Talzenna 1Mg Pfizer
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Talzenna 1mg Pfizer
Tên thuốc: Talzenna 1mg
Nhà sản xuất: Pfizer
Dạng bào chế: Viên nang
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Talazoparib | 1mg |
Tá dược | Vừa đủ 1 viên |
2. Công dụng - Chỉ định
Talzenna 1mg chứa Talazoparib, được chỉ định điều trị ung thư vú tiến triển hoặc di căn có đột biến BRCA (BRCA1/2) di truyền ở người lớn. Thuốc được sử dụng trong các trường hợp:
- Ung thư vú tiến triển hoặc di căn có đột biến BRCA di truyền.
- Bệnh nhân đã được điều trị hóa trị liệu trước đó cho ung thư vú tiến triển hoặc di căn.
- Bệnh nhân có khối u dương tính với thụ thể hormone (HR+) và âm tính với thụ thể HER2 (HER2-).
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều khuyến cáo: 1 viên Talzenna 1mg/ngày, uống một lần.
Liều dùng có thể được điều chỉnh tùy theo đáp ứng của bệnh nhân, tác dụng phụ và bệnh lý nền. Bác sĩ sẽ quyết định liều lượng phù hợp.
Tiếp tục điều trị cho đến khi có đáp ứng, bệnh tiến triển hoặc xuất hiện tác dụng phụ không mong muốn.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày để tránh quên liều. Uống nguyên viên với nước, không nhai hoặc nghiền nát.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Talzenna 1mg cho người có tiền sử dị ứng với Talazoparib hoặc bất kỳ tá dược nào trong thuốc.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp: Thiếu máu, mệt mỏi, giảm bạch cầu, tiểu cầu, huyết sắc tố, canxi máu, tăng glucose máu, tăng AST, đau đầu, tiêu chảy, rụng tóc, chóng mặt, đau bụng.
Tác dụng phụ ít gặp: Rối loạn vị giác, viêm nhiệt miệng, rối loạn tiêu hóa, giảm bạch cầu, mệt mỏi.
Tác dụng phụ hiếm gặp: Giảm cảm giác thèm ăn, giảm tế bào lympho.
6. Tương tác thuốc
Chất ức chế mạnh P-glycoprotein (P-gp): Sử dụng đồng thời với chất ức chế mạnh P-gp có thể làm tăng nồng độ Talazoparib trong huyết tương, tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Chất cảm ứng mạnh P-glycoprotein (P-gp): Làm giảm nồng độ Talazoparib trong huyết tương, giảm hiệu quả điều trị.
Thuốc chống đông máu (như warfarin): Cần thận trọng khi sử dụng đồng thời vì tăng nguy cơ chảy máu.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
- Chỉ sử dụng theo đơn của bác sĩ sau khi chẩn đoán ung thư vú HER2 âm tính hoặc có đột biến gen BRCA.
- Talazoparib có thể tương tác với thuốc khác, cần theo dõi sức khỏe trong và sau khi dùng thuốc.
- Ngừng thuốc ngay nếu có triệu chứng độc tính huyết học.
- Tạm dừng thuốc cho đến khi hội chứng loạn sản tủy hoặc bệnh lý bạch cầu thuyên giảm.
- Sử dụng biện pháp tránh thai trong và sau khi điều trị 7 tháng.
- Không tự ý mua hoặc sử dụng thuốc theo đơn cũ, tái khám định kỳ.
- Thông báo cho bác sĩ nếu có bất kỳ triệu chứng bất thường nào.
7.1 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không sử dụng Talzenna 1mg nếu đang mang thai. Không cho con bú nếu đang điều trị bằng thuốc này.
7.2 Xử lý quá liều
Quá liều có thể gây tác dụng phụ và độc tính. Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu có dấu hiệu bất thường.
7.3 Quên liều
Uống thuốc ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
8. Bảo quản
Bảo quản ở nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C.
9. Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Talazoparib là chất ức chế PARP (poly ADP ribose polymerase), ngăn chặn quá trình sửa chữa ADN bị tổn thương. Ở tế bào ung thư có đột biến BRCA1/2, cơ chế sửa chữa ADN bị khiếm khuyết. Talazoparib ức chế PARP, ngăn chặn sửa chữa ADN, gây ra chết tế bào ung thư.
9.2 Dược động học
Hấp thu chủ yếu qua đường uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 1-2 giờ. Phân bố đều các mô, 74% liên kết với protein trong máu. Chuyển hóa chủ yếu ở gan, đào thải qua nước tiểu và phân.
10. Thông tin thêm về Talazoparib
Talazoparib đã được chứng minh hiệu quả trong việc làm chậm sự tiến triển của ung thư vú HER2-negatif, đặc biệt ở bệnh nhân có đột biến gen BRCA1 hoặc BRCA2. Giúp giảm nguy cơ tái phát bệnh sau điều trị bằng các phương pháp khác như hóa trị.
11. Ưu điểm và nhược điểm
Ưu điểm:
- Hiệu quả trong điều trị ung thư vú HER2- âm tính có đột biến BRCA.
- Giảm nguy cơ tái phát bệnh.
- Dạng viên nang dễ sử dụng.
- Sản xuất bởi Pfizer, nhà sản xuất uy tín.
- Có thể dùng đơn trị hoặc kết hợp với các phương pháp khác.
Nhược điểm:
- Có thể gây rối loạn tiêu hóa và các tác dụng phụ khác.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này