Tenohet 25Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Tenohet 25mg: Thông tin chi tiết sản phẩm
Tenohet 25mg là thuốc kháng virus thuộc nhóm nucleotide reverse transcriptase inhibitors (NRTIs), được sử dụng trong điều trị viêm gan B mạn tính.
Thành phần
Mỗi viên nén Tenohet 25mg chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Tenofovir Alafenamide (TAF) | 25mg |
Dạng bào chế: Viên nén
Công dụng - Chỉ định
Tenohet 25mg được chỉ định để điều trị viêm gan B mạn tính ở người lớn trong giai đoạn xơ gan còn bù.
Liều dùng - Cách dùng
Liều thông thường:
- Người lớn: Uống 1 viên/lần/ngày, ngay sau khi ăn.
- Người bệnh suy thận:
- Suy thận nhẹ, trung bình hoặc nặng: 1 viên/lần/ngày, ngay sau khi ăn.
- Suy thận giai đoạn cuối (thanh thải creatinine < 15 mL/phút): Không sử dụng.
- Người bệnh suy gan:
- Suy chức năng gan nhẹ (xơ gan còn bù): 1 viên/lần/ngày, ngay sau khi ăn.
- Xơ gan mất bù: Không sử dụng.
Cách dùng: Uống thuốc với một cốc nước sau khi ăn.
Chống chỉ định
- Người bệnh mẫn cảm với Tenofovir hoặc bất kỳ tá dược nào trong thuốc.
- Người bệnh suy thận mãn tính, suy thận giai đoạn cuối (thanh thải creatinine < 15 mL/phút).
Tác dụng phụ
Thường gặp:
- Da: Mề đay, ngứa, ban da, toát mồ hôi.
- Hệ tiêu hóa: Chán ăn, đau bụng, buồn nôn, tiêu chảy, tăng amylase huyết thanh.
- Hô hấp: Nhiễm khuẩn xoang, phổi, nhiễm khuẩn đường hô hấp trên, viêm họng, viêm mũi.
- Tim mạch: Đau ngực.
- Cơ và xương: Loãng xương, yếu cơ, đau cơ, đau khớp, tăng creatine phosphokinase.
- Tiết niệu, sinh dục: Suy thận, tiểu ra máu, tăng creatinine huyết thanh.
- Hệ máu: Giảm bạch cầu trung tính.
Ít gặp: Nhiễm độc gan, thận, đau bụng.
Hiếm gặp: Nhiễm độc gan, suy thận cấp, hoại tử ống thận, viêm tụy, protein niệu, tiêu cơ vân.
Tương tác thuốc
Thuốc | Tương tác |
---|---|
Didanosin | Tenofovir làm tăng nồng độ Didanosin. Cần điều chỉnh liều Didanosin khi dùng chung với Tenohet 25mg. |
Atazanavir sulfat | |
Lamivudin | Tenofovir giảm nồng độ thuốc trong huyết tương. |
Indinavir | Làm giảm nồng độ đỉnh indinavir và làm tăng nồng độ đỉnh tenofovir trong máu. |
Lopinavir và ritonavir | Làm giảm nồng độ thuốc lopinavir và ritonavir và làm tăng nồng độ đỉnh tenofovir trong máu. |
Telaprevir | Làm tenofovir tăng nồng độ trong máu. |
Lưu ý khi sử dụng
- Người bệnh thận: Cần theo dõi chặt chẽ và điều chỉnh liều dùng.
- Tránh dùng chung với thuốc gây độc thận.
- Theo dõi mật độ xương: Có thể xảy ra giảm mật độ xương, đặc biệt ở người có nguy cơ loãng xương cao.
- Theo dõi chức năng gan: Cần theo dõi chức năng gan và các dấu hiệu của virus viêm gan B định kỳ 3 tháng và tiếp tục theo dõi trong 1 năm sau khi ngừng thuốc.
- Người bệnh điều trị viêm gan B kèm HIV: Cần có phác đồ điều trị phù hợp để tránh kháng thuốc. Nên xét nghiệm HIV trước khi sử dụng Tenohet 25mg.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Thận trọng khi sử dụng. Chỉ sử dụng khi lợi ích cho mẹ vượt trội so với nguy cơ cho thai nhi/trẻ bú mẹ. Thuốc bài tiết vào sữa mẹ.
Xử trí quá liều
Ngừng sử dụng thuốc và đưa người bệnh đến cơ sở y tế gần nhất nếu có bất kỳ biểu hiện bất thường nào.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng lịch trình. Không uống gấp đôi liều.
Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C. Tránh xa tầm tay trẻ em.
Thông tin hoạt chất Tenofovir Alafenamide (TAF)
Dược lực học: TAF là một prodrug của tenofovir. Sau khi vào cơ thể, TAF được chuyển hóa thành tenofovir diphosphate, một chất ức chế mạnh mẽ của reverse transcriptase của virus viêm gan B. Cơ chế hoạt động là cạnh tranh với deoxyadenosine 5′-triphosphate, ngăn cản sự sao chép ADN của virus.
Dược động học: TAF hấp thu nhanh qua đường uống, sinh khả dụng cao hơn tenofovir disoproxil fumarate (TDF). TAF có thời gian bán thải dài hơn, cho phép dùng liều thấp hơn mỗi ngày. Thải trừ chủ yếu qua thận.
Ưu điểm
- Liều dùng 1 viên/ngày, dễ nhớ, dễ dùng.
- An toàn và hiệu quả trong dự phòng lây truyền virus viêm gan B từ mẹ sang con.
Nhược điểm
- Cần theo dõi các chỉ số gan trong và sau quá trình dùng thuốc.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này