Teli H 40Mg/12.5Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Teli H 40mg/12.5mg
Thuốc Hạ Huyết Áp
1. Thành phần
Mỗi viên nén Teli H 40mg/12.5mg chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Telmisartan | 40mg |
Hydrochlorothiazide | 12.5mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén hai lớp.
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng
2.1.1 Dược lực học
Telmisartan: Là chất đối kháng angiotensin II không phải peptide, tác động lên thụ thể AT1. Nó có ái lực cao nhất với thụ thể AT1 trong số các thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (ARB) có mặt trên thị trường và ái lực tối thiểu với thụ thể AT2. Nghiên cứu cho thấy telmisartan cũng có thể có đặc tính chủ vận PPARγ, mang lại hiệu quả chuyển hóa có lợi. Angiotensin II, được hình thành từ angiotensin I, là tác nhân tăng huyết áp chính của hệ thống renin-angiotensin. Telmisartan hoạt động bằng cách ngăn chặn tác dụng co mạch và tiết aldosteron của angiotensin II.
Hydrochlorothiazide: Thuốc lợi tiểu thiazid, ngăn chặn sự tái hấp thu natri và nước từ ống lượn xa, tăng đào thải nước qua nước tiểu.
2.1.2 Dược động học
Hấp thu: Sinh khả dụng tuyệt đối của Telmisartan phụ thuộc vào liều lượng và giảm nhẹ khi dùng cùng thức ăn. Hydrochlorothiazide có sinh khả dụng 65-75% khi uống.
Phân bố: Telmisartan liên kết cao với protein huyết tương (>99.5%). Hydrochlorothiazide có thể tích phân bố khác nhau giữa các nghiên cứu.
Chuyển hóa: Telmisartan được chuyển hóa tối thiểu. Hydrochlorothiazide không được chuyển hóa.
Thải trừ: Telmisartan chủ yếu được thải trừ qua phân. Hydrochlorothiazide được đào thải qua nước tiểu.
2.2 Chỉ định
Teli H 40mg/12.5mg được chỉ định điều trị tăng huyết áp vô căn ở người lớn. Thuốc không được chỉ định để điều trị ban đầu tăng huyết áp. Có thể phối hợp với thuốc chống tăng huyết áp khác.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều khuyến cáo: 1 viên/ngày. Có thể tăng liều lên đến 160mg telmisartan và 25mg hydrochlorothiazide (dùng phối hợp hoặc riêng lẻ). Bệnh nhân suy gan: 1/2 viên/ngày. Bệnh nhân suy thận: Không cần điều chỉnh liều, nhưng cần theo dõi chức năng thận.
3.2 Cách dùng
Uống 1 viên/ngày với nước, không nhai hoặc bẻ thuốc. Có thể uống bất cứ lúc nào trong ngày, nhưng nên duy trì giờ uống đều đặn.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú.
- Vô niệu.
- Suy thận nặng (creatinine huyết thanh ≥250 µmol/L hoặc kali huyết thanh ≥5 mmol/L hoặc Clcr ≤30 mL/phút).
- Suy gan nặng và rối loạn chức năng gan nặng.
- Hạ kali máu, tăng calci huyết.
- Không dùng chung với aliskiren ở bệnh nhân đái tháo đường hoặc suy thận (GFR < 60 mL/phút/1.73 m2).
5. Tác dụng phụ
Do Telmisartan: Ít gặp: mệt mỏi, đau đầu, hạ huyết áp, chóng mặt, phù, phù mạch, tiết nhiều mồ hôi, nhìn mờ, kích động, lo lắng, khô miệng, buồn nôn, đau bụng, khó tiêu, đầy hơi, chán ăn, tiêu chảy, giảm chức năng thận, nhiễm khuẩn đường tiết niệu, viêm họng, viêm xoang, nhiễm khuẩn đường hô hấp trên, đau lưng, đau cơ, tăng kali huyết. Hiếm gặp: phù mạch, rối loạn thị giác, nhịp tim nhanh, ngất, chảy máu dạ dày ruột, ban da, mày đay, ngứa, tăng enzym gan, giảm hemoglobin, giảm bạch cầu trung tính, tăng acid uric huyết, tăng cholesterol huyết.
Do Hydrochlorothiazide: Thường gặp: mệt mỏi, hoa mắt, chóng mặt, đau đầu, hạ huyết áp thế đứng, giảm kali huyết, tăng acid uric huyết, tăng glucose huyết, tăng lipid huyết. Ít gặp: hạ huyết áp tư thế, loạn nhịp tim, buồn nôn, nôn, chán ăn, táo bón, tiêu chảy, co thắt ruột, mày đay, phát ban, nhiễm cảm ánh sáng, hạ magnesi huyết, hạ natri huyết, tăng calci huyết, kiềm hóa giảm clor huyết, hạ phosphat huyết.
6. Tương tác thuốc
Lithium: Có thể tăng nồng độ lithium huyết thanh.
Glycosid tim: Có thể tăng nguy cơ loạn nhịp tim.
Thuốc chống tăng huyết áp khác: Có thể tăng tác dụng hạ huyết áp.
Metformin: Cần thận trọng khi sử dụng cùng lúc do nguy cơ nhiễm toan lactic.
7. Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân suy gan, suy thận.
- Thận trọng khi dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
- Tránh đứng dậy đột ngột.
- Không bổ sung kali hoặc dùng chất thay thế muối trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
7.1 Sử dụng trên phụ nữ có thai và cho con bú
Phụ nữ mang thai: Ngừng thuốc và báo cho bác sĩ nếu có thai. Telmisartan có thể gây hại cho thai nhi.
Phụ nữ cho con bú: Không sử dụng thuốc.
7.2 Xử trí quá liều
Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
7.3 Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều.
8. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
Telmisartan: Thuốc ức chế thụ thể angiotensin II, được sử dụng rộng rãi trong điều trị tăng huyết áp. Có liên quan đến tỷ lệ tăng aminotransferase huyết thanh thoáng qua ở mức thấp.
Hydrochlorothiazide: Thuốc lợi tiểu thiazid tác dụng ngắn, được sử dụng rộng rãi để điều trị tăng huyết áp và phù nề. Bài tiết chủ yếu qua thận.
9. Ưu điểm và Nhược điểm
9.1 Ưu điểm
- Dạng viên nén dễ sử dụng.
- Giá cả hợp lý.
9.2 Nhược điểm
- Chống chỉ định ở phụ nữ mang thai và cho con bú.
- Chống chỉ định ở một số bệnh nhân suy thận, suy gan.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này