Taromentin 625Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-19537-15
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 7 viên nén.
Xuất xứ:
Ba Lan
Đơn vị kê khai:
Tarchomin Pharmaceutical Works "Polfa" S.A.

Video

Taromentin 625mg

Thuốc kháng sinh Taromentin 625mg được sử dụng trong điều trị nhiễm trùng ở cả người lớn và trẻ em. Thông tin chi tiết về thuốc được trình bày dưới đây:

1. Thành phần

Mỗi viên nén Taromentin 625mg chứa:

Amoxicillin 500mg
Acid clavulanic 125mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng

Taromentin 625mg là sự phối hợp của hai kháng sinh nhóm β-lactam: Amoxicillin và Acid clavulanic.

  • Amoxicillin: Là một penicillin bán tổng hợp, ức chế một hoặc nhiều enzyme trong quá trình tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, dẫn đến sự suy yếu, phân giải tế bào và cuối cùng là chết vi khuẩn. Tuy nhiên, Amoxicillin bị bất hoạt bởi các Beta-Lactamase của vi khuẩn kháng thuốc.
  • Acid clavulanic: Có cấu trúc tương tự penicillin, ức chế các Beta-Lactamase, bảo vệ Amoxicillin khỏi bị phân hủy. Tác dụng kháng khuẩn của Acid clavulanic khi dùng riêng lẻ rất yếu.

Sự kết hợp này giúp mở rộng phổ tác dụng của Amoxicillin, bao gồm cả các vi khuẩn sản sinh Beta-Lactamase.

Chủng nhạy cảm với Taromentin 625mg:

  • Gram (+) hiếu khí: Enterococcus faecalis, Staphylococcus aureus, Streptococcus agalactiae, Streptococcus viridans, Streptococci beta-tan huyết,...
  • Gram (-) hiếu khí: Eikenella corrodens, Pasteurella multocida, Capnocytophaga spp,...
  • Vi khuẩn kỵ khí: Fusobacterium nucleatum, Prevotella Spp,...

Chủng kháng Taromentin 625mg:

  • Gram (+) hiếu khí: Enterococcus faecium
  • Gram (-) hiếu khí: E.coli, Proteus vulgaris, Klebsiella pneumoniae,...

Vi sinh vật kháng nội tại:

  • Gram (-) hiếu khí: Morganella morganii, Stenotrophomonas maltophilia, Legionella pneumophila,...
  • Các microorganisms khác: Coxiella burnetii, Mycoplasma pneumoniae, Chlamydophila psittaci,...

Dược động học: Cả Acid clavulanic và Amoxicillin đều hấp thu nhanh và ổn định qua đường tiêu hóa (sinh khả dụng ~70%). Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong máu khoảng 1 giờ. Chúng liên kết ít với protein huyết tương (Acid clavulanic 25%, Amoxicillin 18%). Hai thành phần này qua được nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ, phân bố rộng rãi trong các mô và dịch cơ thể (túi mật, hoạt dịch, mật, mủ...). Đào thải chủ yếu qua thận (Acid clavulanic cũng có đào thải ngoài thận).

2.2 Chỉ định

  • Viêm xoang cạnh mũi
  • Nhiễm trùng tai giữa
  • Nhiễm trùng răng miệng
  • Nhiễm trùng đường hô hấp
  • Nhiễm trùng đường tiết niệu
  • Nhiễm trùng xương khớp
  • Nhiễm trùng da và mô mềm

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Đối tượng Liều lượng
Người lớn và trẻ em > 40kg 1 viên/lần x 3 lần/ngày
Trẻ em < 40kg (<6 tuổi) Nên dùng hỗn dịch. Tham khảo ý kiến bác sĩ.
Suy thận Cần hiệu chỉnh liều hoặc thay đổi phương pháp điều trị theo chỉ định của bác sĩ.
Suy gan Cần theo dõi chức năng gan thường xuyên.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc ngay trước bữa ăn. Uống cả viên với nước, không nhai, nghiền hoặc bẻ nhỏ. Giữ khoảng cách ít nhất 4 giờ giữa các liều. Không dùng quá 2 tuần. Tiếp tục dùng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ/dược sĩ cho đến khi kết thúc liệu trình, ngay cả khi triệu chứng đã thuyên giảm để tránh tái nhiễm.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Tiền sử suy gan, vàng da do kháng sinh.

5. Tác dụng phụ

Mức độ Biểu hiện
Rất thường gặp Tiêu chảy
Thường gặp Buồn nôn, tưa lưỡi
Không thường gặp Mẩn ngứa, mề đay, khó tiêu, chóng mặt, tăng hoạt động một số enzyme gan…
Hiếm gặp Phát ban, rộp, giảm bạch cầu, giảm tế bào tham gia đông máu
Khác Quá mẫn, viêm kết tràng, phát ban lan rộng, đỏ da, mụn mủ

6. Tương tác thuốc

Tương tác Hậu quả/Kiến nghị
Taromentin - Allopurinol Có thể làm tăng phản ứng dị ứng trên da
Taromentin - Probenecid Cần hiệu chỉnh liều Taromentin
Taromentin - Thuốc chống đông máu Có thể gây bất thường chỉ số máu, cần theo dõi
Taromentin - Methotrexate Thay đổi hoạt tính của Methotrexate
Taromentin - Thức ăn/Đồ uống Dùng sau bữa ăn có thể ảnh hưởng đến hấp thu. Nên uống trước bữa ăn.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thông báo cho bác sĩ nếu có biểu hiện bất thường khi đi tiểu, suy gan/thận, hoặc bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn.
  • Taromentin có thể làm trầm trọng thêm dị ứng, co giật.
  • Taromentin có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm máu và nước tiểu.
  • Viêm kết tràng (đau dạ dày, sốt) có thể xảy ra. Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức.
  • Cần đến bệnh viện ngay lập tức nếu gặp các triệu chứng nghiêm trọng: ngất xỉu, phát ban đỏ, dị ứng, sưng hạch, đau khớp…

7.2 Vận hành xe/máy

Có thể gây tác dụng phụ ảnh hưởng đến khả năng vận hành xe và máy móc.

7.3 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Cả Acid clavulanic và Amoxicillin đều qua nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

7.4 Quá liều

Triệu chứng: kích thích dạ dày ruột (buồn nôn, nôn, tiêu chảy), co giật. Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức.

7.5 Bảo quản

  • Để xa tầm tay trẻ em.
  • Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30℃.
  • Không sử dụng thuốc quá hạn.
  • Xử lý thuốc đã sử dụng đúng cách.

8. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

Amoxicillin: Thuộc nhóm penicillin bán tổng hợp, có phổ kháng khuẩn rộng, tác dụng diệt khuẩn trên nhiều vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiễm khuẩn.

Acid clavulanic: Là một chất ức chế beta-lactamase, giúp bảo vệ Amoxicillin khỏi bị phân hủy bởi enzyme beta-lactamase của vi khuẩn, do đó mở rộng phổ hoạt động của Amoxicillin lên cả các vi khuẩn kháng penicillin.

9. Ưu điểm và nhược điểm

Ưu điểm:

  • Viên bao phim dễ uống.
  • Bảo quản thuận tiện.
  • Kết hợp 2 kháng sinh tăng hiệu quả điều trị.
  • Nghiên cứu cho thấy hiệu quả trong việc giảm nguy cơ nhiễm trùng sau phẫu thuật răng hàm, điều trị viêm ruột thừa cấp và giảm nhiễm trùng sau phẫu thuật cắt bỏ xương.

Nhược điểm:

  • Không nên dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
  • Thận trọng với người bệnh suy gan, vàng da do kháng sinh.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ