Levonor 4Mg/4Ml
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Levonor 4mg/4ml: Thông tin chi tiết về sản phẩm
Levonor 4mg/4ml là thuốc tăng huyết áp được chỉ định trong trường hợp giảm huyết áp động mạch, đặc biệt trong các tình huống cấp cứu như sốc phản vệ, suy giảm tuần hoàn… Thuốc được bào chế dưới dạng dung dịch tiêm truyền, cho phép tác dụng nhanh chóng.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Noradrenalin (dạng Noradrenalin Tartrate) | 4mg/4ml |
Tá dược | Vừa đủ 4ml |
Noradrenalin: Là một chất dẫn truyền thần kinh thuộc nhóm catecholamine, có tác dụng chủ yếu lên các thụ thể alpha-adrenergic và beta1-adrenergic. Noradrenalin gây co mạch toàn thân, làm giảm dung tích mạch máu và tăng cường sức co bóp của tim, từ đó làm tăng huyết áp. Ngoài ra, nó cũng có thể làm tăng đường huyết do tăng phân giải glycogen và giảm giải phóng insulin. Noradrenaline ảnh hưởng đến nhiều chức năng nhận thức bao gồm cảnh giác, kích thích, tập trung, động lực, phần thưởng, cũng như khả năng học tập và ghi nhớ.
2. Công dụng & Chỉ định
2.1 Công dụng
Levonor 4mg/4ml chứa Noradrenalin, có tác dụng tăng huyết áp bằng cách co mạch toàn thân và tăng cường hoạt động của tim.
2.2 Chỉ định
- Kiểm soát huyết áp tụt trong các trường hợp:
- Suy giảm tuần hoàn
- Sốc tim
- Sốc phản vệ
- Sốc nhiễm khuẩn
- Hạ huyết áp nặng
3. Liều dùng & Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng cần được bác sĩ điều chỉnh tùy theo từng trường hợp cụ thể. Liều dùng chỉ mang tính chất tham khảo:
3.1.1 Người lớn
Hạ huyết áp: Liều khởi đầu thấp nhất có hiệu quả, thường là 6-12 mcg/phút. Có thể tăng lên 8-30 mcg/phút nếu đáp ứng kém.
3.1.2 Trẻ em
Trẻ em dưới 18 tuổi: 20-100 ng/kg/phút, tối đa 1 mcg/kg/phút. Truyền tĩnh mạch liên tục với nồng độ tối đa 40 mcg/ml. Trong điều trị tích cực: Hòa 600 mcg/kg với dịch truyền để được 50ml, truyền với tốc độ 20 ng/kg/phút. Hỗ trợ suy tim nặng, hồi sức tim mạch: Khởi đầu 0,1 mcg/kg/phút.
3.2 Cách dùng
Lưu ý: Noradrenalin gây kích ứng mô nên chỉ truyền dung dịch đã được pha loãng. Nên truyền vào tĩnh mạch trung tâm hoặc tĩnh mạch lớn. Pha loãng với dung dịch Glucose 5% hoặc hỗn hợp glucose + Natri clorid. Không dùng chung với dung dịch kiềm vì sẽ làm mất hoạt tính của thuốc. Truyền qua bơm tiêm tự động hoặc máy đếm giọt để kiểm soát tốc độ. Việc truyền thuốc phải do nhân viên y tế thực hiện và theo dõi chặt chẽ huyết áp.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Tụt huyết áp do mất máu, mất huyết tương, mất điện giải.
- Thiếu oxy hoặc tăng CO2 máu nặng.
- Gây mê bằng cyclopropan hoặc thuốc mê nhóm halogen.
- Huyết khối mạch ngoại biên hoặc mạch mạc treo.
- Tăng huyết áp.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Nhức đầu, mệt mỏi, hoa mắt, chóng mặt, đau ngực, nhịp tim nhanh hoặc chậm, đánh trống ngực, khó thở, glaucoma góc đóng.
Ít gặp hơn: Đau đầu nặng, nhiễm toan chuyển hóa, vã mồ hôi, tái nhợt, ngừng thở, sưng tuyến giáp, tăng huyết áp mạnh, chảy máu não, giảm lưu lượng tim, loạn nhịp tim (có thể gây tử vong), hoại tử tại chỗ tiêm truyền, giảm lượng nước tiểu, phù, chảy máu, viêm cơ tim khu trú, hoại tử gan thận, hoại tử chi dưới (khi truyền tĩnh mạch cổ chân).
Cần theo dõi và báo cáo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Levonor 4mg/4ml có thể tương tác với một số thuốc, bao gồm:
- Thuốc gây mê halogen dễ bay hơi: Nguy cơ rối loạn nhịp thất nặng.
- Thuốc chống trầm cảm nhóm Imipramine, thuốc ức chế tái hấp thu serotonin-noradrenalin: Tăng huyết áp, rối loạn nhịp tim.
- Thuốc ức chế MAO không chọn lọc: Tăng huyết áp giao cảm.
- Thuốc chẹn alpha và beta: Có thể gây tăng huyết áp nặng.
- Furosemide và một số thuốc lợi tiểu khác: Giảm tác dụng tăng huyết áp của Levonor.
Lưu ý: Không phối hợp Levonor 4mg/4ml với thuốc tê tại chỗ cho ngón tay, chân, tai, mũi hoặc bộ phận sinh dục. Không tiêm vào tĩnh mạch cẳng chân, đặc biệt ở người già hoặc người bị xơ vữa động mạch, tắc mạch, đái tháo đường.
7. Lưu ý thận trọng
- Thận trọng khi dùng cho người tăng huyết áp, cường giáp, trẻ em.
- Thận trọng khi dùng đồng thời với thuốc chống trầm cảm ba vòng và thuốc ức chế MAO.
- Thực hiện thao tác vô trùng khi tiêm truyền.
- Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng. Thuốc quá hạn cần được xử lý đúng cách.
- Kiểm tra độ trong của dung dịch trước khi dùng. Không dùng nếu dung dịch có tiểu phân, đổi màu hoặc có tủa.
- Dung dịch truyền đã pha không để quá 24 giờ ở nhiệt độ phòng (nếu pH ~ 5.6).
- Nếu cần trộn với chất kiềm, truyền ngay sau khi pha.
- Phần thuốc còn thừa sau khi dùng phải bỏ đi.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Nên tránh dùng thuốc trong thai kỳ và cần thận trọng khi dùng cho phụ nữ cho con bú.
8. Xử lý quá liều & Quên liều
Quá liều: Điều trị triệu chứng. Theo dõi sát sao huyết áp, nhịp tim và các dấu hiệu sinh tồn khác. Có thể cần điều chỉnh tốc độ truyền hoặc ngưng truyền thuốc.
Quên liều: Liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ để được hướng dẫn.
9. Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Tránh xa tầm tay trẻ em. Không để thuốc tiếp xúc trực tiếp với muối sắt, chất kiềm hoặc chất oxy hóa.
10. Thông tin thêm
Số đăng ký: VN-20117-16
Nhà sản xuất: Warsaw Pharmaceutical Works Polfa - Ba Lan
Đóng gói: Hộp 5 ống x 4ml
Ưu điểm: Dạng dung dịch tiêm truyền cho phép tác dụng nhanh, hiệu quả trong nhiều trường hợp cấp cứu.
Nhược điểm: Cần sự giám sát của nhân viên y tế, giá thành có thể cao.
Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này