Tarcefoksym 1G
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Tarcefoksym 1g
Thông tin chi tiết sản phẩm
Tarcefoksym 1g là thuốc kháng sinh thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ 3, được sử dụng trong điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Cefotaxime | 1g |
Tá dược | vừa đủ 1 lọ 20ml |
Dạng bào chế: Bột pha dung dịch tiêm
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Tarcefoksym 1g
Cefotaxime có phổ kháng khuẩn rộng, tác động lên nhiều vi khuẩn Gram âm và một số vi khuẩn Gram dương. Thuốc không bị phá hủy bởi men β-lactamase của nhiều vi khuẩn.
Vi khuẩn nhạy cảm: Enterobacter, Haemophilus influenza, Proteus vulgaris, Escherichia coli, Serratia, Shigella, Salmonella, Proteus mirabilis.
Vi khuẩn kháng thuốc: Enterococcus, Staphylococcus kháng methicillin, Xanthomonas hydrophilia, Listeria, Pseudomonas cepacia.
2.2 Chỉ định
- Viêm màng não
- Nhiễm trùng xương khớp
- Nhiễm khuẩn huyết
- Viêm màng tim
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới (viêm phổi, viêm phế quản)
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu
- Lậu cầu
- Nhiễm trùng ổ bụng
- Nhiễm trùng phụ khoa
- Phòng ngừa nhiễm khuẩn sau phẫu thuật
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn:
- Nhiễm khuẩn không biến chứng: 1g x 2 lần/ngày, cách nhau 12 giờ (tiêm bắp hoặc tĩnh mạch)
- Nhiễm khuẩn nặng, viêm màng não: 2g x 3-4 lần/ngày, cách nhau 6-8 giờ (tiêm bắp hoặc tĩnh mạch)
- Lậu cầu không biến chứng: 1g tiêm bắp, 1 liều duy nhất
- Phòng ngừa nhiễm khuẩn sau phẫu thuật: 1g tiêm tĩnh mạch 30 phút trước mổ
Trẻ em:
- 2 tháng - dưới 12 tuổi: 50-150mg/kg/ngày, chia 3-4 lần, tiêm bắp hoặc tĩnh mạch
- Trên 1 tuần tuổi: 75-150mg/ngày, chia 3 lần, tiêm tĩnh mạch
- Sơ sinh < 7 ngày: 50mg/kg/ngày, chia 2 lần, tiêm tĩnh mạch
- Suy thận (ClCr < 10ml/phút): giảm liều xuống một nửa
3.2 Cách dùng
Pha thuốc với dung môi thích hợp theo hướng dẫn trước khi tiêm. Tiêm bắp hoặc tĩnh mạch. Tiêm chậm để tránh sốc.
4. Chống chỉ định
- Tiền sử dị ứng với Cephalosporin, đặc biệt là Cefotaxime.
- Phụ nữ có thai (đặc biệt 3 tháng đầu).
- Phụ nữ đang cho con bú.
5. Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm: sốt, đau đầu, buồn nôn, tiêu chảy, viêm đại tràng giả mạc, phản ứng quá mẫn, tăng bạch cầu ái toan, loạn nhịp tim, hoa mắt, thay đổi thành phần máu, bội nhiễm vi khuẩn và nấm.
6. Tương tác thuốc
- Probenecid: Tăng nồng độ Cefotaxime trong huyết tương.
- Colistin: Tăng nguy cơ tổn thương thận.
- Azlocillin: Có thể gây cơn động kinh hoặc bệnh não ở bệnh nhân suy thận.
- Ureido-Penicilin: Có thể làm giảm độ thanh thải Cefotaxime ở bệnh nhân suy thận.
7. Lưu ý và thận trọng
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng ở bệnh nhân dị ứng Penicillin.
- Thận trọng ở bệnh nhân suy thận.
- Kiểm tra hạn sử dụng và tình trạng thuốc trước khi sử dụng.
7.2 Lưu ý khi dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú
Cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và nguy cơ. Không khuyến cáo sử dụng.
7.3 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng dưới 25°C, tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm.
8. Thông tin thêm về Cefotaxime
Cefotaxime là một cephalosporin thế hệ thứ ba, có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Nó có phổ tác dụng rộng, hiệu quả chống lại nhiều vi khuẩn Gram âm và một số vi khuẩn Gram dương.
9. Xử lý quá liều, quên liều
Thông tin về xử lý quá liều và quên liều cần được tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.
10. Thông tin nhà sản xuất và đăng ký
SĐK: VN-18105-14
Nhà sản xuất: Tarchomin Pharmaceutical Works Polfa S.A - Poland
Đóng gói: Hộp 1 lọ bột
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này