Telagara 25/50/200Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Telagara 25/50/200mg
Thuốc Kháng Virus
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Tenofovir alafenamide | 25mg |
Dolutegravir | 50mg |
Emtricitabine | 200mg |
Tá dược | Vừa đủ 1 viên nén |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Công dụng - Chỉ định
Telagara 25/50/200mg là thuốc kháng virus được sử dụng trong phác đồ hoàn chỉnh bậc một điều trị nhiễm virus gây suy giảm miễn dịch typ 1 (HIV-1) ở người trưởng thành và trẻ em có cân nặng ít nhất 40 kg.
3. Liều dùng - Cách dùng
Đường dùng: Uống
Liều khuyến cáo: Uống 1 viên Telagara 25/50/200mg/ngày vào một khung giờ cố định.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Trẻ em dưới 18 tuổi hoặc cân nặng dưới 40kg.
- Bệnh nhân có nguy cơ hoặc đang mắc bệnh viêm tụy.
- Bệnh nhân bị rối loạn chức năng gan nghiêm trọng.
- Phụ nữ có thai hoặc cho con bú.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
- Mệt mỏi, mất ngủ, nhức đầu, lo lắng
- Tiêu chảy, phát ban, nổi mề đay, bong tróc da
- Đau cơ, sưng mặt, khó thở
- Loãng xương, nhiễm axit lactic, nhiễm độc gan, viêm tụy (nghiêm trọng)
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
6. Tương tác thuốc
Telagara 25/50/200mg có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Thuốc kháng retrovirus (như Adefovir Dipivoxil và Lamivudine)
- Thuốc ức chế miễn dịch (như Cyclosporine)
- Thuốc chống động kinh (như Phenobarbital hoặc Phenytoin)
Việc sử dụng đồng thời các thuốc này có thể ảnh hưởng đến sự hấp thu và hiệu quả điều trị của Telagara 25/50/200mg. Hãy báo cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc, vitamin, hoặc thảo dược bạn đang sử dụng.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
7.1 Thận trọng:
- Tuân thủ liều lượng và lịch dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
- Thông báo ngay cho bác sĩ nếu xuất hiện các triệu chứng nhiễm axit lactic (đau dạ dày, mệt mỏi, lạnh tay chân).
- Ăn uống lành mạnh, tập thể dục đều đặn và tránh uống rượu.
- Quan hệ tình dục an toàn, sử dụng biện pháp phòng tránh.
- Vệ sinh răng miệng tốt và thăm khám nha sĩ định kỳ.
- Thường xuyên theo dõi mật độ khoáng xương và chức năng gan.
7.2 Vận hành xe và máy móc:
Telagara 25/50/200mg có thể gây chóng mặt và buồn ngủ. Không nên lái xe hoặc vận hành máy móc nếu bạn bị ảnh hưởng bởi các tác dụng phụ này.
7.3 Phụ nữ mang thai và cho con bú:
Cần cân nhắc kỹ lưỡng tỷ lệ lợi ích/rủi ro trước khi sử dụng thuốc này cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết.
8. Xử lý quá liều
Hiện chưa có thuốc giải độc đặc hiệu cho trường hợp quá liều Telagara 25/50/200mg. Điều trị triệu chứng và có thể cần thẩm tách máu.
9. Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng lịch.
10. Thông tin thành phần hoạt chất
10.1 Dolutegravir:
Là một chất ức chế tích hợp HIV-1. Nó liên kết với vị trí gắn tích hợp của HIV-1, ngăn chặn sự tích hợp DNA retrovirus vào tế bào chủ, từ đó ức chế sự sao chép của virus.
10.2 Tenofovir alafenamide:
Là một chất ức chế nucleoside reverse transcriptase (NtRTI). Sau khi được hấp thu vào tế bào, nó được chuyển hóa thành tenofovir hoạt động, ức chế reverse transcriptase của HIV-1, ngăn chặn sự sao chép DNA của virus.
10.3 Emtricitabine:
Cũng là một NtRTI, hoạt động tương tự như tenofovir alafenamide, ức chế reverse transcriptase của HIV-1 và giảm số lượng virus trong cơ thể.
11. Dược động học
Thuốc | Hấp thu | Phân bố | Chuyển hóa | Thải trừ |
---|---|---|---|---|
Dolutegravir | Hấp thu nhanh qua đường uống | Phân bố rộng, qua hàng rào máu não | Không chuyển hóa ở gan | Thải trừ chủ yếu qua thận (52-54%) |
Tenofovir alafenamide | Hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa | Phân bố rộng, cả mô mỡ | Chuyển hóa một phần nhỏ ở gan | Thải trừ chủ yếu qua thận (70-80%) |
Emtricitabine | Đạt Cmax trong huyết thanh sau 1-2h | Ít chuyển hóa | Ít chuyển hóa ở gan | Thải trừ chủ yếu qua thận (86-90%) |
12. Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này