | 0,15g |
Tá dược | vừa đủ |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Công dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của Tepirace
Clonidin là một chất chủ vận α2-adrenergic trung ương. Thuốc làm giảm sức cản mạch ngoại vi và mạch thận bằng cách ức chế trung tâm vận mạch giao cảm ở hành não, dẫn đến giảm huyết áp tâm thu và tâm trương, đồng thời làm chậm nhịp tim.
Clonidin cũng hoạt hóa thụ thể α2 tiền synap, giảm giải phóng noradrenalin ở đầu tận dây thần kinh giao cảm ngoại biên. Ngoài ra, thuốc còn làm giảm tiết aldosterone và renin ở bệnh nhân tăng huyết áp.
Ngoài tác dụng trên huyết áp và nhịp tim, Clonidin còn có tác dụng giảm đau và làm giảm triệu chứng cai nghiện thuốc phiện, cũng như hạ nhãn áp. Thuốc có thể phối hợp với các thuốc chống tăng huyết áp khác.
Tác dụng hạ huyết áp đạt hiệu quả tối ưu khi nồng độ Clonidin trong huyết tương đạt 0,2 - 2 ng/ml ở bệnh nhân có chức năng thận bình thường. Nồng độ cao hơn có thể làm suy giảm tác dụng.
2.2 Chỉ định
- Điều trị tăng huyết áp (sử dụng đơn độc hoặc phối hợp với các thuốc khác. Không nên là thuốc lựa chọn đầu tay).
- Giảm triệu chứng cường giao cảm nặng khi cai nghiện rượu, thuốc phiện hoặc nicotine.
- Chẩn đoán tăng huyết áp do u tế bào ưa crôm (thử nghiệm Clonidin với liều 0,3mg: nếu nồng độ noradrenalin không giảm, có thể chẩn đoán u tế bào ưa crôm).
3. Dược động học
3.1 Hấp thu:
Thuốc được hấp thu tốt qua đường uống. Sinh khả dụng đạt 75-95%. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 1-3 giờ.
3.2 Phân bố:
Kết hợp với protein huyết tương khoảng 20-40%. Clonidin phân bố rộng rãi vào hầu hết các mô do tan được trong lipid. Clonidin có thể qua nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ.
3.3 Chuyển hóa:
Chuyển hóa chủ yếu ở gan thành các chất không hoạt động.
3.4 Thải trừ:
Thải trừ chủ yếu qua thận dưới dạng không chuyển hóa hoặc đã chuyển hóa.
4. Liều lượng và cách dùng
4.1 Liều dùng
Người lớn tăng huyết áp vừa và nhẹ: Bắt đầu với liều 75 mcg x 2-3 lần/ngày. Tăng dần liều đến khi huyết áp được kiểm soát. Liều tối đa 900 mcg/ngày. Có thể phối hợp với thuốc lợi tiểu để tránh phù.
Suy thận: Điều chỉnh liều theo mức độ suy thận. Không cần bổ sung liều khi thẩm tách máu.
Cai nghiện: 0,1 mg x 2 lần/ngày. Liều tối đa 0,4 mg/ngày trong 3-4 tuần.
4.2 Cách dùng
Uống thuốc theo đường uống, nuốt nguyên viên, không nhai hoặc nghiền nát. Có thể uống trước hoặc sau ăn.
5. Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Nhịp tim chậm (hội chứng suy nút xoang, block nhĩ thất độ 2, 3).
6. Tác dụng phụ
Tần suất tác dụng phụ phụ thuộc vào đường dùng thuốc. Các tác dụng phụ thường gặp nhất là khi dùng đường uống:
- Rất thường gặp: An thần, chóng mặt, khô miệng, hạ huyết áp tư thế đứng (liều cao ban đầu).
- Thường gặp: Trầm cảm, rối loạn giấc ngủ, nhức đầu, buồn nôn, táo bón, đau tuyến nước bọt, rối loạn cương dương, mệt mỏi.
- Ít gặp: Ác mộng, tri giác hoang tưởng, ảo giác, dị cảm, suy nhược, tiêu chảy.
- Hiếm gặp: Nữ hóa tuyến vú, khô mũi, giảm tiết nước mắt, đánh trống ngực, nhịp tim nhanh hoặc chậm bất thường.
- Rất hiếm gặp: Rối loạn điều tiết, lú lẫn, giảm ham muốn tình dục.
7. Tương tác thuốc
- Thuốc chống trầm cảm 3 vòng: Tăng tổn thương giác mạc (trên động vật).
- Thuốc chẹn beta: Tăng nguy cơ chậm nhịp tim và tăng huyết áp hồi ứng. Ngừng thuốc chẹn beta ít nhất 7-10 ngày trước khi dùng Clonidin.
- Guanethidin, glycosid tim, thuốc chẹn kênh canxi: Có thể gây chậm nhịp tim và ức chế dẫn truyền nhĩ thất.
- Thuốc giảm đau, gây ngủ: Tăng tác dụng hạ huyết áp của Clonidin.
- Rượu: Tăng tác dụng an thần.
- Thuốc chống tăng huyết áp khác: Điều chỉnh liều.
- Thuốc gây giữ nước hoặc ion natri: Giảm tác dụng của Clonidin.
- Thuốc chẹn beta: Có thể làm nặng thêm rối loạn mạch máu ngoại vi.
8. Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng ở bệnh nhân bệnh mạch máu ngoại vi, suy động mạch vành, bệnh mạch máu não, bệnh Raynaud, đa dây thần kinh, nhịp xoang chậm, táo bón.
- Theo dõi cẩn thận bệnh nhân tiền sử trầm cảm khi dùng lâu dài.
- Clonidin có thể không hiệu quả trong tăng huyết áp do u tế bào ưa crôm.
- Thận trọng ở bệnh nhân suy thận (bài tiết chủ yếu qua thận).
- Không ngừng thuốc đột ngột.
- Không dùng làm thuốc giảm đau trong sản khoa, trước và sau phẫu thuật.
- Thận trọng ở bệnh nhân thiếu hụt Lapp lactase hoặc rối loạn hấp thu glucose-galactose.
- Có thể gây buồn ngủ, thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
- Thai kỳ: Có thể qua nhau thai, nhưng chưa thấy nguy cơ dị dạng. Chỉ dùng khi thật cần thiết.
- Cho con bú: Có thể qua sữa mẹ và gây hạ huyết áp ở trẻ.
9. Xử trí quá liều
Triệu chứng: Ức chế hệ thần kinh trung ương, tiêu chảy, hạ nhiệt, ngừng thở, nhịp tim chậm.
Xử trí: Điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
10. Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
11. Thông tin thêm về Clonidin hydroclorid
Clonidin là một thuốc ức chế thần kinh giao cảm tác động trung ương, có tác dụng hạ huyết áp bằng cách giảm hoạt động của hệ thần kinh giao cảm. Ngoài ra, Clonidin còn được nghiên cứu và sử dụng trong điều trị một số chỉ định khác như cai nghiện thuốc lá và giảm triệu chứng ADHD ở trẻ em (như đã được đề cập trong tài liệu tham khảo).
12. Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng thuốc.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này