Taromentin 1000Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-19536-15
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 7 viên
Xuất xứ:
Ba Lan
Đơn vị kê khai:
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BA LAN

Video

Taromentin 1000mg

Thuốc kháng sinh phổ rộng

1. Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Taromentin 1000mg chứa:

Amoxicillin (amoxicillin trihydrate) 875mg
Axit clavulanic (Kali clavulanate) 123mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng

2.1.1 Dược lực học

Amoxicillin và axit clavulanic là hai kháng sinh thuộc họ beta-lactam. Amoxicillin được tổng hợp bán tổng hợp, trong khi axit clavulanic là sản phẩm lên men của Streptomyces clavuligerus, có cấu trúc tương tự penicillin.

Amoxicillin ức chế tổng hợp peptidoglycan ở thành tế bào vi khuẩn, cả Gram âm và Gram dương, dẫn đến phá vỡ cấu trúc tế bào và tiêu diệt vi khuẩn. Tuy nhiên, amoxicillin bị bất hoạt bởi các enzyme beta-lactamase, làm giảm hiệu quả trên các vi khuẩn sản xuất enzyme này.

Axit clavulanic có tác dụng kháng khuẩn yếu, nhưng có ái lực cao với nhiều enzyme beta-lactamase, bất hoạt các enzyme này và bảo vệ amoxicillin khỏi sự phân hủy. Sự kết hợp này mở rộng phổ tác dụng của amoxicillin.

Phổ tác dụng:

  • Gram dương hiếu khí: Enterococcus faecalis, Gardnerella vaginalis, Staphylococcus aureus (không kháng methicillin), Streptococcus agalactiae, S. pneumoniae (không kháng penicillin), S. pyogenes và Streptococci beta tan huyết, nhóm Streptococcus viridans.
  • Gram âm hiếu khí: Capnocytophaga spp., Eikenella corrodens, Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis, Pasteurella multocida.
  • Vi khuẩn kỵ khí: Prevotella spp, Bacteroides fragilis, Fusobacterium nucleatum.

Các chủng kháng thuốc: Enterococcus faecium, Escherichia coli, Klebsiella oxytoca, Klebsiella pneumoniae, Proteus mirabilis, Proteus vulgaris.

Vi sinh vật kháng nội tại: Acinetobacter spp., Citrobacter freundii, Enterobacter spp., Legionella pneumophila, Morganella morganii, Providencia spp., Pseudomonas spp., Serratia spp., Stenotrophomonas maltophilia, Chlamydophila pneumoniae, Chlamydophila psittaci, Coxiella burnetti, Mycoplasma pneumoniae.

2.1.2 Dược động học

Hấp thu: Hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa. Sinh khả dụng đường uống tương đương đường tiêm (khoảng 70%). Nên dùng trước bữa ăn. Nồng độ đỉnh đạt được sau khoảng 1 giờ.

Phân bố: Phân bố rộng rãi trong các mô, cơ quan, dịch cơ thể (hoạt dịch, dịch phúc mạc, mật, mủ). Amoxicillin không qua hàng rào máu não.

Chuyển hóa: Amoxicillin chuyển hóa một phần thành axit penicilic không hoạt tính. Axit clavulanic chuyển hóa ở gan.

Thải trừ: Amoxicillin chủ yếu thải trừ qua thận. Axit clavulanic thải trừ qua thận và ngoài thận. Thời gian bán thải khoảng 1 giờ. Suy thận và suy gan ảnh hưởng đến thải trừ thuốc.

2.2 Chỉ định

Taromentin 1000mg được chỉ định điều trị nhiễm khuẩn ở người lớn và trẻ em ≥ 40kg:

  • Viêm xoang cạnh mũi
  • Viêm tai giữa
  • Nhiễm trùng đường hô hấp
  • Nhiễm trùng đường tiết niệu
  • Nhiễm trùng da và mô mềm (kể cả nhiễm trùng răng miệng)
  • Nhiễm trùng xương khớp

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn và trẻ em ≥ 40kg: 1 viên/lần x 2 lần/ngày.

Trẻ em < 40kg: cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

3.2 Cách dùng

Dùng trước bữa ăn. Khoảng cách giữa các liều ít nhất 4 giờ.

Suy thận: cần điều chỉnh liều.

Suy gan: cần theo dõi chức năng gan.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với amoxicillin, axit clavulanic, penicillin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Tiền sử phản ứng quá mẫn nghiêm trọng (sốc phản vệ) với bất kỳ kháng sinh nào.
  • Tiền sử bệnh gan nặng.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể gặp phải:

Tần suất Tác dụng phụ
Rất thường gặp Tiêu chảy (người lớn)
Thường gặp Tưa lưỡi, buồn nôn, nôn, tiêu chảy (trẻ em)
Không hay gặp Phát ban, ngứa, khó tiêu, chóng mặt, đau đầu, tăng enzym gan
Hiếm gặp Phát ban bong tróc, giảm tế bào đông máu, giảm bạch cầu
Chưa rõ Phản ứng quá mẫn, viêm kết tràng, phản ứng nghiêm trọng trên da, viêm gan, vàng da, viêm thận, rối loạn đông máu, tăng động, co giật, lưỡi đen, răng đổi màu (trẻ em), thay đổi kết quả xét nghiệm máu và nước tiểu.

6. Tương tác thuốc

Có thể tương tác với allopurinol, probenecid, thuốc chống đông, methotrexate.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Thận trọng với bệnh nhân suy thận, suy gan, rối loạn đông máu.

Có thể gây dương tính/âm tính giả với một số xét nghiệm.

Không dùng quá 14 ngày.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ có thai và cho con bú

Tham khảo ý kiến bác sĩ khi mang thai. Không nên sử dụng khi cho con bú.

7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc

Có thể gây chóng mặt, buồn nôn, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

7.4 Xử trí quá liều

Triệu chứng: buồn nôn, nôn, tiêu chảy. Liên hệ ngay với bác sĩ.

7.5 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh sáng và ẩm.

8. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

Amoxicillin: Thuộc nhóm penicillin, kháng sinh beta-lactam, diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn.

Axit clavulanic: Ức chế beta-lactamase, bảo vệ amoxicillin khỏi bị phân hủy.

9. Ưu điểm và nhược điểm

Ưu điểm:

  • Kháng sinh phổ rộng.
  • Hấp thu tốt, thời gian bán thải ngắn.
  • Sản xuất tại Ba Lan, phân phối rộng rãi.
  • Nghiên cứu cho thấy không làm tăng nguy cơ dị tật bẩm sinh khi dùng trong 3 tháng đầu thai kỳ.

Nhược điểm:

  • Nguy cơ phản ứng quá mẫn và viêm kết tràng.
  • Giá thành tương đối cao.
  • Nguy cơ kháng thuốc.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ