Prisof-V
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Prisof-V: Thông tin chi tiết sản phẩm
Prisof-V là thuốc kháng virus được chỉ định điều trị viêm gan C mãn tính.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Sofosbuvir | 400mg |
Velpatasvir | 100mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Công dụng - Chỉ định
Prisof-V (Sofosbuvir 400mg & Velpatasvir 100mg) được chỉ định điều trị viêm gan C mãn tính (HCV) cho người lớn và trẻ em từ 3 tuổi trở lên, cả trường hợp có xơ gan bù hoặc không xơ gan.
- Liệu trình đơn thuốc: Điều trị viêm gan C mãn tính kiểu gen 1, 2, 3, 4, 5, 6.
- Liệu trình phối hợp: Kết hợp với Ribavirin để điều trị bệnh nhân bị xơ gan tiến triển (mất bù).
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Cách dùng
Dùng đường uống. Khuyến cáo thời gian điều trị là 12 tuần. Trẻ em dưới 6 tuổi nên dùng cùng thức ăn.
3.2 Liều dùng
- Người lớn: 1 viên/ngày.
- Trẻ em từ 3 tuổi trở lên:
- Cân nặng < 17kg và từ 17 đến dưới 30kg: cần chia liều theo cân nặng, nên tham khảo ý kiến bác sĩ về dạng bào chế thích hợp.
- Cân nặng ≥ 30kg: 1 viên/ngày.
4. Chống chỉ định
- Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phác đồ phối hợp Sofosbuvir/Velpatasvir 400/100mg và Ribavirin chống chỉ định ở những bệnh nhân chống chỉ định với Ribavirin.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp khi dùng Sofosbuvir/Velpatasvir 400/100mg: đau đầu, mệt mỏi, uể oải. Ở trẻ em từ 3-6 tuổi có thể gây nôn, trớ thuốc.
Tác dụng phụ thường gặp khi kết hợp với Ribavirin (ở người lớn bị xơ gan mất bù): mệt mỏi, thiếu máu, buồn nôn, đau đầu, mất ngủ, tiêu chảy.
6. Tương tác thuốc
- Tránh phối hợp với Omeprazole hoặc thuốc kháng acid (nếu bắt buộc phải dùng thì cách ít nhất 4-6 giờ sau khi dùng Prisof-V).
- Tránh phối hợp với Amiodarone (có thể gây tác dụng có hại như nhịp tim chậm, đau ngực, khó thở, lú lẫn, vấn đề về trí nhớ, mệt mỏi hoặc choáng váng).
- Không khuyến cáo dùng cùng các thuốc gây cảm ứng P-gp hoặc CYP (như rifampin, St. John's wort, carbamazepine...) vì có thể làm giảm nồng độ Sofosbuvir/Velpatasvir.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Có nguy cơ tái hoạt virus viêm gan B ở bệnh nhân nhiễm cả viêm gan C (HCV) và viêm gan B (HBV). Cần theo dõi chặt chẽ.
- Thuốc có thể dẫn đến thay đổi chức năng gan, cần theo dõi và điều chỉnh liều phù hợp.
- Tránh phối hợp với các thuốc gây tương tác có hại (xem mục Tương tác thuốc).
- Thuốc không ngăn ngừa sự lây lan của bệnh, cần tránh quan hệ tình dục không an toàn và dùng chung đồ dùng cá nhân.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chưa có đủ dữ liệu về việc sử dụng Prisof-V ở phụ nữ mang thai. Cần thận trọng khi dùng cho bà mẹ cho con bú, chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Ngừng dùng thuốc và đến cơ sở y tế gần nhất.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng dưới 30°C, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Dược lực học và Dược động học
8.1 Dược lực học
Sofosbuvir: Chất ức chế RNA polymerase phụ thuộc RNA HCV NS5B, cần thiết cho quá trình nhân lên của virus. Nó làm kết thúc chuỗi RNA HCV.
Velpatasvir: Chất ức chế protein HCV NS5A, cần thiết cho quá trình nhân bản của virus.
Cả hai hoạt chất phối hợp ngăn cản quá trình sản sinh virus viêm gan C.
8.2 Dược động học
- Hấp thu: Dùng cùng thức ăn làm tăng khả năng hấp thu. Thời gian đạt nồng độ đỉnh của Sofosbuvir là 0.5-1 giờ, Velpatasvir là 3 giờ.
- Phân bố: Sofosbuvir liên kết với protein huyết tương 61-65%, Velpatasvir >99.5%.
- Chuyển hóa: Sofosbuvir chuyển hóa bởi Cathepsin A, CES1, HINT1. Velpatasvir chuyển hóa bởi CYP2B6, CYP2C8, CYP3A4.
- Thải trừ: Sofosbuvir bài tiết qua thận, Velpatasvir bài tiết qua mật.
9. Thông tin bổ sung về thành phần hoạt chất
Sofosbuvir và Velpatasvir đều là các thuốc kháng virus được FDA chấp thuận để điều trị viêm gan C mãn tính. Chúng hoạt động bằng cách ức chế các protein cần thiết cho sự sao chép của virus HCV, do đó làm giảm tải lượng virus trong cơ thể.
10. Ưu điểm và Nhược điểm
10.1 Ưu điểm
- Dạng viên nén dễ uống.
- Sản xuất tại nhà máy đạt chuẩn GMP.
- Có thể dùng cho người lớn và trẻ em từ 3 tuổi trở lên.
- Chứa hoạt chất đã được FDA chấp thuận.
10.2 Nhược điểm
- Có thể làm thay đổi chức năng gan, cần theo dõi và điều chỉnh liều phù hợp.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này